Rapiclav-1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16497-13
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 7 vỉ x 3 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Ipca Laboratories Ltd.

Video

Rapiclav-1g

Thông tin sản phẩm

Rapiclav-1g là thuốc kháng sinh phối hợp chứa Amoxicillin và Acid clavulanic, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg
Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng:

Rapiclav-1g có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ nhờ sự kết hợp của Amoxicillin và Acid clavulanic. Amoxicillin là một amino-penicillin, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Acid clavulanic ức chế men beta-lactamase, giúp Amoxicillin duy trì hiệu quả trong điều trị các vi khuẩn đề kháng.

Dược lực học: Amoxicillin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương (như hầu hết các loài Streptococcus, Listeria monocytogenes, Enterococcus spp.) và một số vi khuẩn Gram âm (Haemophilus influenzae, một số chủng Escherichia coli, Actinomyces spp., Clostridium spp., Salmonella spp., Shigella spp., và Corynebacteria spp.). Acid clavulanic không có tác dụng diệt khuẩn, nhưng giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi men beta-lactamase.

Dược động học: Amoxicillin và Clavulanat kali được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, ngoại trừ dịch não tủy (trừ khi màng não bị viêm). Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Chỉ định: Rapiclav-1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Viêm đường hô hấp trên (viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa)
  • Viêm đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục (viêm bàng quang, viêm cầu thận, viêm niệu đạo)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe, nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào)
  • Nhiễm khuẩn xương khớp (viêm tủy xương)
  • Nhiễm trùng răng (áp xe ổ răng)
  • Một số nhiễm khuẩn khác

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Nhiễm trùng nặng: 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và đáp ứng của bệnh nhân.

Suy thận: Chỉ dùng cho đối tượng có tốc độ lọc cầu thận trên 30ml/phút.

Suy gan: Thận trọng trên bệnh nhân suy gan. Cần kiểm tra định kỳ chức năng gan.

Cách dùng: Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai hoặc bẻ viên. Uống thuốc vào đầu bữa ăn để tăng cường hấp thu. Không dùng thuốc quá 14 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với các kháng sinh nhóm beta-lactam (như cephalosporin).
  • Rối loạn chức năng gan hoặc vàng da do penicillin.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và ít xảy ra, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Nhiễm nấm Candida và viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
  • Gan: Tăng men gan AST và ALT.
  • Quá mẫn: Phát ban, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da bong vảy.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu (hiếm gặp).
  • Thần kinh trung ương: Chóng mặt, tăng động, đau đầu, co giật (rất hiếm gặp).

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Có thể tăng thời gian prothrombin và kéo dài thời gian chảy máu.
  • Thuốc ngừa thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Probenecid: Giảm bài tiết và đào thải Amoxicillin qua thận.
  • Allopurinol: Có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng da.

Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
  • Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
  • Tránh sử dụng ở bệnh nhân nghi ngờ viêm bạch cầu đơn nhân.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Thuốc bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử trí quá liều và quên liều

Quá liều: Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa và mất cân bằng điện giải. Xử trí: Cân bằng điện giải, loại bỏ thuốc khỏi tuần hoàn bằng thẩm tách máu.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, kháng sinh phổ rộng, tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Acid clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, không có tác dụng kháng khuẩn riêng lẻ nhưng giúp bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, mở rộng phổ tác dụng của amoxicillin.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ