Pechaunox 4Mg/5Mg Adamed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pechaunox 4mg/5mg Adamed
Thuốc Hạ Huyết Áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril tert-butylamin | 4mg |
Amlodipin (dưới dạng 6,94 mg amlodipin besilate) | 5mg |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng - Chỉ định
Pechaunox 4mg/5mg Adamed được chỉ định để thay thế cho việc sử dụng đồng thời perindopril và amlodipine với hàm lượng tương tự để điều trị tăng huyết áp vô căn hoặc bệnh mạch vành ổn định.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: mỗi ngày 1 viên.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Pechaunox 4mg/5mg Adamed bằng đường uống. Nên uống thuốc trước khi ăn sáng.
4. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị phù mạch.
- Bệnh nhân hạ huyết áp nặng.
- Phụ nữ đang mang thai trong quý 2 và quý 3 thai kỳ.
5. Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ sau đây, tuy nhiên không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải:
- Tiêu hóa: Viêm dạ dày, viêm tụy, khô miệng, rối loạn vị giác, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, táo bón.
- Gan, thận: Tăng enzym gan, tăng bilirubin máu, tăng ure máu, tăng creatinin máu, giảm cân, tăng cân.
- Toàn thân: Cảm giác khó chịu, sốt, đau ngực, suy nhược, mệt mỏi, phù.
- Sinh dục: Rối loạn cương dương, chứng vú to ở nam giới, liệt dương.
- Tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, tiểu đêm, tiểu nhiều, rối loạn tiểu tiện.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau lưng, đau cơ, sưng mắt cá, chuột rút.
- Da: Viêm da tróc vảy, hồng ban đa dạng, phù chi, phù thanh quản, phù miệng, phù lưỡi, phù niêm mạc, phù môi, phù mặt, tăng tiết mồ hôi, thay đổi màu da, mày đay, ngoại ban, ban xuất huyết, rụng tóc, phát ban, ngứa da.
- Gan mật: Tắc mật, vàng da, viêm gan.
- Hô hấp: Viêm phổi, co thắt phế quản, viêm mũi, ho, khó thở.
- Tim mạch: Tụt huyết áp, đột quỵ, viêm mạch, đỏ bừng da, loạn nhịp tim, đánh trống ngực.
- Tai mũi họng: Ù tai.
- Thần kinh: Rối loạn ngoại tháp, bệnh lý thần kinh ngoại biên, tăng trương lực cơ, ngất, giảm xúc giác, rối loạn vị giác, dị cảm, chóng mặt, đau đầu, ngủ gà, rối loạn giấc ngủ, rối loạn tâm trạng, trầm cảm, mất ngủ.
- Nội tiết: Tăng đường huyết, tăng Kali máu, hạ đường huyết.
- Khác: Phản ứng dị ứng, rối loạn máu và hệ bạch huyết, rối loạn thị giác, ngã.
6. Tương tác thuốc
Liên quan đến perindopril:
- Racecadotril/thuốc ức chế mTOR: tăng nguy cơ phù mạch.
- Muối kali, thuốc lợi tiểu giữ kali, aliskiren, thuốc ức chế men chuyển, NSAID, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II: tăng kali huyết.
- Estramustine: tăng nguy cơ phù thần kinh mạch.
- Lithi: tăng nồng độ lithi gây độc tính.
Liên quan đến amlodipin:
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc trung bình: tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: giảm nồng độ amlodipin huyết tương.
- Dantrolen: tăng kali máu.
- Tacrolimus: tăng nồng độ tacrolimus trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đánh giá lợi ích và nguy cơ nếu xuất hiện cơn đau thắt ngực không ổn định ở tháng đầu tiên sử dụng thuốc.
- Thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh mạch máu não hoặc bệnh tim thiếu máu.
- Thận trọng trên người bệnh mắc bệnh cơ tim phì đại, hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá, suy tim, suy gan.
- Thận trọng trên bệnh nhân suy thận. Điều chỉnh liều khởi đầu trên bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 60 ml/phút. Theo dõi creatinin máu và nồng độ kali.
- Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu tăng men gan hoặc vàng da.
- Thận trọng trên người già.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không sử dụng thuốc Pechaunox 4mg/5mg Adamed.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng thuốc Pechaunox 4mg/5mg Adamed.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tụt huyết áp, chóng mặt, sốc tuần hoàn, rối loạn điện giải, suy thận, thở gấp, đánh trống ngực, nhịp tim chậm, nhịp tim nhanh, lo lắng, trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong.
Xử trí: Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, nâng cao chân. Theo dõi chặt chẽ hô hấp và chức năng tim, theo dõi thể tích dịch tuần hoàn và nước tiểu. Áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Perindopril: Là tiền chất của perindoprilat, chất ức chế men chuyển angiotensin II. Ngăn cản sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, làm tăng hoạt động renin huyết tương và giảm tác dụng gây co mạch và tiết aldosterone, giúp hạ huyết áp.
Amlodipin: Chất chẹn kênh Ca2+ dihydropyridine. Ức chế dòng ion Ca2+, giảm co bóp cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch và giúp hạ huyết áp.
8.2 Dược động học
Perindopril: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng 65-75%), thời gian đạt nồng độ đỉnh 1 giờ. Thể tích phân bố khoảng 0,2 L/kg, liên kết protein huyết tương khoảng 60%. Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu (thời gian bán hủy 25-30 giờ).
Amlodipin: Hấp thu tốt (sinh khả dụng 64-80%), thời gian đạt nồng độ đỉnh 6-12 giờ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 21 L/kg, liên kết protein huyết tương khoảng 98%. Chuyển hóa rộng rãi ở gan, thải trừ qua nước tiểu (khoảng 60%, thời gian bán thải 30-50 giờ).
9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất
Perindopril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Có tác dụng làm giảm huyết áp bằng cách ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.
Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi (calcium channel blocker). Làm giãn mạch máu bằng cách ức chế sự vận chuyển ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, từ đó làm giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này