Nexavar 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nexavar 200mg
Tên thương hiệu: Nexavar
Thành phần hoạt chất: Sorafenib 200mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng và Chỉ định
Nexavar 200mg được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư:
- Ung thư tế bào biểu mô thận tiến triển
- Ung thư tế bào biểu mô gan
- Ung thư tế bào biểu mô tuyến giáp biệt hóa tiến triển tại chỗ
- Ung thư tế bào biểu mô tuyến giáp biệt hóa di căn đã thất bại khi điều trị với iod phóng xạ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Nexavar 200mg nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay lập tức):
- Nhồi máu cơ tim
- Thiếu máu cục bộ
- Thủng đường tiêu hóa
- Viêm gan do thuốc
- Xuất huyết
- Tăng huyết áp
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Rụng tóc
- Nhiễm trùng
- Phản ứng trên da tay và chân
Tương tác thuốc
Nexavar 200mg có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là những thuốc được chuyển hóa hoặc thải trừ qua UGT1A1. Sử dụng đồng thời với Docetaxel có thể làm tăng hấp thu của Docetaxel, trong khi dùng cùng Neomycin làm giảm sinh khả dụng của Sorafenib. Thuốc kích thích CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ Sorafenib trong máu.
Dược lực học
Sorafenib ức chế nhiều loại kinase nội bào khác nhau, bao gồm cả kinase trên bề mặt tế bào. Thuốc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư ở biểu mô gan, tế bào thận và ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa.
Dược động học
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 3 giờ. Sinh khả dụng của Sorafenib tương tự nhau khi dùng lúc đói hoặc cùng với bữa ăn có lượng mỡ vừa phải. Tuy nhiên, sinh khả dụng giảm khi dùng với bữa ăn nhiều chất béo. Sorafenib chủ yếu được chuyển hóa ở gan qua quá trình oxy hóa và hoạt hóa bởi CYP3A4, hoặc liên hợp glucuronic được hoạt hóa bởi UGT1A9. Sorafenib ở dạng không chuyển hóa không được thải trừ qua nước tiểu và được thải trừ chủ yếu qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống cả viên thuốc với nước.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Ung thư tế bào biểu mô thận tiến triển và ung thư tế bào biểu mô gan | 2 viên/lần, ngày 2 lần |
Ung thư tuyến giáp biệt hóa | 2 viên/lần, 1 lần/ngày và 1 viên/lần, 1 lần/ngày, cách nhau 12 giờ |
Thời gian điều trị: Sử dụng Sorafenib liên tục cho đến khi xuất hiện các dấu hiệu độc tính nặng hoặc khi thuốc không còn tác dụng lâm sàng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Độc tính trên da: Thận trọng với độc tính trên da. Nếu nặng và kéo dài, cần ngừng dùng thuốc. Trường hợp nhẹ có thể dùng thuốc bôi giảm triệu chứng hoặc điều chỉnh liều.
- Tăng huyết áp: Nexavar có thể gây tăng huyết áp. Nếu tăng huyết áp nặng và kéo dài, cần ngừng sử dụng thuốc.
- Chảy máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu chảy máu nghiêm trọng cần ngừng sử dụng thuốc.
- Sử dụng với Warfarin: Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin và INR khi dùng Nexavar cùng với Warfarin.
- Phẫu thuật: Nên ngừng sử dụng thuốc trước phẫu thuật. Việc sử dụng sau phẫu thuật cần dựa trên đánh giá lâm sàng.
- Thiếu máu cục bộ và/hoặc nhồi máu cơ tim: Khuyến cáo ngừng sử dụng tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Kéo dài khoảng QT/QTc và rối loạn điện giải: Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh có kéo dài khoảng QT/QTc hoặc rối loạn điện giải như giảm Kali máu, Canxi máu.
- Suy gan: Thận trọng ở người suy gan nặng vì sự tiếp xúc với thuốc có thể tăng lên.
- Ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa: Cần theo dõi nồng độ Canxi trong máu và TSH.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng Nexavar và áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị triệu chứng như tiêu chảy và phản ứng trên da.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin về Sorafenib
Sorafenib là một chất ức chế đa kinase, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách tác động lên nhiều con đường tín hiệu quan trọng trong sự phát triển và di căn của ung thư.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này