Philclonestyl 125Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Philclonestyl 125mg
Tên thuốc: Philclonestyl 125mg
Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp
Dạng bào chế: Viên nén bao đường
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Chlorphenesin carbamate | 125mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Chlorphenesin carbamate là thuốc giãn cơ tác dụng trung ương. Nó giúp giảm đau cơ và co thắt bằng cách ngăn ngừa truyền cảm giác đau đến não bộ. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được biết rõ, nhưng tác dụng của nó chủ yếu thông qua hệ thần kinh trung ương, chứ không trực tiếp lên cơ xương. Ngoài ra, chlorphenesin còn có hoạt tính kháng nấm và một số đặc tính kháng khuẩn, được sử dụng trong mỹ phẩm như chất bảo quản.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Chlorphenesin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, thể tích phân bố tương đối khoảng 1,27 lít/kg và nồng độ huyết thanh tối đa khoảng 15,3 mcg/ml sau khi dùng liều 2g.
- Chuyển hóa: Chlorphenesin được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua phản ứng glucuronide hóa.
- Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 2-5 giờ, trung bình 3,14 giờ.
2.2 Chỉ định
Philclonestyl 125mg được chỉ định để điều trị đau do co cứng cơ, bao gồm:
- Đau cột sống thắt lưng
- Thoái hóa đốt sống
- Thoát vị đĩa đệm
- Múa giật
- Viêm cột sống
- Hội chứng cổ vai cánh tay
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn: 2 viên/lần, 3 lần/ngày.
Thời gian điều trị tối đa: 8 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với chlorphenesin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Ít gặp | Hiếm gặp | Chưa rõ |
---|---|---|---|
Thần kinh | Buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng | Nhức đầu, khó chịu, mệt mỏi | |
Tiêu hóa | Đau bụng, đau dạ dày, khó tiêu, đầy hơi | Ợ nóng, ăn không ngon, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, khô miệng, táo bón, nóng lưỡi, buồn nôn | |
Hệ tạo máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu | ||
Da và mô mềm | Quá mẫn (phát ban), phù, sưng, ngứa ngáy | Viêm miệng, nóng trên da, hoại tử thượng bì nhiễm độc - hội chứng Lyell | |
Toàn thân | Sốc |
Thông báo cho bác sĩ bất kỳ triệu chứng bất lợi nào trong quá trình dùng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Dẫn xuất phenothiazin, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc ức chế MAO: Sử dụng đồng thời với chlorphenesin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này, cần giảm liều nếu cần thiết.
Rượu: Có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của Philclonestyl 125mg.
Không có thông tin về tương kỵ của chlorphenesin với các thuốc khác. Không trộn lẫn thuốc Philclonestyl 125mg với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận (chưa có nghiên cứu đầy đủ).
- Không dùng quá 8 tuần.
- Không dùng cho trẻ em (chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả).
- Tránh dùng cho người không dung nạp đường (chứa đường trắng và lactose).
- Thận trọng với người có thể bị dị ứng với các chất tạo màu.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có thông tin về độ an toàn. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, có thể gây nôn. Thực hiện rửa dạ dày và các biện pháp điều trị hỗ trợ khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Chlorphenesin Carbamate
Ưu điểm: Chlorphenesin carbamate có tác dụng giảm đau tương đối hiệu quả, được sử dụng tại chỗ để điều trị co cứng cơ. Có tiềm năng ứng dụng trong mỹ phẩm như chất bảo quản. Dạng viên nén bao đường dễ sử dụng và bảo quản.
Nhược điểm: Dễ gây tác dụng phụ tiêu hóa. Không còn được sử dụng rộng rãi ở các nước phát triển do có các thuốc giãn cơ an toàn hơn.
9. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-31610-19
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này