Osbifin 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 30 viên
Xuất xứ:
Cộng hòa Síp
Đơn vị kê khai:
Delorbis

Video

Osbifin 20mg

Tên thuốc: Osbifin 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp (DMARD)

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Leflunomide 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Osbifin 20mg

2.1.1 Dược lực học

Hoạt chất Leflunomide thuộc nhóm thuốc DMARD. Cơ chế tác dụng chính xác của Leflunomide vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng chủ yếu là do khả năng ức chế sự phát triển của tế bào lympho T tự miễn bằng cách can thiệp vào chu kỳ tế bào. Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, việc giảm số lượng lympho T tự miễn giúp làm chậm quá trình tự miễn dịch, giảm sưng đau và cải thiện chức năng vận động.

Leflunomide được chỉ định để kiểm soát triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp và làm chậm sự tiến triển của tổn thương cấu trúc khớp. Ngoài ra, Leflunomide còn được sử dụng để phòng ngừa thải ghép cấp và mạn tính ở người nhận cấy ghép nội tạng rắn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Leflunomide hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 6-12 giờ.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99,3%), thể tích phân bố khoảng 0,13 L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Qua thận và mật, thời gian bán thải khoảng 2 tuần.

2.2 Chỉ định

Osbifin 20mg được chỉ định điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp thể hoạt động, giúp kìm hãm sự tiến triển của bệnh.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Việc điều trị viêm khớp dạng thấp bằng Osbifin 20mg phải được bác sĩ chuyên khoa giám sát chặt chẽ.

Viêm khớp dạng thấp:

  • Liều khởi đầu: 100mg/ngày trong 3 ngày.
  • Liều duy trì: 10-20mg/ngày.

Hiệu quả điều trị thường được quan sát thấy sau 4-6 tuần, và sự cải thiện bệnh rõ rệt sau 4-6 tháng.

Người già, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em: Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống Osbifin 20mg với một cốc nước. Thuốc có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn mà không ảnh hưởng đến hấp thu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Osbifin 20mg cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Suy gan nặng.
  • Suy giảm miễn dịch nặng.
  • Suy giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm protein máu nặng.

5. Tác dụng phụ

Osbifin 20mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

Thường gặp: Phản ứng dị ứng, phát ban, tăng huyết áp, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, rụng tóc, viêm bao hoạt dịch, giảm bạch cầu, đau đầu, chóng mặt, sụt cân, suy nhược, chán ăn.

Ít gặp: Giảm tiểu cầu nhẹ, hạ kali máu, hạ phosphat máu, rối loạn vị giác.

Hiếm gặp: Nhiễm trùng huyết, tăng bạch cầu ái toan, tăng LDL, tăng huyết áp nặng, bệnh phổi kẽ, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Rất hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, tổn thương gan, viêm tụy.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

6. Tương tác thuốc

  • Colestyramin hoặc than hoạt tính: Không dùng đồng thời vì làm giảm nồng độ Leflunomide trong huyết tương.
  • Vaccin sống giảm độc lực: Không nên tiêm trong thời gian dùng Osbifin 20mg.
  • Thuốc gây độc tính trên gan hoặc máu: Cần thận trọng khi dùng kết hợp, cần theo dõi chức năng gan và máu định kỳ.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không bỏ liều khởi đầu.
  • Kiểm tra công thức máu, huyết áp, ALT, SGPT trước và trong thời gian điều trị.
  • Nguy cơ tổn thương gan trong 6 tháng đầu, cần giảm liều xuống 10mg nếu ALT tăng.
  • Không uống rượu bia.
  • Ngừng thuốc nếu có ho, khó thở (có thể là bệnh phổi kẽ).
  • Ngừng thuốc nếu nghi ngờ viêm loét dạ dày hoặc các triệu chứng bất thường trên da, niêm mạc.
  • Không nên thụ tinh nhân tạo trong thời gian điều trị.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Osbifin 20mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, phát ban, tăng men gan. Xử trí bằng than hoạt tính (50g x 4 lần/ngày) hoặc colestyramin (8g x 3 lần/ngày). Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 20-30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em. Sử dụng trong vòng 200 ngày sau khi mở nắp.

8. Thông tin thêm về Leflunomide

Leflunomide là một thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và một số bệnh tự miễn khác. Một số nghiên cứu cho thấy Leflunomide có hiệu quả tương đương với Methotrexate trong việc giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp, thậm chí có thể hiệu quả hơn trong việc giảm số lượng khớp bị sưng. Ngoài ra, Leflunomide cũng cho thấy hiệu quả trong điều trị một số loại viêm mạch, đặc biệt là ở những người bị viêm mạch liên quan đến kháng thể chống tế bào chất trung tính không nặng hoặc tái phát hoặc viêm mạch máu lớn.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Giá cả tương đối phải chăng.
  • Giảm hiệu quả triệu chứng viêm khớp dạng thấp.
  • Hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn Methotrexate trong một số trường hợp.
  • Có hiệu quả trong điều trị một số loại viêm mạch.

9.2 Nhược điểm

  • Cần có chỉ định của bác sĩ.
  • Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ