Peg L-Aspatero 3750Iu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
3750iu
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Healthcare Ltd

Video

Peg L-Asparaginase 3750 IU

Thông tin chi tiết về sản phẩm Peg L-Asparaginase 3750 IU

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Peg L-asparaginase 3750 IU
Tá dược Vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Peg L-Asparaginase 3750 IU là thuốc chống ung thư chứa hoạt chất Peg L-asparaginase. Thuốc được chỉ định chủ yếu trong điều trị các bệnh ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng và cách dùng Peg L-Asparaginase 3750 IU phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Thuốc thường được tiêm bắp, có thể chia làm hai lần tiêm tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Truyền tĩnh mạch cũng có thể được áp dụng nhưng có nguy cơ phản ứng bất lợi cao hơn và cần thử nghiệm trước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Peg L-Asparaginase 3750 IU nếu bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về tuyến tụy hoặc dị ứng với asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp nhưng cần lưu ý):

  • Phản ứng dị ứng nặng
  • Tăng đường huyết
  • Xuất huyết
  • Vấn đề về gan và thần kinh
  • Đau bụng (viêm tụy)
  • Hình thành cục máu đông ở tay hoặc chân
  • Bầm tím, sưng hoặc cứng ở vị trí tiêm

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn
  • Đau cơ
  • Sút cân
  • Nhiễm trùng
  • Khó thở
  • Viêm đường tiêu hóa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng (thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với Peg L-Asparaginase 3750 IU. Một số thuốc có thể tương tác với Peg L-Asparaginase 3750 IU, gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu:

  • Vùng tiêm bị sưng, đau, đỏ hoặc nóng.
  • Đau bụng dữ dội, đau lưng hoặc đau bất ngờ.
  • Đau đầu nghiêm trọng hoặc vấn đề về thị giác, lời nói, khả năng đi lại.

Lưu ý thêm:

  • Có thể dễ bị chảy máu hơn trong quá trình điều trị. Tránh chấn thương và sử dụng bàn chải đánh răng mềm.
  • Theo dõi lượng đường trong nước tiểu. Có thể cần dùng insulin để kiểm soát đường huyết.
  • Thuốc tránh thai có thể không hiệu quả. Sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung (ví dụ: bao cao su) trong suốt quá trình điều trị và 3 tháng sau liều cuối cùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai không nên sử dụng Peg L-Asparaginase 3750 IU vì thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh. Không nên cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Peg L-Asparaginase 3750 IU có thể gây chóng mặt và buồn ngủ. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy không khỏe.

7.4 Xử trí khi quá liều

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế nếu nghi ngờ quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

8. Dược lực học

Peg L-Asparaginase chứa L-Asparaginase, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách phân hủy L-Asparagine trong huyết tương. Điều này làm giảm nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển của chúng.

9. Dược động học

L-Asparaginase phân tán kém vào các mô lân cận. Thời gian bán thải của thuốc diễn ra qua hai pha, dao động từ 8 đến 30 giờ tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ trong huyết tương đạt khoảng 1.000 KU/kg, với nồng độ L-Asparaginase khoảng 8 đến 20 KU/ml sau 24 giờ. Đối với tiêm bắp, nồng độ này thường thấp hơn khoảng 50% so với tiêm tĩnh mạch.

10. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, cải thiện tỷ lệ sống sót.
  • Dạng tiêm giúp thuốc tác dụng nhanh.
  • Có thể được sử dụng trong nhiều phác đồ điều trị kết hợp.

11. Nhược điểm

Cần theo dõi thường xuyên lượng đường trong máu và các chỉ số khác để phát hiện kịp thời các vấn đề.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ