Musilax

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-12802-10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

Video

Musilax: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thành phần
  • Paracetamol: 500mg
  • Loratadin: 5mg
  • Dextromethorphan hydrobromid: 15mg
  • Guaifenesin: 200mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng:

  • Paracetamol: Giảm đau, hạ sốt bằng cách ức chế enzyme COX, không gây kích ứng dạ dày.
  • Dextromethorphan: Giảm ho (mạnh hơn codein), ức chế trung tâm ho.
  • Loratadin: Kháng histamin H1 thế hệ 2, ức chế cạnh tranh tại receptor H1 ngoại vi, giảm triệu chứng dị ứng (sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi-họng).
  • Guaifenesin: Long đờm, thích hợp cho ho có đờm trong cảm cúm.

Musilax có tác dụng giảm đau, giảm ho (đặc biệt ho có đờm), điều trị cảm cúm, cảm lạnh.

Chỉ định:

  • Cảm cúm với các triệu chứng: ho, đau đầu, đau mỏi người, nhức đầu, hắt hơi, sổ mũi.
  • Ho có đờm.
  • Viêm mũi dị ứng, viêm xoang do thay đổi thời tiết.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần, ngày 2 lần. Không dùng quá 6 viên/ngày. Khoảng cách giữa các lần uống tối thiểu 6 giờ.

Cách dùng:

Uống với nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội. Nếu quên liều, không được uống gấp đôi liều để bù.

Chống chỉ định

  • Suy gan, suy thận nặng, thiếu men G6PD.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Sử dụng thuốc IMAO trong 2 tuần trước khi dùng thuốc.
  • Ho ở người bệnh hen hoặc suy hô hấp.
  • Bệnh nhân mắc bệnh mạch vành, tăng huyết áp nặng.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Hiếm gặp: nổi mẩn đỏ, suy gan, giảm tiểu cầu.

Có thể gặp: buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, tăng huyết áp, nhịp tim loạn.

Tương tác thuốc

  • Phenytoin, barbiturat, izoniazid, carbamazepin: Tăng độc tính của paracetamol đối với gan.
  • Thuốc chống đông (coumarin): Tăng tác dụng chống đông, nguy cơ chảy máu.
  • Erythromycin, cimetidin, Ketoconazole: Tăng nồng độ loratadin trong máu, tăng độc tính.
  • Thuốc IMAO: Tăng huyết áp, xuất huyết não, tử vong (tương tác với Dextromethorphan và Guaifenesin).
  • Quinidin: Giảm chuyển hóa Dextromethorphan, tăng nồng độ và độc tính.
  • Thuốc ức chế thần kinh: Tăng tác dụng ức chế thần kinh.
  • Thuốc có chứa paracetamol, loratadin: Nguy cơ quá liều, độc gan.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các thuốc đang dùng.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận (hiệu chỉnh liều).
  • Thận trọng với bệnh nhân phenylceton niệu, thiếu máu, bệnh mạch vành, đau thắt ngực, tiểu đường.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc quá liều.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy)

Quên liều

Không uống gấp đôi liều để bù.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Paracetamol

Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến trung bình và sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, từ đó làm giảm cảm giác đau và sốt.

Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, và ngứa mắt.

Dextromethorphan

Dextromethorphan là một thuốc chống ho tác dụng trung ương. Nó làm giảm ho bằng cách ức chế trung tâm ho trong não.

Guaifenesin

Guaifenesin là một thuốc long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, làm dễ dàng việc tống chất nhầy ra ngoài.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ