Otibone 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Otibone 500
Thông tin chi tiết sản phẩm
Otibone 500 được chỉ định để điều trị đau nhức xương khớp và thoái hóa khớp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glucosamin hydroclorid | 500mg |
Methylsulfonylmethane | 167mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Otibone 500
Tác dụng của Glucosamin:
- Là một amino monosaccharide - nguyên liệu tổng hợp Proteoglycan.
- Tham gia hình thành sụn khớp, tạo dịch ổ khớp.
- Kích thích tổng hợp tế bào sụn khớp, tăng trùng hợp cấu trúc Proteoglycan.
- Tăng hấp thu canxi của xương, tăng sản sinh mô liên kết xương.
- Ức chế enzyme phá hủy sụn khớp (Collagenase, Phospholinase A2) và gốc tự do Superoxide.
- Kích thích sản xuất chất nhầy dịch ổ khớp, tăng khả năng bôi trơn.
- Giảm triệu chứng thoái hóa khớp, ngăn chặn quá trình thoái hóa.
- Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (90-98%).
Tác dụng tổng thể của Otibone 500:
- Giảm đau xương khớp từ nhẹ đến vừa.
- Cải thiện chức năng dịch khớp, giúp khớp linh hoạt hơn.
- Tăng cường sức khỏe khớp, giảm lão hóa khớp.
2.2 Chỉ định
- Thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
- Thoái hóa đốt sống cổ, đốt sống lưng.
- Khô khớp, cứng khớp, vận động khó khăn.
- Người cao tuổi, chức năng xương khớp kém.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Thời gian điều trị: 2-3 tháng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước đầy. Không nhai, nghiền. Không dùng với rượu, bia. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy/táo bón, khó tiêu).
- Đau đầu, buồn ngủ, hoa mắt.
- Phát ban, mẩn đỏ.
Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất thường.
6. Tương tác thuốc
- Tác dụng của Glucosamin tăng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu (Furosemide).
- Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Aspirin, thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (Clopidogrel), thuốc chống viêm không steroid (Ibuprofen, Naproxen).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không gây buồn ngủ, nhức đầu.
- Thận trọng với trẻ em dưới 18 tuổi.
- Thận trọng với bệnh nhân tiểu đường (có thể tăng đường huyết).
- Điều chỉnh liều với bệnh nhân rối loạn chảy máu hoặc dùng thuốc chống đông máu.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn. Không sử dụng cho 2 nhóm đối tượng này.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Liên hệ cấp cứu nếu xảy ra.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng (15-30 độ C), nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Glucosamin và Methylsulfonylmethane
Glucosamin: Là một thành phần tự nhiên của sụn khớp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của khớp. Glucosamin giúp kích thích sự sản xuất sụn khớp mới và giảm sự thoái hóa sụn.
Methylsulfonylmethane (MSM): Là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, được cho là có tác dụng chống viêm và giảm đau. MSM có thể giúp giảm đau và cứng khớp, cải thiện khả năng vận động.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-20181-13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này