Polyclox 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Polyclox 1000
Tên thuốc: Polyclox 1000
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin (dạng Amoxicillin trihydrat) | 500 mg |
Cloxacillin (dạng Cloxacillin natri) | 500 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin chi tiết thành phần hoạt chất:
Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, có phổ tác dụng rộng hơn benzyl penicillin. Không bị chuyển hóa trong môi trường acid. Cơ chế hoạt động là ngăn cản tổng hợp mucopeptid trên tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn. Hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm như E. coli, liên cầu, H. influenzae, tụ cầu không tạo penicillinase và Proteus mirabilis. Tuy nhiên, không hiệu quả trên Pseudomonas, tụ cầu kháng methicillin, hầu hết các chủng Enterobacter và Klebsiella (các vi khuẩn tiết penicillinase). In vitro, Amoxicillin diệt khuẩn liên cầu đường ruột, Salmonella tốt hơn Ampicillin.
Cloxacillin: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ngăn cản quá trình hình thành thành tế bào vi khuẩn. Kháng penicillin của Staphylococcus. Có tác dụng trên Staphylococcus sản sinh và không sản sinh penicillinase. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) khoảng 0.25 – 0.5 mcg/ml.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Polyclox 1000
2.1.1 Dược lực học
Xem phần thông tin chi tiết thành phần hoạt chất ở trên.
2.1.2 Dược động học
Thông số | Amoxicillin | Cloxacillin |
---|---|---|
Hấp thu | Hấp thu mạnh qua đường tiêu hóa, không ảnh hưởng bởi dịch vị và thức ăn. | Hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, hấp thu giảm khi có thức ăn. Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. |
Phân bố | Phân bố khá nhanh ở khắp các mô, dịch cơ thể (ngoại trừ dịch não tủy, mô não). 94% liên kết với protein huyết tương. Có qua nhau thai, bài tiết vào sữa mẹ. | 94% liên kết với protein huyết tương. |
Thải trừ | Thời gian bán thải: 61.3 phút (kéo dài ở trẻ sơ sinh và người lớn tuổi, 7-20 giờ ở bệnh nhân suy thận). Thải trừ chủ yếu qua đường niệu (60%), một phần qua phân (qua mật). | 35% bài tiết qua nước tiểu, 10% qua mật. |
2.2 Chỉ định
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- Nhiễm khuẩn phụ khoa, tiết niệu, tai mũi họng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh và nhiễm khuẩn phối hợp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1-2 viên/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không bẻ. Uống trước bữa ăn 30 phút hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với thuốc nhóm penicillin.
5. Tác dụng phụ
Hoạt chất | Mức độ ADR | Biểu hiện |
---|---|---|
Amoxicillin | Thường gặp | Phát ban da (sau 7 ngày điều trị) |
Ít gặp | Quá mẫn (mày đay, hội chứng Stevens-Johnson), tiêu chảy, buồn nôn. | |
Hiếm gặp | Tăng GOT, mất ngủ, lo âu, vật vã, hoa mắt, rối loạn hành vi. | |
Cloxacillin | Thường gặp | Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban, ngoại ban. Huyết khối (sau tiêm tĩnh mạch). |
Ít gặp | Mày đay, tăng bạch cầu eosin. | |
Hiếm gặp | Sốc phản vệ, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, ứ mật, vàng da. |
Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.
6. Tương tác thuốc
Tương tác | Biểu hiện |
---|---|
Amoxicillin - Nifedipin | Tăng hấp thu Amoxicillin |
Amoxicillin - Thuốc chống đông máu | Tăng nguy cơ xuất huyết |
Amoxicillin - Allopurinol | Tăng nguy cơ phát ban |
Amoxicillin - Probenecid | Giảm bài tiết penicillin, tăng nguy cơ độc tính |
Polyclox 1000 - Kháng sinh kìm khuẩn (chloramphenicol, tetracyclin…) | Giảm tác dụng diệt khuẩn của Polyclox 1000 |
Polyclox 1000 - Kháng sinh aminoglycosid | Giảm tác dụng của nhau |
Cloxacillin - Thuốc gây độc gan | Tăng độc tính gan |
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng ở người mẫn cảm với cephalosporin/cephamycin.
- Sử dụng Cloxacillin kéo dài có thể gây vàng da, viêm gan, ứ mật.
- Sử dụng Amoxicillin kéo dài cần theo dõi chức năng gan, thận.
- Kiểm tra kỹ phản ứng mẫn cảm với penicillin, cephalosporin trước khi dùng.
- Quá mẫn (sốc phản vệ, phù Quincke…): Ngừng thuốc ngay, điều trị bằng adrenalin, thở oxy, corticoid…
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Không khuyến cáo dùng thuốc khi cho con bú.
7.3 Quá liều
Gia tăng tác dụng phụ. Liên hệ ngay bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Kết hợp hoạt chất tăng hiệu quả điều trị.
- Amoxicillin là thuốc được sử dụng rộng rãi và hiệu quả.
- Dạng bào chế tiện lợi.
- Sản xuất bởi doanh nghiệp uy tín.
Nhược điểm:
- Cần sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Cẩn trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Tránh sử dụng với các thuốc gây độc gan.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này