Oralegic 10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Oralegic 10ml
Thông tin sản phẩm
Oralegic 10ml là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các trường hợp viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay vô căn mạn tính. Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, có hương hoa quả dễ uống, đặc biệt phù hợp với trẻ em.
Thành phần
Dược chất | Fexofenadin hydroclorid: 60 mg |
---|---|
Tá dược | Trinatri citrat dihydrat, acid citric monohydrat, Sucralose, Glycerin, gôm xanthan, tween 80, Kali sorbat, hương hoa quả, nước tinh khiết vừa đủ. |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Oralegic 10ml được chỉ định cho trẻ em trên 2 tuổi và người lớn để điều trị:
- Triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa: cay mũi, hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt mũi, chảy nước mũi.
- Mày đay vô căn mạn tính: ngứa, nổi nốt sần hoặc mày đay từng đám rải rác kéo dài trên 6 tuần.
Dược lực học
Fexofenadin, hoạt chất chính của Oralegic 10ml, thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ 2. Nó là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, cạnh tranh với các thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, mạch máu và hô hấp mà không gây độc cho tim. Ở liều điều trị, thuốc không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức bền và tách ra chậm, do đó có tác dụng nhanh và kéo dài. Fexofenadin không qua được hàng rào máu não, vì vậy không gây buồn ngủ.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt khi dùng đường uống.
Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%, chủ yếu với Albumin và alpha1-acid glycoprotein.
Thải trừ: Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân (80%) và qua nước tiểu (11-12%).
Liều dùng và cách dùng
Viêm mũi dị ứng
- Trẻ em 2-11 tuổi: 5ml/lần, 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu được khuyến cáo là 5 ml/lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 ống (10ml)/lần, 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu được khuyến cáo là 1 ống/lần/ngày.
Mày đay vô căn mạn tính
- Trẻ em 6 tháng - 2 tuổi: 2.5ml/lần, 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu được khuyến cáo là 2.5 ml/lần/ngày.
- Trẻ em 2-11 tuổi: 5ml/lần, 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu được khuyến cáo là 5ml/lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 ống (10ml)/lần, 2 lần/ngày. Đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu được khuyến cáo là 1 ống/lần/ngày.
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, trừ khi có suy giảm chức năng thận.
Cách dùng: Lắc đều ống trước khi uống. Có thể uống lúc đói hoặc no. Sử dụng ống nhỏ giọt hoặc xilanh để đong liều 2.5ml hoặc 5ml nếu cần.
Chống chỉ định
Không sử dụng Oralegic 10ml cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Fexofenadin, Terfenadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) | Buồn nôn, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu |
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100) | Mệt mỏi |
Chưa rõ tần suất | Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ, khó thở, phù mạch); Tâm thần: Rối loạn giấc ngủ; Tim: Đánh trống ngực, tim đập nhanh; Tiêu hóa: Tiêu chảy; Da: Nổi mày đay, phát ban, ngứa. |
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Ketoconazol, Erythromycin | Làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương |
Thuốc kháng acid dạ dày (chứa Magnesi, Nhôm) | Làm giảm hấp thu Fexofenadin |
Chất an thần, cồn, thuốc kháng cholinergic | Gây ức chế thần kinh |
Nước ép cam, táo, bưởi | Làm giảm tác dụng của Fexofenadin |
Lưu ý và thận trọng
Thận trọng: Với người có tiền sử dị ứng với fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào; cần điều chỉnh liều cho người suy gan, thận, người cao tuổi theo hướng dẫn của bác sĩ; không dùng thêm thuốc kháng histamin H1 khác khi đang dùng Fexofenadin nếu không có chỉ định của bác sĩ; người có tiền sử bệnh tim mạch cần thận trọng do thuốc có thể gây nhịp tim nhanh và đánh trống ngực.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng khoa học về ảnh hưởng của thuốc đến thai nhi và sự bài tiết vào sữa mẹ. Không nên sử dụng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Xử trí quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt. Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ thuốc chưa hấp thu, kết hợp điều trị triệu chứng nếu cần. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Phương pháp lọc máu không làm giảm đáng kể nồng độ thuốc trong máu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Fexofenadine
Fexofenadine là một thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dị ứng mà ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu. An toàn và hiệu quả của fexofenadine đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này