Myomethol 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Myomethol 500mg
Thông tin sản phẩm
Myomethol 500mg là thuốc giãn cơ, được sử dụng trong điều trị đau lưng cấp tính do co thắt cơ xương, co thắt cơ do thoát vị đĩa đệm, trật khớp và các vấn đề về cơ xương khớp khác.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methocarbamol | 500mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng
- Giảm đau do co thắt cơ.
- Điều trị co thắt cơ xương ở người thoát vị đĩa đệm, đau sau phẫu thuật chỉnh hình.
- Điều trị co thắt cơ sau chấn thương hoặc kích ứng thần kinh.
- Điều trị co thắt cơ trong đau lưng cấp tính, trật khớp, gãy xương.
- Điều trị viêm cơ, vẹo cổ, chuột rút vào buổi tối, viêm đốt sống.
Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:
- Đau lưng cấp tính do co thắt cơ xương.
- Co thắt cơ do thoát vị đĩa đệm.
- Trật khớp.
- Co thắt cơ sau chấn thương hoặc kích ứng thần kinh.
- Viêm cơ, vẹo cổ, chuột rút.
- Viêm đốt sống.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với Methocarbamol và các thành phần khác của thuốc.
- Người bị bệnh nhược cơ.
- Người bị tổn thương não, tiền sử động kinh.
- Người bị hôn mê.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, buồn ngủ, chóng mặt, phát ban, mề đay, viêm kết mạc, vị giác kim loại, nghẹt mũi, phù mạch, sốt hạ huyết áp.
Hiếm gặp: Chán ăn, run, ngất, co giật, giảm thị lực, rung giật nhãn cầu, nhịp chậm, nóng bừng, nước tiểu màu xanh đen.
Tương tác thuốc
Thuốc/Chất | Tương tác |
---|---|
Chất ức chế thần kinh trung ương (TKTW) | Tăng tác dụng ức chế TKTW (khi dùng chung với rượu) |
Thuốc giảm đau khác (NSAID, Paracetamol) | Tăng khả năng giảm đau |
Thuốc kháng cholinesterase | Thận trọng khi dùng ở người nhược cơ nặng đang điều trị với thuốc kháng cholinesterase |
Atropin | Tăng tác dụng kháng cholinergic của atropin |
Pyridostigmin bromid | Ức chế tác dụng |
Dược lực học
Methocarbamol là thuốc giãn cơ, thuốc ức chế chọn lọc trên hệ thần kinh trung ương, ức chế phản xạ đa synap ở tủy sống, ức chế sự co rút, làm giảm co thắt cơ. Giúp giãn cơ và giảm các cơn đau do co thắt cơ cấp tính.
Dược động học
Hấp thu: Được hấp thu nhanh chóng và gần như toàn bộ qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2 giờ. Tác dụng giãn cơ bắt đầu sau 30 phút uống thuốc.
Phân bố: Đạt nồng độ cao tại thận, gan và phân bố khắp cơ thể vào phổi, cơ xương, tim. Chưa xác định methocarbamol có đi vào sữa mẹ hay không.
Chuyển hóa, thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) từ 0,9 đến 1,8 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ hoàn toàn qua đường nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo: Uống 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
Người lớn: Liều khởi đầu có thể là 2 viên/lần, cách 6 giờ.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo mức độ bệnh, độ tuổi.
Thời gian điều trị: Trong trường hợp nặng, có thể điều trị trong 4-6 tháng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng và tiền sử dị ứng.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận.
- Methocarbamol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến sự tỉnh táo và tập trung. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Tránh dùng chung với rượu.
- Phụ nữ mang thai: Chưa xác định được tính an toàn. Không nên sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ methocarbamol có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em: Chưa được chứng minh tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 12 tuổi (ngoại trừ điều trị uốn ván).
Xử trí quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều (buồn nôn, chóng mặt…), cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về Methocarbamol
Methocarbamol là một thuốc giãn cơ trung ương tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, giúp làm giảm co thắt cơ và giảm đau. Thuốc được hấp thu nhanh chóng và có tác dụng tương đối nhanh.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin đăng ký
Số đăng ký: VN-17397-13
Nhà sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd.
Nhà đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược phẩm Úc Châu
Xuất xứ: Thái Lan
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này