Periwel 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22468-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Periwel 4

Thuốc Hạ Huyết Áp

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Perindopril erbumin 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Periwel 4

2.1.1 Dược lực học

Perindopril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), giúp giảm huyết áp ở người bị tăng huyết áp. Cơ chế hạ áp là do hoạt chất chính Perindoprilat ức chế men chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là chất gây co mạch mạnh, gây co cơ trơn mạch máu và cơ tim, đồng thời tham gia vào quá trình phân hủy bradykinin (chất giãn mạch).

Thuốc ức chế ACE làm giảm nồng độ angiotensin II trong huyết tương, ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (giảm giữ nước và natri, tăng giữ kali), làm giảm thể tích tuần hoàn, giảm sức cản ngoại vi, dẫn đến hạ huyết áp. Perindopril còn ngăn cản sự phân hủy bradykinin, kích thích hệ kallikrein-kinin và hệ prostaglandin, góp phần giãn mạch và hạ huyết áp. Perindopril hạ huyết áp bằng cách giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi, tăng lưu lượng tuần hoàn mà không làm thay đổi nhịp tim. Hiệu quả hạ huyết áp ổn định sau khoảng 30 ngày điều trị và duy trì được lâu dài. Hiệu quả duy trì liên tục 24 giờ sau khi uống 1 liều duy nhất.

2.1.2 Dược động học

Perindopril được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 giờ. Perindopril được chuyển hóa mạnh ở gan, tạo ra Perindoprilat (chất chuyển hóa chính có hoạt tính) và các chất chuyển hóa không hoạt tính khác. Nồng độ đỉnh của Perindoprilat đạt được sau 3-4 giờ. Thức ăn làm giảm sinh khả dụng của thuốc. Perindoprilat phân bố chủ yếu ở dạng tự do, ít gắn kết với protein huyết tương. Thận đóng vai trò chính trong đào thải thuốc. Thời gian bán thải của Perindopril và Perindoprilat lần lượt là 1 giờ và 4-5 giờ. Perindoprilat gắn thuận nghịch với men chuyển angiotensin, tạo ra thời gian bán thải hiệu dụng là 25 giờ. Thuốc không tích lũy ở liều lặp lại.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp
  • Điều trị suy tim sung huyết

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Tăng huyết áp: Liều khuyến cáo 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng. Sau 1 tháng, nếu huyết áp chưa được kiểm soát, có thể tăng lên 2 viên/ngày.

Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu ½ viên/ngày. Liều duy trì từ ½ - 1 viên/ngày. Ở bệnh nhân nguy cơ cao, có thể bắt đầu với liều ¼ viên/ngày.

Người cao tuổi: Khởi đầu ½ viên/ngày, có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu cần.

Suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin.

Độ thanh thải creatinin (mL/phút) Liều Periwel 4 khuyến cáo
30-60 ½ viên/ngày
15-30 ½ viên/2 ngày
<15 ½ viên vào ngày thẩm phân

3.2 Cách dùng

Uống 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi sáng, khi bụng đói.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với perindopril hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch do thuốc ức chế ACE.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

5. Tác dụng không mong muốn

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Nhức đầu, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, suy nhược, rối loạn vị giác, chóng mặt, chuột rút, rối loạn tiêu hóa, nổi mẩn da, ho, kích ứng đường hô hấp.
Ít gặp Bất lực, khô miệng, giảm hemoglobin, tăng kali máu, tăng urê máu, tăng creatinin máu.
Hiếm gặp Phù mạch (phù Quincke)

6. Tương tác thuốc

Giảm tác dụng: NSAIDs, corticoid, tetracosactid.

Tăng tác dụng: Thuốc lợi tiểu (có thể gây hạ huyết áp quá mức), thuốc an thần/chống trầm cảm (tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng), thuốc hạ đường huyết (tăng tác dụng hạ đường huyết).

Tăng độc tính: Muối kali, thuốc lợi tiểu giữ kali (tăng kali máu), lithi (tăng lithi máu).

Không có tương tác đáng kể khi dùng perindopril với digoxin.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng ở bệnh nhân suy tim, mất nước, rối loạn điện giải, suy thận. Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt trong 2 tuần đầu điều trị. Điều chỉnh liều ở người cao tuổi, suy thận, bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu liều cao. Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân tăng huyết áp do hẹp động mạch thận. Thận trọng khi phẫu thuật, gây mê. Thận trọng khi dùng với màng thẩm phân polyacrylonitril.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Không dùng perindopril trong thai kỳ. Có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Cho con bú: Không có dữ liệu về sự bài tiết perindopril vào sữa mẹ. Không nên cho con bú khi dùng thuốc.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có bằng chứng cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Hạ huyết áp.

Xử trí: Rửa dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch, thẩm phân máu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Perindopril

Perindopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin hiệu quả, giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Nghiên cứu cho thấy Perindopril giúp phục hồi tính đàn hồi mạch máu, giảm phì đại thất trái và xơ vữa động mạch. Kết hợp với Indapamide mang lại hiệu quả vượt trội trong điều trị tăng huyết áp.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hấp thu tốt, sinh khả dụng cao.
  • Hạ huyết áp hiệu quả, không ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Liều dùng 1 lần/ngày, tiện lợi.
  • Giá thành hợp lý.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ toàn thân.
  • Nguy cơ hạ huyết áp, đặc biệt là hạ huyết áp tư thế đứng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ