Modom'S
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Modom'S 10mg
Thuốc Modom'S 10mg là thuốc chống nôn, được chỉ định trong các trường hợp buồn nôn và nôn.
1. Thành phần
Thành phần chính: Domperidone 10mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Domperidone:
Domperidone là chất đối kháng thụ thể dopamine-2. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như buồn nôn và nôn, đau dạ dày và đầy bụng do giảm nhu động dạ dày-ruột. Domperidone hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể dopamine trong ruột, làm tăng nhu động ruột, giúp thức ăn di chuyển nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Thuốc cũng tác động lên vùng kích hoạt thụ thể hóa học liên quan đến buồn nôn và nôn ở não (vùng này nằm ngoài hàng rào máu não). Domperidone không vượt qua hàng rào máu não nên không gây tác dụng phụ thần kinh.
2.2 Chỉ định:
- Buồn nôn và nôn mửa, kể cả do đau nửa đầu.
- Khó tiêu, cảm giác đầy bụng sau ăn, chán ăn, buồn nôn, nôn hoặc ợ hơi.
3. Hướng dẫn sử dụng
3.1 Liều dùng:
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên (≥35kg): 1 viên (10mg), 1-3 lần/ngày, tối đa 30mg/ngày. Không tự ý tăng liều trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Suy gan/suy thận: cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng:
- Uống 15-30 phút trước bữa ăn.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
- Không sử dụng quá 7 ngày liên tục mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Domperidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- U tuyến yên (prolactinoma).
- Tắc ruột hoặc rách ruột.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Suy gan nặng.
- Vấn đề về tim: kéo dài khoảng QT, suy tim.
- Rối loạn điện giải: Kali máu thấp, magie máu thấp hoặc kali máu cao.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Khô miệng |
Ít gặp | Giảm ham muốn tình dục (nam), lo lắng, buồn ngủ, nhức đầu, tiêu chảy, ngứa, phát ban, tiết sữa (nam), mệt mỏi |
Hiếm gặp | Rối loạn nhịp tim, kích động, lo lắng, chuyển động mắt bất thường, nở ngực (nam), rối loạn kinh nguyệt (nữ), thay đổi chức năng gan |
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Không dùng Domperidone nếu đang dùng các thuốc sau:
- Thuốc chống nấm azole (Ketoconazole, Fluconazole, Voriconazole)
- Một số kháng sinh (Erythromycin, Clarithromycin, Telithromycin, Moxifloxacin, Pentamidine)
- Thuốc điều trị tăng huyết áp (Amiodarone, Dronedarone, Quinidine, Disopyramide, Dofetilide, Sotalol, Diltiazem, Verapamil)
- Thuốc loạn thần (Haloperidol, Pimozide, Sertindole)
- Thuốc chống trầm cảm (Citalopram, Escitalopram)
- Thuốc điều trị rối loạn dạ dày-ruột (Cisaprid, Dolasetron, Prucaloprid)
- Thuốc chống dị ứng (Mequitazine, Mizolastine)
- Thuốc điều trị sốt rét (Valofantrine)
- Thuốc ức chế protease (điều trị HIV/AIDS)
- Một số thuốc điều trị ung thư (Toremifene, Vandetanib, Vincamine)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Domperidone có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, đặc biệt ở người >60 tuổi hoặc dùng liều >30mg/ngày.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thường không được khuyến cáo sử dụng. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và phải có sự chỉ định của bác sĩ.
8. Quá liều/Quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ánh sáng, tránh xa tầm tay trẻ em.
10. Dược động học/Dược lực học
(Thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học cần được bổ sung từ nguồn thông tin chuyên môn khác.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này