Ninlib 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ninlib 200mg
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nang cứng Ninlib 200mg chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Nhà sản xuất | Hetero Healthcare Limited, Ấn Độ |
Công dụng - Chỉ định
Ninlib 200mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia, ở cả người lớn và trẻ em, bao gồm cả trường hợp mới được chẩn đoán hoặc trường hợp đã kháng hoặc không dung nạp với liệu pháp imatinib trước đó.
Liều dùng - Cách dùng
Đối tượng | Điều trị | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Mới chẩn đoán CML | 300mg, ngày 2 lần |
Người lớn | Giai đoạn mạn tính hay tăng tốc | 400mg, ngày 2 lần |
Trẻ em | Tùy theo từng cá nhân, tính liều theo diện tích bề mặt cơ thể (liều khuyến cáo: 230 mg nilotinib/m², ngày 2 lần) |
Chống chỉ định
Không sử dụng Ninlib 200mg nếu bạn có tiền sử dị ứng với nilotinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất phổ biến | Nhiễm trùng đường hô hấp trên, thiếu máu, giảm tiểu cầu, chậm phát triển, đau đầu, ho, tăng bilirubin máu, phát ban, ngứa, rụng tóc, viêm nang lông, nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu, suy giáp, mất cân bằng điện giải, trầm cảm, viêm kết mạc, đau thắt ngực, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, khó thở, viêm tụy, chức năng gan bất thường |
Không phổ biến | Nhiễm virus herpes, u nhú da, tăng bạch cầu ái toan, cường giáp, mất trí nhớ |
Hiếm gặp | Hội chứng ly giải khối u, hẹp động mạch nền, phù não, phù gai thị, viêm loét thực quản |
Tương tác thuốc
Ninlib 200mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Imatinib: Tăng nồng độ nilotinib nhưng không ảnh hưởng lâm sàng.
- Chất ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, voriconazole, clarithromycin và telithromycin): Tăng nồng độ nilotinib trong huyết tương.
- Rifampicin: Giảm nồng độ nilotinib.
- Thuốc kháng acid dạ dày: Nên dùng thuốc kháng acid trước hoặc sau khi dùng Ninlib 200mg 2 giờ.
- Thuốc chống loạn nhịp tim (amiodarone, procainamide, quinidine): Kéo dài khoảng QT.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Suy tủy: Ninlib 200mg có thể gây suy tủy, tuy nhiên, tình trạng này thường hồi phục khi ngừng thuốc hoặc giảm liều.
- Khoảng QT kéo dài: Thận trọng khi dùng cho người có khoảng QT kéo dài bẩm sinh, bệnh nhân nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực hoặc đang dùng thuốc chống loạn nhịp tim.
- Viêm gan B: Cần theo dõi chặt chẽ nguy cơ tái phát viêm gan B.
- Theo dõi sau khi ngừng thuốc: Cần theo dõi bệnh nhân sau khi ngừng thuốc.
- Giám sát sức khỏe: Cần kiểm tra sức khỏe định kỳ trong quá trình sử dụng thuốc.
- Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em cần được tính toán chính xác dựa trên diện tích bề mặt cơ thể.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hạn chế sử dụng. Không cho con bú nếu đang sử dụng Ninlib 200mg.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Ảnh hưởng không đáng kể.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Giảm bạch cầu trung tính, nôn mửa và buồn ngủ.
Xử trí: Theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về thành phần hoạt chất Nilotinib
Nilotinib là một chất ức chế tyrosine kinase thuộc nhóm dẫn xuất aminopyrimidin. Nó hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh Bcr-Abl, một enzyme quan trọng trong sự phát triển của tế bào bạch cầu tủy mạn tính. Bằng cách ức chế Bcr-Abl, nilotinib ngăn chặn sự tăng sinh và gây ra sự chết theo chương trình của các tế bào ung thư.
Dược động học: Nilotinib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ uống thuốc. Nó liên kết mạnh với protein huyết tương (98%) và có thời gian bán thải khoảng 17 giờ. Sinh khả dụng của nilotinib tăng khi dùng cùng thức ăn. Nilotinib được chuyển hóa ở gan và bài tiết chủ yếu qua phân.
Bảo quản
Bảo quản Ninlib 200mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Nilotinib tương tự: Tasigna 200mg (Novartis Pharma Services AG) và Knilonat 200 (Natco Pharma Ltd).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này