Amk 457
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc AMK 457
Tên thuốc: AMK 457
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) | 400mg/5ml |
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | 57mg/5ml |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc AMK 457
2.1.1 Dược lực học
Amoxicillin: Là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế một hoặc nhiều enzym PBPs – yếu tố tham gia vào sinh tổng hợp peptidoglycan của màng tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến suy yếu thành tế bào, ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Phổ tác dụng bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, Amoxicillin bị phân hủy bởi beta-lactamase do vi khuẩn sản sinh.
Acid Clavulanic: Là chất ức chế beta-lactamase. Nó liên kết mạnh với beta-lactamase, ức chế hoạt động của enzyme này. Sự kết hợp với Amoxicillin mở rộng phổ kháng khuẩn và ngăn ngừa sự kháng thuốc của vi khuẩn. Acid clavulanic không có tác dụng kháng khuẩn.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Amoxicillin và Acid clavulanic được hấp thu tốt và nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tối ưu khi dùng trước bữa ăn (khoảng 70%). Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô như mô họng, túi mật, mô cơ, mỡ, dịch hoạt mạc, dịch màng bụng, mủ và mật. Amoxicillin đi qua sữa mẹ và cả hai hoạt chất đều qua được nhau thai.
- Chuyển hóa: Amoxicillin chuyển hóa thành acid penicilloic và Acid clavulanic thành carbon dioxide.
- Thải trừ: Amoxicillin chủ yếu bài tiết qua thận, Acid clavulanic qua thận và đường ngoài thận (phân, khí thở).
2.2 Chỉ định
Thuốc AMK 457 được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Viêm đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa)
- Viêm đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp/mạn, viêm phổi mắc phải cộng đồng)
- Nhiễm trùng đường tiểu
- Nhiễm trùng phụ khoa
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng xương khớp
- Nhiễm trùng răng miệng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm khuẩn nhẹ-trung bình: 25mg amoxicillin/kg/ngày, chia 2 lần.
Nhiễm khuẩn nặng & viêm đường hô hấp: 45mg amoxicillin/kg/ngày, chia 2 lần.
Liều tối đa:
- Amoxicillin: Người lớn & trẻ >12 tuổi: 6g/ngày; Trẻ <12 tuổi: 45mg/kg/ngày
- Acid clavulanic: Người lớn & trẻ >12 tuổi: 1,2g/ngày; Trẻ 3-12 tháng: 20mg/kg/ngày; Trẻ 8 ngày-3 tháng: 15mg/kg/ngày; Trẻ <8 ngày: 10mg/kg/ngày
Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin. Bệnh nhân có độ thanh thải >30ml/phút không cần hiệu chỉnh.
3.2 Cách dùng
Pha theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng AMK 457 nếu mẫn cảm với Amoxicillin, Acid clavulanic, penicillin, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường nhẹ, chủ yếu là rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, khó chịu bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn). Các phản ứng phụ khác hiếm gặp hơn bao gồm tăng men gan, vàng da ứ mật, viêm gan, giảm bạch cầu/tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, viêm thận mô kẽ.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả.
- Methotrexate: Có thể làm giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính.
- Probenecid: Giảm bài tiết Amoxicillin, tăng nồng độ trong máu.
- Mecophenolat mofetil: Có thể làm giảm tác dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người già, tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.
- Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận trung bình và nặng.
- Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
- Có thể gây tiêu chảy, cần theo dõi và ngừng thuốc nếu có dấu hiệu nghiêm trọng.
- Có thể kéo dài thời gian prothrombin.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thai kỳ: Chưa có bằng chứng gây quái thai.
- Cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, cần thận trọng.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ (dị ứng, chóng mặt, co giật) có thể ảnh hưởng.
7.4 Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Mất ngủ, lo âu, chóng mặt, động kinh.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu để loại bỏ Amoxicillin.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về thành phần
Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, kháng sinh phổ rộng, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Acid Clavulanic: Chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi enzyme của vi khuẩn, mở rộng phổ tác dụng.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Phổ điều trị rộng nhờ sự phối hợp của Amoxicillin và Acid clavulanic.
- Hiệu quả kháng khuẩn tốt trên người lớn và trẻ em.
- An toàn, tác dụng phụ thường nhẹ.
- Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (thận trọng).
- Dạng bột pha dễ sử dụng cho trẻ nhỏ.
Nhược điểm:
- Nguy cơ kháng thuốc khi dùng kéo dài.
- Dạng bột cần pha trước khi dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này