Nady-Dapag 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD3-120-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Nadyphar
Tá dược:
Talc, Magnesi stearat, Polyvinyl Alcohol (PVA), Cellulose Bột , Crospovidon 

Video

Nady-Dapag 10

Thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Nady-Dapag 10 chứa:

Hoạt chất: Dapagliflozin 10mg (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat)
Tá dược: Lactose khan, crospovidon, magnesi stearat, cellulose vi tinh thể 102, colloidal Silicon dioxyd, Polyvinyl alcohol, Macrogol 6000, bột talc, titan dioxyd, oxyd Sắt vàng vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Nady-Dapag 10 được chỉ định để điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn:

  • Đơn trị liệu: Khi không dung nạp Metformin.
  • Phối hợp: Với các thuốc khác để điều trị đái tháo đường tuýp 2.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo:

Uống 1 viên/lần, ngày 1 lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và theo chỉ định của bác sĩ.

Suy thận:

  • Không nên dùng Dapagliflozin nếu độ lọc cầu thận (GFR) < 60 ml/phút.
  • Ngừng dùng thuốc nếu GFR < 45 ml/phút.

Suy gan:

  • Không cần điều chỉnh liều đối với suy gan nhẹ hoặc trung bình.
  • Suy gan nặng: Liều khởi đầu 5mg, có thể tăng lên 10mg nếu dung nạp tốt.

Người cao tuổi (trên 75 tuổi): Không khuyến cáo.

Trẻ em (dưới 18 tuổi): Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với nước lọc đủ, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Nady-Dapag 10 nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Rất thường gặp (>10%): Hạ đường huyết (khi dùng chung với SU hoặc insulin)
  • Thường gặp (1-10%): Viêm phế quản, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sinh dục, chóng mặt, nổi mẩn da, đau lưng, bí tiểu, giảm độ thanh thải creatinin, rối loạn lipid máu, tăng hematocrit.
  • Không thường gặp (0.1-1%): Nhiễm nấm, mất dịch, khô miệng, khát, táo bón, tiểu đêm, suy thận, ngứa bộ phận sinh dục, tăng creatinin huyết, urê huyết, sụt cân.
  • Hiếm gặp (<0.1%): Nhiễm toan ceton do đái tháo đường.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu: Có thể tăng tác dụng lợi tiểu, tăng nguy cơ mất nước và hạ huyết áp.
  • Insulin và chất kích thích tiết insulin: Có thể gây hạ đường huyết, cần điều chỉnh liều.
  • Dapagliflozin không gây ức chế cytochrome P450.
  • Xét nghiệm 1,5-anhydroglucitol (1,5-AG): Không đáng tin cậy để đánh giá đường huyết.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Theo dõi chức năng thận trước và ít nhất mỗi năm một lần trong quá trình điều trị.
  • Không dùng cho người đang dùng thuốc lợi tiểu quai hoặc bị mất dịch.
  • Thận trọng ở người có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp hoặc người cao tuổi.
  • Theo dõi thể tích dịch cơ thể và điện giải. Tạm ngừng thuốc nếu bị mất dịch.
  • Thận trọng khi tăng hematocrit.
  • Không dùng cho người có rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về độc tính khi dùng liều cao. Xử trí quá liều dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

10. Thông tin hoạt chất Dapagliflozin

10.1 Dược lực học

Dapagliflozin ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2) ở thận, giảm tái hấp thu glucose, tăng bài tiết glucose qua nước tiểu, cải thiện đường huyết lúc đói và lúc no. Dapagliflozin không ảnh hưởng đến sản xuất glucose nội sinh, hoạt động độc lập với bài tiết insulin.

10.2 Dược động học

Hấp thu nhanh chóng, đạt Cmax trong vòng 2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối 78%. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải 12.9 giờ. Sự bài tiết và chuyển hóa của thuốc có thể bị ảnh hưởng ở bệnh nhân suy thận và suy gan.

11. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD3-120-21

Nhà sản xuất: Nadyphar

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

12. Thuốc thay thế

Các thuốc có chứa Dapagliflozin như Forxiga (5mg) và Xigduo XR (10mg/1000mg) có thể được xem xét như các lựa chọn thay thế, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ