Pechaunox 8Mg/5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22896-21
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc

Video

Pechaunox 8mg/5mg

Thuốc Hạ Huyết Áp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Pechaunox 8mg/5mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Perindopril tert-butylamin 8mg
Amlodipine 5mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén.

2. Tác dụng - Chỉ định

Pechaunox 8mg/5mg là thuốc phối hợp chứa Perindopril tert-butylamin và Amlodipine, được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở người lớn đã được điều trị đơn độc từng thành phần nhưng không hiệu quả. Thuốc cũng có vai trò trong điều trị bệnh động mạch vành và dự phòng biến chứng tim mạch.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường ở người lớn là 1 viên/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và các thuốc khác đang sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Pechaunox cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Perindopril tert-butylamin, Amlodipine, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Quá mẫn với các thuốc ức chế men chuyển hoặc các thuốc đối kháng canxi.
  • Suy tim nặng.
  • Sốc.
  • Hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá.
  • Huyết áp thấp.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, phân loại theo tần suất:

Tần suất Triệu chứng
Phổ biến Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, choáng váng, ù tai, rối loạn thị giác, đỏ bừng mặt; táo bón, tiêu chảy, khó tiêu; ho, mệt mỏi, phát ban, phù chi.
Ít gặp Trầm cảm, lo âu, bồn chồn, rối loạn giấc ngủ; rụng tóc, phát ban đỏ, tiểu đêm, rối loạn chức năng tình dục, tăng tiết mồ hôi; viêm mũi, chảy nước mũi, khó thở.
Hiếm gặp Mất định hướng, lú lẫn.
Rất hiếm gặp Viêm phổi bạch cầu ái toan, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, phát ban, viêm tụy, rối loạn chức năng gan, tăng đường huyết, rối loạn thần kinh.

6. Tương tác thuốc

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là:

  • ACE inhibitor khác: Tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy thận, tăng kali máu.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp và suy thận.
  • NSAIDs: Giảm hiệu quả hạ huyết áp của Pechaunox.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone, eplerenone, ...): Tăng nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Lithium: Perindopril có thể làm giảm bài tiết lithium, dẫn đến tăng nồng độ lithium trong máu và độc tính.
  • Thuốc điều trị rối loạn tâm thần: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi huyết áp, kali máu, natri máu, chức năng thận và gan định kỳ. Người già hoặc bệnh nhân suy thận cần bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng và các thuốc đang dùng. Không tự ý ngừng thuốc. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, giảm muối, duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Pechaunox ở phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

7.3 Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn nôn, chóng mặt, đau đầu.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây hạ huyết áp, chóng mặt, đau đầu. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xảy ra tình trạng này.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Perindopril: Thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch). Điều này dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Perindopril cũng làm giảm bài tiết aldosterone, giúp giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp.

Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine, ức chế dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Amlodipine chủ yếu tác động lên mạch máu ngoại vi và ít ảnh hưởng đến nhịp tim.

Sự phối hợp của Perindopril và Amlodipine tạo hiệu quả hiệp đồng, giúp giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim và hạ huyết áp hiệu quả.

8.2 Dược động học

Thuốc Hấp thu Phân bố Chuyển hóa Thải trừ
Perindopril Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt Cmax sau 1 giờ. Vd khoảng 0.2 l/kg, liên kết protein 20%. Thủy phân ở gan thành perindoprilat (chất hoạt động). Qua nước tiểu, thải trừ hoàn toàn ở người có chức năng thận bình thường.
Amlodipine Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 60-80%, Cmax sau 6-12 giờ. Phân bố rộng rãi, liên kết protein 95-98%. Chuyển hóa mạnh ở gan bởi CYP3A4. Qua đường tiểu, 60% dạng chuyển hóa, 10% dạng không chuyển hóa.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Perindopril: Là một ACE inhibitor, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Cơ chế hoạt động của nó tập trung vào việc ức chế men chuyển angiotensin, dẫn đến sự giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.

Amlodipine: Là một chất đối kháng canxi thuộc nhóm dihydropyridine, hoạt động bằng cách chẹn kênh canxi trong cơ trơn mạch máu. Điều này dẫn đến giãn mạch và làm giảm huyết áp. Amlodipine thường được dung nạp tốt và được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ