Neciomex 10G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Neciomex 10g
Thuốc mỡ bôi da
1. Thành phần
Mỗi tuýp thuốc Neciomex 10g chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Neomycin sulfate | 35mg |
Triamcinolon acetonid | 10mg |
Tá dược | Vaseline, Paraffine,… |
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Neciomex 10g được chỉ định để điều trị các vấn đề da đáp ứng với corticoid như:
- Viêm da dị ứng
- Bệnh chàm da
- Các tình trạng trên có bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin (tụ cầu,...)
3. Chống chỉ định
- Người nhiễm nấm toàn thân.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ tại chỗ: Ngứa, viêm da tiếp xúc.
Tác dụng phụ toàn thân (khi dùng diện rộng hoặc trên vùng da tổn thương): Tác dụng phụ toàn thân có thể xảy ra, tùy thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và diện tích da bôi thuốc. Các tác dụng phụ này bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|
Sốt | Phù | Giảm Kali huyết, giữ Natri |
Tăng huyết áp | Teo cơ, yếu cơ | |
Khó liền vết thương | ||
Teo da và cơ | ||
Loãng xương | ||
Huyết khối | ||
Rối loạn tâm thần (có thể có các triệu chứng cảm xúc) | ||
Tăng áp lực nội sọ | ||
Triệu chứng giả Cushing | ||
Đái tháo đường | ||
Suy vỏ thượng thận | ||
Giảm khả năng đề kháng | ||
Giảm cân bằng protein | ||
Bộc phát bệnh tiềm tàng (đái tháo đường, lao, trẻ chậm lớn) | ||
Đục nhân mắt | ||
Glôcôm | ||
Suy thượng thận cấp | ||
Viêm tắc tĩnh mạch | ||
Bệnh cũ tái phát do ngừng thuốc | ||
Mất ngủ, ngất | ||
Viêm mạch hoại tử | ||
Nhiễm trùng nặng thêm | ||
Eczema tiềm tàng bộc phát |
5. Tương tác thuốc
Neomycin: Có thể gây kháng chéo với các aminoglycoside khác như gentamicin, framycetin, kanamycin.
Triamcinolon:
- Có thể làm giảm tác dụng của thuốc an thần, barbiturat, kháng sinh rifampicin, rifabutin, thuốc trị động kinh (phenytoin, aminoglutethimid), thuốc giảm đau thần kinh (carbamazepin), thuốc chống co giật (primidon).
- Tăng nguy cơ độc thận và thính giác khi dùng cùng thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid, acid ethacrynic).
- Có thể đối kháng tác dụng của thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, thuốc hạ đường huyết.
- Tăng tác dụng giảm Kali huyết khi dùng cùng lợi tiểu thiazid, thuốc giảm nhãn áp (acetazolamid), carbenoxolon.
- Làm tăng tác dụng chống đông của thuốc chống đông máu cumarin.
- Làm tăng sự thanh thải salicylat, ngừng dùng có thể gây nhiễm độc salicylat.
6. Liều lượng và cách dùng
Bôi một lớp mỏng lên vùng da đã được làm sạch và lau khô. Dùng 2-3 lần/ngày. Không bôi diện rộng, không băng kín. Không sử dụng quá 8 ngày.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Neomycin: Dùng thận trọng cho người có thính lực giảm, bệnh thận, bệnh gan. Không bôi trên da lâu ngày để tránh mẫn cảm. Có thể gây điếc khi dùng trên vết thương rộng.
Triamcinolon: Dùng thận trọng cho người viêm loét đại tràng không đặc hiệu, thiểu năng tuyến giáp, nguy cơ loét dạ dày, xơ gan. Ngừng dùng khi có viêm da tiếp xúc hoặc kích ứng da. Không dùng cho người tuần hoàn da suy giảm, không bôi lên mặt, không băng kín, không bôi lâu ngày, không bôi diện rộng. Ngừng thuốc từ từ sau thời gian sử dụng dài ngày.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Neciomex 10g trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Không bôi lên ngực khi cho con bú.
8. Xử trí quá liều
Neomycin: Triệu chứng: Độc thận, thính giác. Xử trí: Ngừng dùng thuốc, thẩm tách máu, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Triamcinolon acetonid: Triệu chứng: Dùng lâu dài có thể gây suy thượng thận. Xử trí: Giảm liều hoặc ngừng nhanh có thể gây hạ huyết áp, suy thượng thận cấp, nguy hiểm đến tính mạng. Sử dụng corticosteroid liều cứu tế và sau đó giảm dần liều.
9. Quên liều
Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Neomycin
Là một aminoglycoside có phổ hoạt tính kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, do độc tính trên tai và thận cao nên việc sử dụng tại chỗ được ưu tiên hơn.
Triamcinolon acetonid
Là một corticosteroid tổng hợp, được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng da khác nhau bằng cách giảm viêm và làm giảm tính thấm của mạch máu.
11. Bảo quản
Đóng kín nắp tuýp sau mỗi lần sử dụng để tránh nhiễm khuẩn. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tuýp nhỏ, tiện lợi khi mang theo.
- Thấm nhanh, không gây nhờn dính.
- Hiệu quả tốt trong điều trị các tình trạng da đáp ứng với corticoid.
- Giá cả phải chăng.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ toàn thân khi bôi diện rộng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Nguồn tham khảo: [1] Imai S, et al. Triamcinolone Acetonide Suppresses Inflammation and Facilitates Vascular Barrier Function in Human Retinal Microvascular Endothelial Cells. Pubmed. 2017. [2] Reed JC, et al. The noneffectiveness of neomycin ointment when used prophylactically following skin electrodesiccation and curettage. Pubmed. 1979.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này