Pantin 40Mg Hetero

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19184-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Limited

Video

Pantin 40mg Hetero: Thông tin chi tiết sản phẩm

Pantin 40mg Hetero là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pantoprazole 40mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

Công dụng - Chỉ định

Pantin 40mg được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) có tiền sử viêm thực quản ăn mòn.
  • Loét đường tiêu hóa.
  • Phòng ngừa loét do thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
  • Tăng tiết bệnh lý liên quan đến hội chứng Zollinger-Ellison.

Dược lực học

Pantoprazole là một chất ức chế bơm proton mạnh, làm giảm tiết axit dạ dày bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày. Điều này dẫn đến giảm tiết axit dạ dày kéo dài, làm giảm triệu chứng trào ngược axit, hỗ trợ làm lành viêm thực quản và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tuy nhiên, sử dụng lâu dài PPI như pantoprazole có thể liên quan đến các tác dụng phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn, giảm hấp thu vi chất dinh dưỡng (sắt, B12), tăng nguy cơ hạ magie máu, hạ canxi máu, và có thể góp phần gây loãng xương. Ngoài ra, pantoprazole cũng có thể ức chế hoạt động của dimethylarginine dimethyl amino hydrolase (DDAH), một enzyme quan trọng cho sức khỏe tim mạch, gây ra sự tích lũy ADMA (một chất ức chế tổng hợp oxit nitric), liên quan đến tăng nguy cơ biến cố tim mạch.

Dược động học

Hấp thu:

Pantoprazole được hấp thu tốt sau khi uống viên bao tan trong ruột. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 2-3 giờ, sinh khả dụng khoảng 77% và không thay đổi khi dùng nhiều liều. Liều 40mg cho Cmax xấp xỉ 2,5 μg/mL và AUC xấp xỉ 5 μg.h/mL. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng và Cmax.

Chuyển hóa:

Pantoprazole được chuyển hóa nhiều ở gan chủ yếu qua hệ thống cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là CYP2C19 và CYP3A4. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.

Phân bố:

Pantoprazole phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.

Thải trừ:

Khoảng 71% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 18% qua phân (qua mật). Pantoprazole không đổi không được bài tiết qua thận.

Liều dùng - Cách dùng

Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định Liều dùng
GERD (có tiền sử viêm thực quản ăn mòn) 20-40mg/ngày, 4-8 tuần; liều duy trì 20-40mg/ngày; tái phát: 20mg/ngày
Loét đường tiêu hóa 1 viên/ngày, 2-4 tuần (loét tá tràng), 4-8 tuần (loét dạ dày)
Diệt H. pylori (phác đồ 3 thuốc) 1 viên x 2 lần/ngày, kết hợp với các thuốc khác
Phòng ngừa loét do NSAID 20mg/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison Liều khởi đầu 2 viên/ngày, có thể tăng lên đến 6 viên/ngày (chia làm 2 lần nếu >80mg/ngày)
Suy gan Tối đa 1/2 viên/ngày hoặc 1 viên cách ngày
Suy thận Tối đa 1 viên/ngày

Cách dùng: Uống cả viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, ban da, mề đay, khô miệng, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, ợ chua, đau cơ, đau khớp.

Ít gặp: Ngứa, mề đay, tăng enzyme gan, suy nhược, choáng váng, mất ngủ.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa khác.
  • Cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày hoặc thực quản trước khi điều trị.
  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
  • Cho con bú: Pantoprazole có trong sữa mẹ, cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều cụ thể. Nếu có dấu hiệu nhiễm độc, áp dụng các biện pháp giải độc thông thường.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Pantoprazole

Pantoprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày. Nó có hiệu quả cao trong việc giảm tiết axit dạ dày và làm lành các tổn thương niêm mạc. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tác dụng phụ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ