Mezapulgit

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19362-13
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 30 gói x 3,3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Mezapulgit: Thông tin chi tiết sản phẩm

Mezapulgit là thuốc điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng.

1. Thành phần

Mỗi gói bột thuốc Mezapulgit chứa:

Thành phần Hàm lượng
Attapulgite hoạt tính 2,5g
Magnesi carbonat 0,3g
Nhôm hydroxyd 0,2g
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Mezapulgit

Attapulgite: Là phức hợp hydrat nhôm và Magnesi silicat. Nó hoạt động như một lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột, ngăn ngừa sự tấn công của các độc tố. Attapulgite cũng có tác dụng hấp phụ các chất độc hại trong đường ruột.

Magnesi carbonat: Một muối vô cơ phản ứng với acid dịch vị, giúp trung hòa acid dư thừa và bảo vệ niêm mạc dạ dày – tá tràng.

Nhôm hydroxyd: Chất kiềm trung hòa acid yếu, ngăn ngừa viêm loét dạ dày và bảo vệ niêm mạc khỏi các tác nhân kích thích và acid dịch vị.

2.2 Chỉ định

  • Viêm đại tràng cấp và mãn tính.
  • Bệnh dạ dày, tá tràng: loét dạ dày – tá tràng, ợ nóng, ợ chua, đầy bụng khó tiêu, tăng tiết acid, đau thượng vị, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản.
  • Các chỉ định khác theo hướng dẫn của bác sĩ.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 gói/lần, 2-4 gói/ngày. Uống trước, sau bữa ăn hoặc khi đau.

Trẻ em 6-12 tuổi: 1 gói/lần, 1-2 gói/ngày. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào cân nặng.

Trẻ em dưới 6 tuổi: Theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

  1. Pha 1 gói thuốc với 200-300ml nước nguội.
  2. Khuấy đều và uống ngay.
  3. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, hoặc khi đau.
  4. Trong trường hợp tiêu chảy, có thể uống nửa gói ngay sau khi đi vệ sinh.
  5. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu chưa rõ cách dùng hoặc liều dùng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng cho trẻ em bị tiêu chảy cấp.
  • Giảm phospho máu (có tiền sử hoặc đang mắc).
  • Suy gan, thận (do nguy cơ tăng Magie máu).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau bụng, rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, miệng đắng, khó chịu bụng.

Ít gặp: Giảm phospho máu, giảm Magie máu, hồng cầu nhỏ, mệt mỏi, buồn ngủ, giảm trí nhớ.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng đồng thời với:

  • Thuốc kháng lao (Ethambutol, Isoniazid).
  • Kháng sinh nhóm Cycline, Fluoroquinolon, Lincosamid.
  • Muối Salicylate.
  • Thuốc ức chế thụ thể Histamin H2.
  • Glucocorticoid (Prednisolon, Dexamethasone).
  • Thuốc an thần Phenothiazine, Penicillamin, muối Sắt, Sparfloxacin.
  • Indomethacin, Kayexalate, Ketoconazole, Lansoprazole.

Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hư hỏng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Có thể sử dụng nhưng cần sự chỉ định của bác sĩ, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều và quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

9. Thông tin thêm về thành phần

Attapulgite: Là một loại khoáng sét có khả năng hấp thụ cao, được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị tiêu chảy và các vấn đề về đường tiêu hóa. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ nước và độc tố trong đường ruột, giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy và bảo vệ niêm mạc ruột.

Magnesi carbonat: Là một antacid, trung hòa axit trong dạ dày, giảm chứng ợ nóng và khó tiêu. Nó cũng có tác dụng nhuận tràng nhẹ.

Nhôm hydroxyd: Là một antacid khác, hoạt động bằng cách trung hòa axit dạ dày. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài có thể gây táo bón.

10. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-19362-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 30 gói x 3,3g.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ