Pecrandil 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30394-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Pecrandil 10mg

Thành phần

Mỗi viên nén Pecrandil 10mg chứa:

  • Nicorandil: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Thông tin về Nicorandil

Nicorandil là một dẫn xuất của nicotinamid. Nó hoạt động bằng cách mở kênh kali, dẫn đến giãn mạch cả động mạch và tĩnh mạch. Điều này làm giảm cả tiền gánh và hậu gánh, cải thiện lưu lượng máu đến động mạch vành. Các nghiên cứu cho thấy Nicorandil hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp đau thắt ngực khác nhau. Thêm vào đó, một số nghiên cứu chỉ ra rằng Nicorandil có thể có tác dụng bảo vệ chống lại rối loạn chức năng vi mạch vành ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính (AMI), và cải thiện tỷ lệ sống sót trong giai đoạn điều trị. Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy việc sử dụng Nicorandil trước khi can thiệp mạch vành qua da ban đầu (PCI) ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim đoạn ST chênh lên (STEMI) cải thiện lưu lượng máu mạch vành và chức năng tâm thu của tim.

Công dụng - Chỉ định

Pecrandil 10mg được chỉ định để:

  • Điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực ổn định ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc hội chứng mạch vành cấp.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường là 10-20mg, 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Với bệnh nhân dễ bị đau đầu, liều dùng khuyến cáo là 5mg, 2 lần/ngày. Thuốc được dùng đường uống, với một lượng nước thích hợp, có thể uống trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Pecrandil 10mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nồng độ kali trong máu tăng cao (hyperkalemia).
  • Loét đường tiêu hóa.
  • Sốc.
  • Suy tim trái.
  • Giảm thể tích tuần hoàn.
  • Hạ huyết áp nặng.
  • Phù phổi cấp.
  • Thiếu hụt men G6PD.
  • Loét niêm mạc mắt.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, giãn mạch dưới da, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chóng mặt.

Hiếm gặp: Loét miệng (khi dùng liều cao), ban đỏ da, đau cơ.

Rất hiếm gặp: Rối loạn chức năng gan, phù mạch, hạ huyết áp (có thể kèm theo tăng nhịp tim hoặc không) khi dùng liều rất cao.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Pecrandil 10mg đồng thời với các thuốc sau:

  • Thuốc ức chế 5-phosphodiesterase (như Tadalafil, Sildenafil) và thuốc kích thích guanylate cyclase (như riociguat): Có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng (chống chỉ định phối hợp).
  • Thuốc giãn mạch khác, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, hoặc rượu: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Dapoxetine: Có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Corticosteroid, NSAIDs: Có thể tăng nguy cơ thủng đường tiêu hóa.
  • Thuốc hạ kali máu: Cần thận trọng vì có thể làm giảm kali huyết thanh.

Dược động học

  • Hấp thu: Nicorandil được hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 75%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương là 30 phút đến 1 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 25% (chủ yếu là albumin).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan thành chất chuyển hóa không có hoạt tính.
  • Thải trừ: Khoảng 60% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi. Một lượng nhỏ (khoảng 2%) thải trừ qua mật.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng:

  • Rối loạn dẫn truyền nhĩ thất.
  • Nhồi máu cơ tim mới mắc.
  • Rối loạn huyết động.
  • Giảm huyết áp.
  • Chảy máu não.
  • Chấn thương sọ não.
  • Bệnh gan nặng.
  • Bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose, không dung nạp Glucose (do thuốc chứa lactose).

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Khuyến cáo không sử dụng.

Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây hoa mắt, chóng mặt. Cần thận trọng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp, tăng nhịp tim.

Xử trí: Áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, có thể bù dịch để tăng thể tích tuần hoàn và cân nhắc sử dụng thuốc co mạch.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ