Ptu Hataphar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
PTU Hataphar 50mg
Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
1. Thành phần
Mỗi viên nén PTU Hataphar 50mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Propylthiouracil 50mg |
Tá dược | Lactose, magnesi stearat, tinh bột sắn (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc PTU Hataphar
2.1.1 Dược lực học
Hoạt chất Propylthiouracil ức chế tổng hợp hormon tuyến giáp bằng cách tác động lên:
- Quá trình oxy hóa iod thành iod tự do.
- Quá trình gắn iod vào tiền chất của hormon tuyến giáp.
- Sự chuyển đổi T4 thành T3 ở ngoại vi.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng 75%, thời gian đạt nồng độ tối đa sau 1-1,5 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, dịch, tập trung nhiều ở tuyến giáp.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa thành nhiều chất chuyển hóa, bao gồm glucuronid.
- Thải trừ: Qua nước tiểu, thời gian bán thải 1-2 giờ.
2.2 Chỉ định
PTU Hataphar được chỉ định để điều trị:
- Bệnh cường giáp.
- Chuẩn bị trước phẫu thuật tuyến giáp.
- Điều trị trước hoặc sau điều trị bằng iốt phóng xạ.
- Nhiễm độc giáp.
- Bệnh Basedow nhẹ hoặc trung bình.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận. Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
Người lớn:
- Cường giáp: Liều khởi đầu 300-450mg/ngày (chia làm nhiều lần), có thể tăng lên 600-1200mg/ngày trong trường hợp nặng. Liều duy trì 100-150mg/ngày.
- Nhiễm độc giáp: 4 viên/ngày, cách 4-6 giờ, giảm liều khi tình trạng bệnh cải thiện.
Trẻ em:
- Cường giáp: 5-7mg/kg/ngày (chia làm nhiều lần). Liều thường dùng: 50-150mg/ngày (5-10 tuổi), 150-300mg/ngày (>10 tuổi).
- Trẻ sơ sinh: 5-10mg/ngày.
Người cao tuổi: Liều khởi đầu 150-300mg/ngày.
Suy thận:
- Độ thanh thải Creatinin 10-50ml/phút: ¾ liều thường dùng.
- Độ thanh thải Creatinin <10ml/phút: ½ liều thường dùng.
Lưu ý: Liều dùng hàng ngày thường được chia thành 3 lần, cách nhau 8 giờ. Nếu liều dùng >300mg/ngày, có thể chia thành 4 hoặc 6 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với propylthiouracil hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Viêm gan.
- Rối loạn máu (thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, ...).
5. Tác dụng phụ
Phổ biến: Phát ban, thay đổi màu da, ngứa, kích ứng da, thay đổi màu tóc, sưng, buồn nôn, đau cơ khớp, mất vị giác, đau đầu.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
PTU Hataphar có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu (do giảm prothrombin). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thuốc chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
- Theo dõi chặt chẽ nếu đang dùng thuốc khác gây giảm bạch cầu hạt.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy thận hoặc bệnh gan.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh lý về máu.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Propylthiouracil có thể đi qua nhau thai, gây độc cho thai nhi. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Cho con bú: Propylthiouracil bài tiết vào sữa mẹ. Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc này.
7.3 Quá liều
Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Thuốc đã lấy ra khỏi vỉ cần được sử dụng ngay.
8. Thông tin thêm về Propylthiouracil
Propylthiouracil là một thuốc chống cường giáp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tuyến giáp. Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, cần được theo dõi chặt chẽ. Propylthiouracil được xem là thuốc điều trị tuyến giáp ưu thế trong thai kỳ.
9. Thông tin đóng gói
Mỗi hộp chứa 4 vỉ x 25 viên.
Số đăng ký: VD-20740-14
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hataphar)
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này