Qunflox 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-23207-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
 Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh

Video

Qunflox 500

Tên thuốc: Qunflox 500

Nhóm thuốc: Kháng sinh Quinolon

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Qunflox 500 là thuốc kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm phổi cộng đồng, viêm xoang cấp, viêm phổi mắc phải tại bệnh viện, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính (do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus parainfluenzae, Staphylococcus aureus, Moraxella catarrhalis hoặc Haemophilus influenzae).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da mủ, áp xe, chốc lở, vết thương nhiễm khuẩn, viêm mô tế bào và các nhiễm khuẩn da phức tạp do Streptococcus pyogenes, Enterococcus faecalis hoặc Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicillin.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận, bể thận, nhiễm khuẩn đường niệu (có hoặc không biến chứng) do Enterobacter cloacae, Klebsiella pneumoniae, Enterococcus faecalis, Proteus mirabilis,…
  • Viêm tuyến tiền liệt: Do vi khuẩn.

Lưu ý: Chỉ định cụ thể cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Thông thường:

  • Viêm phổi cộng đồng: 500mg x 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn mô mềm, da: 500mg x 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường niệu (không biến chứng): 250mg (½ viên)/ngày, 3 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường niệu (có biến chứng): 250mg (½ viên)/ngày, 7-10 ngày.
  • Viêm tuyến tiền liệt: 500mg/ngày, 28 ngày.
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn: 500mg/ngày, 5-7 ngày.
  • Viêm bàng quang (không biến chứng): 250mg (½ viên)/ngày, 3 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với thuốc nhóm quinolon hoặc Levofloxacin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).
  • Người bệnh động kinh.
  • Người có tiền sử bệnh lý gân.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, khó tiêu, tăng men gan, đau đầu, mất ngủ, tiêu chảy, táo bón, tăng tiết phế quản, thay đổi màu đờm, ho, đặc dịch phế quản, giảm thị lực, cảm giác nóng rát mắt, khó thở, ngứa.

Ít gặp: Hoa mắt, nôn, đầy hơi, lo lắng, căng thẳng, phát ban, kích động, tăng bilirubin huyết, tăng creatinin, đau khớp, đau cơ, viêm âm đạo, nhiễm nấm âm đạo, giảm bạch cầu.

Hiếm gặp: Viêm dạ dày, khô miệng, viêm tủy xương, yếu cơ, viêm đại tràng giả mạc, tăng hoặc giảm huyết áp, co giật, hạ đường huyết, mờ mắt, ù tai, rối loạn tâm thần, viêm gân Achilles, hội chứng Stevens-Johnson.

Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA: Có thể kéo dài khoảng QT.
  • Sucralfat, antacid, chất bổ sung canxi, magie: Giảm hấp thu Levofloxacin.
  • Theophylline: Tăng nồng độ trong huyết tương.
  • Vắc xin thương hàn, mycophenolat, BCG, sulfonylurê: Giảm tác dụng.
  • Thuốc hạ đường huyết: Cần theo dõi và điều chỉnh liều do Levofloxacin có thể gây rối loạn đường huyết.
  • NSAIDs: Tăng nguy cơ co giật.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận, người cao tuổi, người có tiền sử động kinh, nghi ngờ rối loạn thần kinh trung ương, người bệnh tiểu đường, người có bệnh lý tim mạch, nhược cơ.
  • Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong và sau 48 giờ điều trị.
  • Theo dõi các phản ứng phụ nghiêm trọng như viêm cơ, yếu cơ, đứt gân, viêm đại tràng, suy thận cấp, lo âu, lú lẫn…

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Levofloxacin là kháng sinh nhóm quinolon, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzym topoisomerase IV và topoisomerase II, cần thiết cho sự sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn: Levofloxacin có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm:

  • E. coli, Klebsiella pneumoniae, Enterobacter cloacae, H. influenzae, Moraxella catarrhalis, Pseudomonas aeruginosa, Bacillus anthracis, Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (nhạy cảm methicillin).
  • Một số vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus, Mycobacteria, Fusobacterium, Propionibacterium.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng tuyệt đối cao (khoảng 99%), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, khoảng 30-40% gắn kết với protein huyết tương. Khó ngấm vào dịch não tủy.
  • Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ, thải trừ chủ yếu qua đường thận.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Nó là đồng phân quang học của ofloxacin, với hoạt tính kháng khuẩn mạnh hơn. Levofloxacin được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ