Paxine-20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21136-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Synmedic Laboratories

Video

Paxine-20

Thông tin chi tiết sản phẩm

Paxine-20 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị trầm cảm, rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn lo âu xã hội, rối loạn do stress sau chấn thương, và hội chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paroxetine HCl 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Paroxetine là chất ức chế mạnh và chọn lọc sự hấp thu 5-hydroxytryptamine (5-HT, serotonin). Tác dụng chống trầm cảm và hiệu quả của nó trong điều trị OCD, rối loạn lo âu xã hội/ám ảnh sợ xã hội, rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và rối loạn hoảng sợ được cho là có liên quan đến sự ức chế cụ thể của nó đối với sự hấp thu 5-HT trong tế bào thần kinh não. Paroxetine, thành phần chính của Paxine-20, là thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc Serotonin (SSRI), có tác dụng giảm bớt lo âu và căng thẳng.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt. Nồng độ toàn thân ở trạng thái ổn định đạt được sau 7 đến 14 ngày sau khi bắt đầu điều trị bằng các công thức giải phóng tức thì hoặc có kiểm soát và dược động học dường như không thay đổi trong quá trình điều trị lâu dài.

Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô, khoảng 95% paroxetin hiện diện là protein gắn kết ở nồng độ điều trị.

Chuyển hoá: Các chất chuyển hóa chính của paroxetine là các sản phẩm phân cực và liên hợp, tương đối thiếu hoạt tính dược lý, hầu như không có khả năng chúng đóng góp vào tác dụng điều trị.

Thải trừ: Thuốc được loại bỏ gần như hoàn toàn bằng chuyển hóa. Thời gian bán thải có thể thay đổi nhưng nhìn chung khoảng 1 ngày.

2.2 Chỉ định

Paxine-20 được chỉ định để điều trị:

  • Trầm cảm
  • Rối loạn hoảng sợ
  • Rối loạn lo âu tổng quát
  • Rối loạn lo âu xã hội
  • Rối loạn do stress sau chấn thương
  • Hội chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường dùng: Uống

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ:

  • Trầm cảm: Khởi đầu 20mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 50mg/ngày.
  • OCD: Khởi đầu 20mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 60mg/ngày.
  • Rối loạn hoảng sợ: Khởi đầu 10mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 60mg/ngày.
  • Rối loạn lo âu xã hội, rối loạn lo âu tổng quát: Khởi đầu 20mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 50mg/ngày.
  • Suy gan, suy thận: Không dùng quá 40mg/ngày.
  • Người cao tuổi/ sức khỏe yếu: Khởi đầu 10mg/ngày, có thể tăng dần đến tối đa 40mg/ngày.

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh từng 10mg và theo khoảng 1-2 tuần hoặc theo đánh giá của bác sĩ. Duy trì liều tối thiểu có tác dụng. Không tự ý thay đổi liều dùng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai, 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi sáng, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Paxine-20 nếu:

  • Quá mẫn với Paroxetine HCl hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO (MAOI) hoặc đã dùng MAOI trong vòng 2 tuần.
  • Dùng Thioridazin.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Paxine-20 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Ngất
  • Khô miệng
  • Chóng mặt
  • Phản ứng quá mẫn, dị ứng, mẩn ngứa, phát ban đỏ, nổi mề đay, mụn nhọt
  • Buồn nôn, nôn
  • Buồn ngủ
  • Ra mồ hôi
  • Run
  • Suy nhược
  • Mất ngủ
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Tăng/giảm cân
  • Kích thích thần kinh trung ương
  • Khó tập trung
  • Ho
  • Viêm mũi

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không dùng Paxine-20 cùng với MAOI hoặc trong vòng 14 ngày kể từ khi ngừng dùng MAOI. Không dùng Paxine-20 cùng với Thioridazin.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Paxine-20 cho bệnh nhân:

  • Bệnh glaucom góc hẹp
  • Động kinh, tiền sử co giật
  • Tiền sử hưng cảm
  • Dễ chảy máu

Không nên ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ.

7.2 Người lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, ngất, rối loạn nhịp tim.

7.3 Phụ nữ có thai và cho con bú

Tránh sử dụng Paxine-20 cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Sốt và co cơ không chủ ý. Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị bao gồm các biện pháp chung trong quản lý quá liều thuốc chống trầm cảm. Có thể cân nhắc sử dụng than hoạt tính.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, độ ẩm không quá 70%.

9. Thông tin thêm về Paroxetine

Paroxetine là một thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI). Nó hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, và các chức năng khác của hệ thần kinh.

Ưu điểm: Ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc, bình thường hóa nồng độ thụ thể. Giảm nguy cơ tác dụng phụ so với một số thuốc khác. Có dạng đóng gói với số lượng viên nhiều, phù hợp với điều trị dài hạn.

Nhược điểm: Có thể gây triệu chứng cai nghiện nếu ngừng thuốc đột ngột. Có thể gây nhiều tác dụng phụ hơn ở người sức khỏe yếu hoặc mới bắt đầu sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ