Neso 500Mg/20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Neso 500mg/20mg
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) kết hợp ức chế bơm proton
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Naproxen | 500 mg |
Esomeprazole | 20 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Neso 500mg/20mg được chỉ định để giảm đau và viêm trong các trường hợp:
- Viêm xương khớp
- Viêm cứng khớp đốt sống
- Viêm khớp dạng thấp
Lưu ý: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho giảm đau cấp tính hoặc trong trường hợp phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Hiệu quả giảm đau của Naproxen trong Neso có thể thấp hơn so với các chế phẩm Naproxen đơn độc.
Cơ chế tác dụng
Naproxen: Thuộc nhóm NSAIDs, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt bằng cách ức chế cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin.
Esomeprazole: Là đồng phân của Omeprazole, ức chế bơm proton trên thành tế bào dạ dày, làm giảm tiết acid dịch vị, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Dược động học
Naproxen:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (hơn 99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi enzym CYP 1A2, 2C8 và 2C9.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu.
Esomeprazole:
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1,5 giờ sau khi uống. Thức ăn làm giảm hấp thu.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi hệ enzym cytochrom P450 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu (dạng không hoạt tính) và một phần nhỏ qua phân.
Liều dùng - Cách dùng
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Tổng liều Esomeprazole không quá 40mg/ngày.
Liều dùng khuyến cáo:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cứng khớp đốt sống, viêm xương khớp: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước, không nhai, bẻ hoặc nghiền. Uống trước bữa ăn 30 phút để đạt hiệu quả tối ưu.
Thận trọng: Giảm liều cho người cao tuổi và bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận vừa đến nặng và suy gan nặng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hen suyễn, phản ứng dị ứng với Aspirin hoặc các NSAIDs khác.
- Suy gan nặng.
- 3 tháng cuối thai kỳ.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ liên quan đến Naproxen: Có thể gặp các tác dụng phụ toàn thân, tim mạch, tiêu hóa, gan mật, máu và bạch huyết, chuyển hóa và dinh dưỡng, hệ thần kinh và da liễu. (Xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng)
Tác dụng phụ liên quan đến Esomeprazole: Có thể gặp các tác dụng phụ liên quan đến máu và hệ bạch huyết, mắt, tiêu hóa, gan mật và một số tác dụng khác. (Xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng)
Tương tác thuốc
Neso có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm cholestyramine, cyclosporine, tacrolimus, thuốc lợi tiểu, lithium, methotrexat, thuốc chống đông đường uống, thuốc ức chế tái thu hồi serotonin, propranolol, atazanavir và nelfinavir. (Xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng)
Lưu ý thận trọng
- Tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
- Có thể làm nặng thêm tăng huyết áp.
- Có thể gây giữ nước và phù ngoại vi.
- Tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.
- Có thể gây tổn thương thận khi sử dụng kéo dài.
- Theo dõi chức năng gan.
- Có thể gây thiếu máu.
- Không phối hợp với các NSAIDs khác.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ) và cho con bú.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Chóng mặt, khó chịu bụng, suy thận, chảy máu đường tiêu hóa. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Naproxen: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị các tình trạng viêm và đau nhẹ đến trung bình, bao gồm viêm khớp, đau đầu, đau răng, và đau bụng kinh. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin, những chất trung gian gây viêm và đau.
Esomeprazole: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất acid trong dạ dày. Nó được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), và loét dạ dày tá tràng. Esomeprazole hoạt động bằng cách liên kết với bơm proton trong tế bào thành dạ dày, ngăn chặn quá trình tiết acid.
Tài liệu tham khảo
Thông tin được tổng hợp từ nhiều nguồn, bao gồm tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các nghiên cứu khoa học.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này