Pesancort
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pesancort
Thuốc Da Liễu - Kem bôi ngoài da
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Fusidic | 200mg |
Betamethasone valerate | 10mg |
Polyoxyl hydrogenated castor oil | Vừa đủ |
Polyoxyethylen stearat | Vừa đủ 10g |
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Acid Fusidic: Là một kháng sinh có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là tụ cầu vàng, cả những chủng kháng thuốc.
Betamethasone valerate: Thuộc nhóm corticosteroid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm mạnh, giảm ngứa, giảm sưng tấy. Liều thấp trong kem bôi ngoài da có tác dụng kháng viêm và làm giảm các triệu chứng viêm da.
Chỉ định
Pesancort được chỉ định để điều trị các bệnh lý về da như:
- Viêm da tiết bã
- Vẩy nến
- Chàm
- Viêm da do tiếp xúc
- Lupus đỏ dạng đĩa
- Nhiễm khuẩn da (do vi khuẩn nhạy cảm với acid fusidic)
- Lichen đơn mạn tính
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 1-2 lần/ngày. Không sử dụng quá 1 tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
- Vệ sinh sạch sẽ tay và vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc.
- Lấy một lượng thuốc vừa đủ thoa đều lên vùng da bị bệnh.
- Không băng kín vùng da sau khi bôi thuốc.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan, suy thận.
- Nhiễm trùng da do virus, nấm, lao.
- Trứng cá đỏ, loét.
- Tổn thương da sâu.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt ở những người có da nhạy cảm:
- Mề đay
- Phù mạch
- Giãn mạch
- Nếp nhăn da
- Viêm da dị ứng
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Pesancort có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Penicillin (có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc)
- Ciprofloxacin (tương tác đối kháng, làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc)
- Paracetamol hoặc NSAIDs (có thể làm tăng độc tính gan)
- Thuốc chống đông máu nhóm coumarin (có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc chống đông máu)
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về dược lý)
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về dược lý)
Lưu ý thận trọng
- Tránh bôi thuốc gần mắt (có thể gây tăng nhãn áp).
- Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn (tối đa 7 ngày) để tránh tình trạng kháng thuốc.
- Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Quên liều
Bôi thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Acid Fusidic
(Thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, phổ kháng khuẩn của Acid Fusidic cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Betamethasone valerate
(Thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, tác dụng phụ của Betamethasone valerate cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này