Nalgidon-400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nalgidon-400
Thuốc Kháng Viêm Giảm Đau
1. Thành phần
Hoạt chất | Dexibuprofen 400mg |
---|---|
Tá dược | Microcrystalline cellulose, Colloidal Anhydrous silica, Talc, Calci CMC, Hypromellose, Titan Dioxid vừa đủ. |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
Nalgidon-400, với hoạt chất Dexibuprofen, được chỉ định để điều trị:
- Đau nhẹ đến vừa trong các trường hợp như: thống kinh, đau đầu, đau răng, đau cơ, đau xương.
- Giảm đau trong bệnh viêm khớp dạng thấp.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều giảm đau là 600-900mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần uống, tối đa 400mg mỗi lần. Có thể tăng liều lên 1200mg/ngày trong trường hợp đau cấp tính nặng.
Trẻ em: Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Người lớn tuổi: Khuyến cáo dùng liều thấp nhất có hiệu quả, có thể tăng liều nếu dung nạp tốt.
Người suy gan/thận: Người suy gan mức độ nhẹ và vừa, người suy thận nhẹ đến vừa cần khởi đầu với liều thấp và được giám sát chặt chẽ. Chống chỉ định cho người suy gan hoặc thận nặng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Nalgidon-400 nếu bạn:
- Mẫn cảm với Dexibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.
- Có tiền sử quá mẫn với Aspirin hoặc các NSAIDs khác (như hen suyễn, viêm mũi, nổi mày đay).
- Đang bị loét dạ dày tiến triển hoặc có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
- Bị bệnh Crohn hoặc loét đại tràng tiến triển.
- Bị hen suyễn hoặc co thắt phế quản.
- Bị rối loạn chảy máu.
- Bị bệnh tim mạch, suy tim sung huyết, hoặc giảm khối lượng tuần hoàn do dùng thuốc lợi tiểu.
- Suy gan hoặc thận nặng.
- Đang sử dụng thuốc chứa Coumarin.
- Bị bệnh tạo keo có nguy cơ viêm màng não vô khuẩn hoặc có tiền sử mắc các bệnh tự miễn.
- Phụ nữ mang thai ở giai đoạn 3 tháng cuối.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn/nôn, chướng bụng, tiêu chảy), mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng (viêm mũi, mày đay, ban, ngứa; có thể gây co thắt phế quản ở bệnh nhân hen suyễn), ù tai, lơ mơ, buồn ngủ, chảy máu dạ dày ruột, loét dạ dày tá tràng, táo bón, thời gian chảy máu kéo dài.
Hiếm gặp: Táo bón, rụng tóc, giảm bạch cầu trung tính, bạch cầu hạt, tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, phù, nổi ban, hội chứng Stevens-Johnson, thiếu máu, nhiễm độc gan, viêm thận kẽ.
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc nếu gặp các triệu chứng như nhìn mờ, giảm thị lực, rối loạn nhận thức màu sắc. Uống thuốc cùng thức ăn hoặc sữa nếu gặp rối loạn tiêu hóa nhẹ.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu. Cần giám sát thời gian chảy máu và điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần thiết.
- Methotrexat (≥15mg/tuần): Tăng độc tính của methotrexat. Chống chỉ định phối hợp.
- NSAIDs khác: Tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày.
- Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong máu. Cần kiểm tra định kỳ nồng độ Lithium và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần giám sát chặt chẽ bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ tiêu hóa (rối loạn tiêu hóa, tiền sử loét dạ dày tá tràng, đại tràng, bệnh Crohn, người thường xuyên uống rượu). Người bị suy tim, huyết áp cao, bệnh gan thận (đặc biệt là người đang dùng thuốc lợi tiểu) cần dùng liều thấp nhất và kiểm tra chức năng thận định kỳ. Người cao tuổi có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hạn chế sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây ức chế co bóp tử cung, tăng áp lực phổi và suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, ức chế tiểu cầu và tăng nguy cơ chảy máu, ít nước ối và thiểu niệu ở trẻ sơ sinh. Dexibuprofen ít vào sữa mẹ, ít nguy cơ cho trẻ ở liều thông thường.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.4 Xử trí quá liều
Điều trị triệu chứng và các biện pháp đào thải thuốc (rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, than hoạt, thuốc tẩy). Trường hợp nặng cần thẩm tách máu hoặc truyền máu.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Dexibuprofen là đồng phân S(+) của Ibuprofen, có tác dụng mạnh hơn. Ức chế prostaglandin synthetase, giảm tạo prostaglandin, thromboxane, và các sản phẩm của cyclooxygenase (chất gây viêm). Cũng ức chế tổng hợp prostaglandin ở thận, gây nguy cơ ứ nước. Có tác dụng hạ sốt mạnh hơn aspirin, chống viêm giảm đau tốt trong viêm khớp dạng thấp.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu ở ruột non, Tmax ~ 1-2 giờ. Thức ăn làm chậm Tmax và giảm Cmax nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng hấp thu.
Phân bố: Gắn với protein huyết tương ~99%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành chất không hoạt tính.
Thải trừ: t½ ~ 1,8-3,5 giờ. Đào thải nhanh qua nước tiểu, lượng nhỏ qua phân.
9. Thông tin chung
Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories
Thương hiệu: Synmedic
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Giảm đau vừa đến nhẹ, hiệu quả trong viêm khớp dạng thấp.
- Tác dụng hạ sốt mạnh hơn Aspirin.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ như loét tiêu hóa, giảm bạch cầu trung tính.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này