Paclitaxelum Actavis 260Mg/43,33Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Paclitaxelum Actavis 260mg/43.33ml
Tên thuốc: Paclitaxelum Actavis 260mg/43.33ml
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi lọ dung dịch Paclitaxelum Actavis chứa:
Hoạt chất: | Paclitaxel 260mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
2. Công dụng - Chỉ định
Paclitaxelum Actavis được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư buồng trứng:
- Điều trị đầu tay cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển hoặc có bướu tồn lưu (lớn hơn 1cm) sau phẫu thuật, kết hợp với cisplatin.
- Điều trị ung thư buồng trứng đã di căn và không đáp ứng với phương pháp điều trị truyền thống (dùng các dẫn xuất của platine).
- Ung thư vú:
- Điều trị ung thư vú giai đoạn sớm có hạch dương tính, sau khi đã điều trị bằng phác đồ chứa Doxorubicin.
- Điều trị ung thư vú tái phát hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó, đặc biệt khi đã dùng anthracycline (trừ khi có chống chỉ định).
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Điều trị kết hợp với Cisplatin cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển, không thể phẫu thuật hoặc không thể xạ trị.
- Ung thư Kaposi ở bệnh nhân HIV/AIDS.
3. Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng: Thuốc được dùng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch. Phải được tiêm theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi cách dùng thuốc hoặc sử dụng theo đường khác.
Liều lượng: Liều lượng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể và tình trạng bệnh nhân. Một số ví dụ về liều lượng:
- Ung thư buồng trứng (điều trị đầu tay): Có thể kết hợp Paclitaxel (175mg/m², tiêm trong 3 giờ) và cisplatine (75mg/m²), cách nhau 3 tuần, hoặc Paclitaxel (135mg/m², tiêm trong 24 giờ) sau đó dùng cisplatin.
- Ung thư buồng trứng và ung thư vú: Liều Paclitaxel thường là 175mg/m², truyền trong 3 giờ, cách nhau 3 tuần. Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo mức độ dung nạp của từng bệnh nhân.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Liều Paclitaxel là 175mg/m², truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với cisplatin 80mg/m², cách nhau 3 tuần.
Chú ý: Chỉ dùng Paclitaxel khi số lượng bạch cầu trung tính ≥ 1.500/mm³ và tiểu cầu ≥ 100.000/mm³. Nếu bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nặng hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên nghiêm trọng, phải giảm liều 20% ở các lần điều trị tiếp theo.
Pha thuốc: Thuốc cần được pha loãng trước khi tiêm bằng các dung môi như: dung dịch sodium chloride 0.9%, Glucose 5%, hoặc dung dịch Ringer. Nồng độ cuối cùng của thuốc trong dung dịch phải từ 0,3 - 1,2mg/ml. Không bảo quản dung dịch đã pha trong tủ lạnh và phải dùng trong vòng 27 giờ. Nếu xuất hiện cặn lắng trong dung dịch, ngừng truyền thuốc ngay lập tức.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Paclitaxelum Actavis cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Cremophor EL.
- Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1.500/mm³.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Paclitaxelum Actavis có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Suy tủy: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Phản ứng dị ứng: Phản ứng nhẹ (bừng mặt, phát ban) hoặc nặng (tụt huyết áp, phù mạch).
- Hệ thần kinh: Các triệu chứng thần kinh ngoại biên như dị cảm, đau cơ và khớp.
- Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, bất thường điện tâm đồ.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng.
- Rụng tóc: Xảy ra ở hầu hết bệnh nhân điều trị dài hạn.
- Khác: Suy tim sung huyết, viêm gan, và các vấn đề về da tại vị trí tiêm.
6. Tương tác thuốc
Sự thanh thải của thuốc không bị ảnh hưởng khi dùng chung với cimetidin. Tuy nhiên, nếu dùng Paclitaxel sau cisplatin, tác dụng gây suy tủy sẽ nặng hơn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc cùng các loại thuốc khác.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng chung: Việc điều trị phải do bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm quyết định. Cần trang bị đầy đủ phương tiện cấp cứu khi sử dụng thuốc. Trước khi dùng, bệnh nhân phải được dùng các thuốc thuộc nhóm corticosteroid, kháng histamin và đối kháng thụ thể H2. Paclitaxelum Actavis phải được sử dụng trước Cisplatin trong các trường hợp điều trị phối hợp. Nếu có phản ứng quá mẫn cảm nặng, phải ngừng truyền thuốc ngay lập tức và điều trị triệu chứng. Thuốc có thể gây suy tủy, cần kiểm tra công thức máu thường xuyên. Nếu có dấu hiệu rối loạn dẫn truyền, cần điều trị thích hợp và theo dõi điện tim. Theo dõi chức năng sinh tồn trong khi truyền thuốc. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng. Do chứa cồn tuyệt đối, cần lưu ý đến khả năng tác dụng lên thần kinh trung ương. Không dùng thuốc bằng cách tiêm động mạch.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc có thể gây sảy thai, dị tật bẩm sinh. Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng trực tiếp, nhưng do chứa Ethanol, bệnh nhân cần thận trọng, không nên lái xe hay vận hành máy móc ngay sau khi điều trị.
8. Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
9. Quên liều
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu quên liều.
10. Thông tin hoạt chất Paclitaxel
10.1. Dược lực học
Paclitaxel là một tác nhân ức chế sự phân rã mạng lưới vi thể của thoi nhiễm sắc, giúp ổn định mạng lưới vi thể và ngăn chặn quá trình tháo xoắn của chúng. Điều này làm ức chế sự tái tổ chức năng lượng bình thường của mạng lưới vi thể, một yếu tố quan trọng trong sự phân chia tế bào, đặc biệt trong quá trình gian kỳ và gián phân.
10.2. Dược động học
Paclitaxel truyền tĩnh mạch cho nồng độ trong huyết tương giảm dần theo một đường cong hai pha. Thể tích phân phối của paclitaxel ở tình trạng cân bằng dao động từ 198 - 688 l/m², cho thấy thuốc có khuynh hướng phân tán rộng rãi và gắn vào mô đáng kể. Paclitaxel chủ yếu được chuyển hoá qua gan và đào thải qua mật. Tỷ lệ đào thải qua thận rất thấp, từ 1,3% - 12,6% liều dùng.
11. Bảo quản
Lọ thuốc chưa mở nắp cần được bảo quản trong bao bì gốc, ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Là một trong những thuốc hóa trị phổ biến và hiệu quả trong điều trị các bệnh ung thư.
- Thường được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác để tăng hiệu quả điều trị.
- Hoạt động bằng cách ổn định mạng lưới vi thể trong tế bào, ngăn ngừa sự phân chia tế bào không kiểm soát của các tế bào ung thư.
Nhược điểm
- Có thể gây độc cho bào thai và giảm khả năng sinh sản.
- Yêu cầu sự theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này