Olmed 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olmed 10mg
Olmed 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị rối loạn tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực và các chứng loạn thần khác.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Olanzapine | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Olmed 10mg
Hoạt chất chính của Olmed 10mg là Olanzapine, một dẫn chất của dibenzodiazepine, có tác dụng chống loạn thần không điển hình. So với các thuốc chống loạn thần điển hình, Olanzapine ít gây hội chứng ngoại tháp, ít làm tăng tiết prolactin và ít gây loạn vận động muộn khi sử dụng lâu dài. Cơ chế tác dụng liên quan đến tính đối kháng với các thụ thể serotonin 5-HT2A, 5-HT2C, 5-HT3, 5-HT6 và dopamine D2 trong hệ thần kinh trung ương. Olanzapine ức chế thụ thể 5-HT2A và một phần thụ thể D2, giúp ổn định tâm trạng của bệnh nhân.
2.2 Chỉ định của thuốc Olmed 10mg
- Điều trị tâm thần phân liệt, cả giai đoạn cấp và duy trì điều trị ở những bệnh nhân đã đáp ứng với điều trị ban đầu.
- Điều trị các cơn hưng cảm trung bình - nặng và phòng ngừa tái phát ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường:
- Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày.
- Cơn hưng cảm: Liều khởi đầu là 1,5 viên/ngày (đơn trị liệu) hoặc 1 viên/ngày (kết hợp với thuốc khác).
- Phòng ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày.
Liều dùng có thể được điều chỉnh từ 1/2 - 2 viên/ngày dựa trên đáp ứng lâm sàng. Bệnh nhân cao tuổi (trên 65 tuổi), suy gan hoặc suy thận nên bắt đầu với liều 1/2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau khi ăn vì sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo tuân thủ phác đồ điều trị.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với olanzapine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Không khuyến cáo sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân có nguy cơ tăng nhãn áp góc hẹp.
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân bị sa sút trí tuệ liên quan đến rối loạn tâm thần/rối loạn hành vi do nguy cơ tử vong và tai biến mạch máu não tăng cao.
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh Parkinson.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Tăng cân, buồn ngủ, tăng prolactin huyết thanh, tăng bạch cầu ái toan, tăng cholesterol, glucose, triglycerid, chóng mặt, buồn nôn, phát ban, mệt mỏi.
Tác dụng phụ ít gặp hơn: Giảm bạch cầu lympho, bạch cầu trung tính, chậm nhịp tim, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, tăng bilirubin toàn phần.
6. Tương tác thuốc
Các chất kích thích hoặc ức chế CYP1A2 có thể ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Olmed 10mg. Người hút thuốc lá hoặc sử dụng Carbamazepine trong khi điều trị bằng Olmed 10mg có thể làm giảm nồng độ olanzapine, cần điều chỉnh liều dùng nếu cần. Than hoạt tính làm giảm sinh khả dụng của Olmed 10mg khoảng 50-60%, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Olmed 10mg có thể đối kháng với tác dụng của thuốc chủ vận dopamine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Giảm liều từ từ khi ngừng điều trị.
- Cần giám sát chặt chẽ tình trạng lâm sàng của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Olmed 10mg đối với phụ nữ mang thai. Nên báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc dự định mang thai. Olanzapine được bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú nếu đang sử dụng Olmed 10mg.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (< 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Olanzapine
Olanzapine là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic) có tác dụng điều trị các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A trong não. Việc ức chế cả hai thụ thể này giúp giảm triệu chứng loạn thần mà không gây ra nhiều tác dụng phụ vận động như các thuốc chống loạn thần thế hệ trước.
9. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều. Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này