Mezamazol
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mezamazol 5mg
Thành phần | Mỗi viên Mezamazol 5mg chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Tác dụng - Chỉ định
Dược lực học
Thiamazol là một thuốc kháng giáp thuộc nhóm dẫn chất Thioimidazol. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp hormon tuyến giáp, cụ thể là ức chế enzyme peroxidase của tuyến giáp. Do đó, Mezamazol được sử dụng để điều trị cường giáp. Thiamazol chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn tổng hợp hormon, không ảnh hưởng đến quá trình giải phóng hormon tuyến giáp.
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng 93%. Thuốc hấp thu cao nhất sau 1 giờ.
- Phân bố: Tập trung ở tuyến giáp. Thuốc cũng có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Ở gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 5-6 giờ.
Chỉ định
Mezamazol 5mg được chỉ định để điều trị:
- Triệu chứng cường giáp (bao gồm cả bệnh Graves-Basedow).
- Điều trị trước phẫu thuật tuyến giáp do cường giáp, cho đến khi chuyển hóa cơ bản trở lại bình thường.
- Điều trị hỗ trợ trước và trong khi điều trị iốt phóng xạ, cho đến khi liệu pháp iốt phóng xạ có tác dụng loại bỏ tuyến giáp.
- Điều trị cơn nhiễm độc giáp trước khi dùng muối iốt.
- Thường được dùng kết hợp với thuốc chẹn beta, đặc biệt khi có các triệu chứng tim mạch (ví dụ: nhịp tim nhanh).
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng cho người lớn và thiếu niên
Cường giáp:
- Liều ban đầu:
- Cường giáp nhẹ: 3 viên/ngày, chia 3 lần.
- Cường giáp vừa: 6-8 viên/ngày, chia 3 lần.
- Cường giáp nặng: 12 viên/ngày, chia 3 lần.
- Liều duy trì: 1-3 viên/ngày, chia 3 lần. Liều duy trì nên thấp hơn 6 viên/ngày để tránh mất bạch cầu hạt.
Triệu chứng cường giáp thường giảm trong 1-3 tuần và hết trong 1-2 tháng khi dùng liều ban đầu. Khi đạt được tình trạng bình giáp, giảm liều dần đến liều duy trì.
Cơn nhiễm độc giáp: 3-5 viên/ngày, cứ 4 giờ một lần trong ngày đầu, kết hợp với các biện pháp điều trị khác.
Liều dùng cho trẻ em
Cường giáp:
- Liều ban đầu: 0,4 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
- Liều duy trì: 0,2 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Ngừng thuốc 2-4 ngày trước khi dùng liệu pháp iốt phóng xạ. Có thể tiếp tục dùng sau 3-7 ngày, cho đến khi liệu pháp iốt phóng xạ có tác dụng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Mezamazol cho những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Bệnh về máu như suy tủy, mất bạch cầu hạt.
- Phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu.
- Bệnh hạch bạch huyết.
- Hội chứng Insulin tự miễn, rối loạn vị giác, viêm tuyến nước bọt, viêm dây thần kinh.
- Viêm gan, ứ mật, đau nhức xương khớp, phản ứng quá mẫn, rụng tóc, lupus ban đỏ.
- Khó chịu đường tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Mezamazol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Aminophylin, Oxtriphylin, Theophylin: Có thể cần điều chỉnh liều khi dùng cùng Mezamazol.
- Amiodaron, Iodoglycerol, Iod hoặc KI: Không nên dùng cùng Mezamazol vì làm giảm đáp ứng với thiamazol.
- Thuốc chống đông máu dẫn chất Coumarin hoặc Indandion: Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung.
- Thuốc chẹn kênh beta, Glycosid tim: Có thể cần điều chỉnh liều khi dùng cùng Mezamazol.
- Muối iốt phóng xạ: Mezamazol làm giảm sự hấp thu iốt vào tuyến giáp, giảm hiệu quả của iốt phóng xạ.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Theo dõi số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu trước và trong quá trình điều trị.
- Theo dõi thời gian prothrombin, đặc biệt trước phẫu thuật.
- Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Mang thai: Thiamazol đi qua nhau thai, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Cho con bú: Thiamazol vào sữa mẹ, không nên sử dụng.
Xử trí quá liều
Triệu chứng
- Giảm bạch cầu.
- Buồn nôn, nôn.
- Đau khớp.
- Ngứa, phù.
- Sốt, đau đầu.
- Đau thượng vị.
- Mất bạch cầu hạt.
- Suy tủy.
Xử trí
- Điều trị triệu chứng.
- Rửa dạ dày.
- Gây nôn.
- Truyền máu (nếu cần).
- Chăm sóc y tế.
- Có thể dùng corticoid, kháng sinh.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Thiamazol
(Thêm thông tin chi tiết về Thiamazol ở đây nếu có)
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Viên uống tiện sử dụng.
- Sản xuất trong nước, chất lượng đảm bảo.
- Hiệu quả trong điều trị cường giáp.
- Có thể dùng cho người bệnh thận nặng (theo một số nghiên cứu).
- Có thể cải thiện hiệu quả điều trị iốt phóng xạ cho bệnh nhân bướu cổ đa nhân (theo một số nghiên cứu).
Nhược điểm
- Có thể gây ra tác dụng phụ, trong đó có hội chứng viêm khớp do kháng giáp (AAS), một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này