Ofiss 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Video

Ofiss 200

Tên thuốc: Ofiss 200

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Số đăng ký: VN-18459-14

Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Starch 1500, Avicel, Aerosil, Magnesium stearate, Lactose khan, natri Lauryl sulfat, Disolcel, DST, Talc, HPMC, PEG 6000, Titan oxyd, Màu đỏ oxit Sắt)

Thông tin về Cefpodoxim:

Cefpodoxim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng đường uống. Nó có hoạt tính chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây nhiễm trùng thông thường.

Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Ofiss 200 được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxim.

Chỉ định: Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 13 tuổi trong các trường hợp:

  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Viêm họng
  • Viêm xoang

(Lưu ý: Thuốc có thể được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn khác theo chỉ dẫn của bác sĩ.)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều dùng khuyến cáo như sau (có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ):

Tình trạng bệnh Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm phế quản mạn cấp tính hoặc viêm phổi cấp tính thể nhẹ đến vừa 200mg x 2 lần/ngày 10-14 ngày
Viêm họng và/hoặc viêm amidan thể nhẹ đến vừa hoặc nhiễm khuẩn tiết niệu thể nhẹ đến vừa chưa biến chứng 100mg x 2 lần/ngày 5-10 ngày hoặc 7 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm thể nhẹ đến vừa chưa biến chứng 400mg x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Bệnh lậu niệu đạo chưa biến chứng 200mg x 1 liều duy nhất (cần thêm điều trị bằng Doxycyclin) -
Nhiễm khuẩn khác ở trẻ em trên 9 tuổi 100mg x 2 lần/ngày -

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào mức độ suy thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ofiss 200 nếu:

  • Quá mẫn với Cefpodoxim hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Ofiss 200:

Thường gặp: Ban đỏ, mề đay, ban xuất huyết, ngoại ban, khó chịu dạ dày, buồn nôn, ói mửa, chán ăn, đầy hơi, tiêu chảy.

Ít gặp: Tan máu, thiếu máu, đau đầu, ù tai, dị cảm, chóng mặt, tăng men gan và/hoặc bilirubin, suy nhược.

Hiếm gặp: Thay đổi công thức máu (giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, giảm nồng độ hemoglobin, tăng creatinin và urê huyết thanh), hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, phản ứng quá mẫn (phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ), viêm tụy cấp, viêm ruột giả mạc, viêm gan cấp tính, suy thận cấp.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Ofiss 200 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng axit và thuốc chẹn thụ thể H2: Giảm sinh khả dụng của Cefpodoxim.
  • Thuốc lợi tiểu (ví dụ Furosemide) hoặc các chất có khả năng gây độc thận: Có thể gây suy giảm chức năng thận.
  • Kháng sinh kìm khuẩn: Giảm hiệu quả của Cefpodoxim.

Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử dị ứng hoặc hen suyễn.
  • Không khuyến cáo dùng cho người rối loạn tiêu hóa nặng.
  • Điều trị kéo dài có thể gây bội nhiễm nấm và thiếu vitamin K hoặc vitamin B.
  • Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.

Xử trí quá liều/quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy. Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.

Dược lực học

Cefpodoxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Dược động học

Cefpodoxim được hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40-50% khi dùng lúc đói và tăng khi dùng cùng thức ăn. Thuốc liên kết với protein huyết tương (khoảng 40%). Khoảng 29-33% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong 12 giờ.

Tham khảo:

  • Fulton B, Perry CM (2001). Cefpodoxime proxetil: a review of its use in the management of bacterial infections in paediatric patients, Pubmed.
  • Frampton JE, Brogden RN, Langtry HD, Buckley MM (1992). Cefpodoxime proxetil. A review of its antibacterial activity, pharmacokinetic properties and therapeutic potential, Pubmed.
  • Schatz BS, Karavokiros KT, Taeubel MA, Itokazu GS (1996). Comparison of cefprozil, cefpodoxime proxetil, loracarbef, cefixime, and ceftibuten, Pubmed.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ