Monte-H4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Monte-H4: Thuốc Chống Dị Ứng
Monte-H4 là thuốc chống dị ứng dạng viên nén nhai, được chỉ định để dự phòng và điều trị một số bệnh lý liên quan đến dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 4mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén nhai
2. Công dụng - Chỉ định
Monte-H4 được chỉ định để:
- Dự phòng và điều trị hen mạn tính ở trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.
- Phòng ngừa co thắt phế quản do luyện tập gây ra ở người từ 15 tuổi trở lên.
- Điều trị viêm mũi dị ứng quanh năm ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi, viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi.
3. Liều lượng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối với trẻ em từ 2-5 tuổi (hàm lượng 4mg):
- Liều dùng: 4mg/lần/ngày.
- Đối với bệnh nhân viêm mũi dị ứng: 1 lần/ngày.
- Thời gian dùng thuốc tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Lưu ý: Độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ dưới 2 tuổi (viêm mũi dị ứng theo mùa) và trẻ dưới 6 tháng tuổi (viêm mũi dị ứng quanh năm) chưa được xác định.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Nhai viên thuốc trong miệng trước khi nuốt và uống kèm một cốc nước.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Monte-H4 nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chỉ sử dụng cho đối tượng từ 2-5 tuổi (đối với hàm lượng 4mg).
5. Tác dụng phụ
Monte-H4 nhìn chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra ở trẻ em từ 2-5 tuổi, bao gồm:
- Ho
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Sốt
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Đau tai, Viêm tai
- Ngứa
- Phản ứng phản vệ
- Chóng mặt
- Ngủ gà
- Co giật
- Giảm cảm giác
- Dị cảm
- Khô miệng
- Khó tiêu
- Chảy máu cam
- Mề đay
- Phù mạch
- Phát ban
- Xuất hiện các vết thâm, ban đỏ
- Đau cơ
- Đau khớp
- Suy nhược cơ thể
- Mệt mỏi
- Phù
- Hội chứng Churg-Strauss
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Monte-H4 cùng với phenobarbiton có thể làm giảm nồng độ Montelukast trong huyết tương khoảng 40%. Cần thận trọng khi sử dụng Montelukast với các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 như phenobarbiton, phenytoin, rifampicin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng Monte-H4 để điều trị hen cấp tính. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh dạng hít khi cần thiết.
- Cần đánh giá lại phác đồ điều trị nếu bệnh nhân có các dấu hiệu như: tăng bạch cầu ưa eosin, viêm mạch (biểu hiện của hội chứng Churg-Strauss), biến chứng tim mạch, triệu chứng bệnh phổi xấu đi, hoặc các vấn đề thần kinh.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose không nên sử dụng thuốc này.
- Nếu bệnh nhân bị tăng bạch cầu ưa eosin, viêm mạch (biểu hiện của hội chứng Churg-Strauss), cần điều trị bằng corticosteroid toàn thân.
- Sử dụng Monte-H4 thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay cả khi không có triệu chứng hoặc khi hen nặng lên.
- Không được tự ý giảm liều hoặc ngừng sử dụng bất kỳ thuốc điều trị hen nào khác mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị phenylketon niệu vì thuốc chứa phenylalanin.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Monte-H4 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Monte-H4. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ thích hợp. Thẩm phân máu không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Montelukast là thuốc ức chế chọn lọc thụ thể leukotriene. Nó liên kết mạnh với thụ thể leukotriene D4 và E4, ức chế tác dụng của leukotriene trong việc gây ra phản ứng viêm và các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và hen suyễn. Điều này giúp giảm co thắt phế quản và viêm.
8.2 Dược động học
Montelukast hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 64%. Nồng độ tối đa đạt được sau khoảng 3 giờ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 99%. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân (86%) và một lượng nhỏ qua nước tiểu (0.2%).
9. Thông tin về Montelukast
Montelukast là một thuốc kháng viêm thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể leukotriene. Leukotriene là các chất gây viêm mạnh mẽ trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Montelukast ngăn chặn tác động của leukotriene lên các thụ thể của chúng, do đó làm giảm viêm và các triệu chứng của bệnh.
10. Ưu điểm của Monte-H4
- Hiệu quả tốt trong điều trị hen phế quản, co thắt phế quản và viêm mũi dị ứng ở cả trẻ em và người lớn.
- Dạng viên nén nhai, dễ dùng cho trẻ em (2-5 tuổi).
- Liều dùng thuận tiện (1 lần/ngày).
11. Nhược điểm của Monte-H4
Có thể gây ra một số tác dụng phụ (như đã liệt kê ở phần 5).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này