Mezapid

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-26149-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Mezapid: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Thành phần chính: Rebamipid 100mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mezapid

2.1.1 Dược lực học

Rebamipid là một dẫn xuất quinolinone có hoạt tính chống loét và chống viêm, có tác dụng điều trị và phòng ngừa viêm loét dạ dày. Thuốc tạo ra sự tổng hợp cyclooxygenase 2 (COX2) dẫn đến sự gia tăng tổng hợp prostaglandin nội sinh ở niêm mạc dạ dày. Nó cũng ức chế H. pylori sản xuất yếu tố hoại tử khối u (TNF) alpha và viêm niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, rebamipide loại bỏ các gốc tự do có nguồn gốc từ oxy gây tổn thương niêm mạc và kích thích biểu hiện gen thụ thể prostaglandin EP4, dẫn đến tăng bài tiết chất nhầy, tăng cường bảo vệ niêm mạc dạ dày.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2,4 giờ. Thức ăn làm chậm sự hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
  • Phân bố: Thuốc phân bố yếu trong huyết tương, tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 98,4%-98,6%.
  • Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa một lượng nhỏ, chất chuyển hóa có 1 nhóm hydroxyl ở vị trí thứ 8 chỉ chiếm 0,03% liều dùng. Enzym tham gia chuyển hóa là CYP3A4.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu khoảng 10% liều dùng.

2.2 Chỉ định

Mezapid được chỉ định điều trị:

  • Loét dạ dày.
  • Các tổn thương niêm mạc dạ dày như ăn mòn, chảy máu, phù nề, viêm đỏ trong viêm dạ dày cấp tính, đợt cấp của viêm dạ dày mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Loét dạ dày, tổn thương niêm mạc dạ dày: 1 viên/lần x 3 lần/ngày (sáng, tối và trước khi ngủ).

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mezapid cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ và cơ quan Ít gặp Hiếm gặp
Máu Giảm bạch cầu và tiểu cầu Giảm tiểu cầu
Gan Rối loạn chức năng gan, vàng da, tăng AST, ALT, GTP
Quá mẫn Ngứa, ban, eczema Nổi mề đay
Thần kinh Tê, buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vị giác
Tiêu hóa Tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, buồn nôn, nôn, đau bụng, ợ nóng, ợ hơi Khô miệng, chướng bụng

6. Tương tác thuốc

Mezapid có thể tương tác với:

  • Diazepam: Tăng nồng độ Diazepam trong máu.
  • Phenytoin: Tăng nồng độ Phenytoin trong máu.
  • Warfarin: Tăng nồng độ Warfarin trong máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng ở người cao tuổi (nhạy cảm hơn với thuốc). Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả trên trẻ em, trẻ sơ sinh, trẻ bú mẹ nên không sử dụng cho các đối tượng này. Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Chưa xác định được độ an toàn trên phụ nữ có thai. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Nghiên cứu trên chuột cho thấy thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Rebamipid

Rebamipid là một chất bảo vệ tế bào được phát triển ở Nhật Bản, đã được sử dụng thành công trong điều trị các bệnh dạ dày trong 30 năm. Các nghiên cứu gần đây cho thấy tiềm năng của Rebamipid trong điều trị bệnh đường ruột do NSAID, viêm loét đại tràng, viêm đại tràng do phóng xạ, viêm túi lệ, bệnh lý ruột do tiêu hóa qua màng bị suy yếu. Rebamipid cải thiện khả năng dung nạp carbohydrate bằng cách gia tăng hoạt động của disaccharidase ở niêm mạc tá tràng.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dạ dày.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
  • Lịch sử sử dụng lâu dài và an toàn (ở Nhật Bản).

Nhược điểm

  • Độ an toàn và hiệu quả chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây một số tác dụng phụ.

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ