Axofen

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18997-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai x 50 ml
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Aristopharma Ltd.

Video

Axofen: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thành phần

Mỗi 5ml hỗn dịch uống Axofen chứa:

Hoạt chất Fexofenadine Hydrochloride USP 30mg
Dạng bào chế Hỗn dịch uống

Thông tin bổ sung về Fexofenadine Hydrochloride: Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 ngoại vi. Nó có tác dụng chống dị ứng hiệu quả mà ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Fexofenadine đã được chứng minh có hoạt tính chống viêm và ức chế một số chất trung gian gây viêm.

Công dụng - Chỉ định

Axofen được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Giảm các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mắt, ngứa mũi, ngứa họng, chảy nước mắt.
  • Mày đay mãn tính tự phát: Giảm ngứa và các biểu hiện trên da.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Người lớn (≥12 tuổi): 60mg (10ml), 2 lần/ngày hoặc 180mg (30ml), 1 lần/ngày.
  • Trẻ em (6-12 tuổi): 30mg (5ml), 2 lần/ngày.

Mày đay mãn tính tự phát:

  • Người lớn (≥12 tuổi): 60mg (10ml), 2 lần/ngày hoặc 180mg (30ml), 1 lần/ngày.
  • Trẻ em (6-12 tuổi): 30mg (5ml), 2 lần/ngày.

Trẻ em suy giảm chức năng thận:

  • 2-11 tuổi: 30mg (5ml), 1 lần/ngày.
  • 6 tháng - dưới 2 tuổi: 15mg (2.5ml), 1 lần/ngày.

Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Lắc đều chai trước khi dùng. Uống thuốc với nước, tránh dùng với nước ép bưởi, cam hoặc táo. Không dùng chung với thuốc kháng acid chứa nhôm và magie trong vòng 15 phút.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Người trên 65 tuổi cần thận trọng (thiếu dữ liệu nghiên cứu lâm sàng).

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Người lớn: đau đầu, đau lưng, đau cơ, buồn nôn, buồn ngủ, rối loạn kinh nguyệt.
  • Trẻ em (6-11 tuổi): ho, sốt, nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm tai giữa.
  • Trẻ em (6 tháng - 6 tuổi): mệt mỏi.

Ít gặp: mất ngủ, lo lắng, giảm thính giác, hưng phấn.

Tương tác thuốc

  • Erythromycin hoặc ketoconazole làm tăng nồng độ fexofenadine trong huyết tương (không ảnh hưởng đến phạm vi điều trị).
  • Nước ép bưởi, cam, táo làm giảm hấp thu fexofenadine.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm và magie làm giảm hấp thu fexofenadine (khoảng 50%).
  • Bữa ăn nhiều chất béo làm giảm hấp thu fexofenadine (khoảng 50%).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lắc đều chai trước khi dùng.
  • Chỉ sử dụng thuốc trong hạn sử dụng, nguyên vẹn.
  • Không dùng thuốc nếu chai bị hư hỏng, hỗn dịch đổi màu.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Ngủ gà, mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.

Dược lực học

Fexofenadine là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi, ức chế tác dụng của histamine trên các tế bào đích. Nó có tác dụng chống dị ứng, giảm viêm.

Dược động học

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy)

Lưu ý bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Sau khi mở nắp, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 10-14 ngày.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ