Methylboston 16
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Methylboston 16
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Thành phần chính của thuốc Methylboston 16 là Methylprednisolon 16mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Methylboston 16
2.1.1 Dược lực học
Methylprednisolon là một corticosteroid được sử dụng để điều trị viêm hoặc phản ứng miễn dịch trên nhiều hệ thống cơ quan, tình trạng nội tiết và các bệnh ung thư. Methylprednisolon chống viêm bằng cách ngăn chặn việc giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể. Nó liên kết với thụ thể glucocorticoid và ức chế tín hiệu viêm, đồng thời thúc đẩy các tín hiệu chống viêm. Tác dụng của thuốc làm giảm sự giãn mạch và tính thấm qua mao mạch, ngăn chặn di chuyển của bạch cầu tới các vị trí viêm. Methylprednisolon ức chế quá trình apoptosis của bạch cầu và quá trình khử phân bào; thuốc ức chế phospholipase A2, làm giảm sự hình thành các dẫn xuất axit arachidonic; chúng ức chế NF-Kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác; chúng thúc đẩy các gen chống viêm như interleukin-10. Liều thấp của corticosteroid mang lại tác dụng chống viêm, trong khi liều cao hơn có tác dụng ức chế miễn dịch.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của thuốc cao, khoảng 90%.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của methylprednisolon là 1,38L/kg. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương tương đối cao là 76,8% và chủ yếu là Albumin.
- Chuyển hóa: Sự chuyển hóa của methylprednisolon được cho là chủ yếu qua trung gian 11beta-hydroxysteroid dehydrogenase và 20-ketosteroid reductases.
- Thải trừ: Methylprednisolon và các chất chuyển hóa của nó đã được thu thập trong nước tiểu ở người.
2.2 Chỉ định thuốc Methylboston 16
Thuốc Methylboston 16 được chỉ định trong điều trị:
- Rối loạn nội tiết: Bao gồm suy tuyến thượng thận nguyên phát và thứ phát, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh.
- Rối loạn tại khớp: Bao gồm viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm khớp mạn tính ở trẻ nhỏ và viêm cột sống dính khớp.
- Bệnh tạo keo: Bao gồm Lupus ban đỏ hệ thống, viêm da cơ địa, thấp tim, đau đa cơ dạng thấp và bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ.
- Bệnh da: bệnh Pemphigus thể thông thường.
- Các tình trạng dị ứng: viêm mũi dị ứng, phản ứng quá mẫn của thuốc, hen phế quản, viêm da tiếp xúc, bệnh huyết thanh.
- Bệnh về mắt: Bao gồm viêm màng bồ đào trước và sau và viêm dây thần kinh thị giác.
- Bệnh hô hấp: Bao gồm viêm phổi, lao kê, bệnh sarcoid triệu chứng.
- Bệnh về máu: Bao gồm thiếu máu tan máu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn.
- Bệnh ung thư: Bao gồm bạch cầu lympho cấp tính và u lympho ác tính.
- Bệnh trên hệ tiêu hóa: Bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
- Các trường hợp lao màng não và chống thải ghép nội tạng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc Methylboston 16 tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.
STT | Chỉ định | Liều dùng (mg) |
---|---|---|
1 | Viêm khớp dạng thấp (mức độ nặng) | 12-16 |
1 | Viêm khớp dạng thấp (mức độ trung bình - nặng) | 8-12 |
1 | Viêm khớp dạng thấp (mức độ trung bình) | 4-8 |
2 | Viêm da cơ toàn thân | 48 |
3 | Lupus ban đỏ hệ thống | 20-100 |
4 | Sốt thấp khớp cấp tính | 48 (cho đến khi ESR bình thường trong một tuần) |
5 | Bệnh dị ứng | 12-40 |
6 | Hen phế quản | Tối đa 64 (liều duy nhất/ngày) |
7 | Bệnh nhãn khoa | 12-40 |
8 | Rối loạn huyết học và bệnh bạch cầu | 16-100 |
9 | Ung thư hạch ác tính | 16-100 |
10 | Viêm loét đại tràng | 16-60 |
11 | Bệnh Crohn | Lên đến 48 (mỗi ngày trong các đợt cấp tính) |
12 | Cấy ghép nội tạng | Lên đến 3.6 mg/kg/ngày |
13 | Bệnh sarcoid phổi | 32-48 (vào các ngày luân phiên) |
14 | Viêm động mạch tế bào khổng lồ/đau đa cơ thấp khớp | 64 |
15 | Pemphigus vulgaris | 80-360 |
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa nên uống thuốc sau ăn. Uống thuốc với nước đun sôi để nguội hoặc nước khoáng, khoảng 150ml. Nuốt nguyên viên, không nên nhai hay nghiền nhỏ thuốc. Uống thuốc theo đúng liều lượng và thời gian bác sĩ chỉ định, khi muốn sử dụng tiếp hay ngừng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho các đối tượng bị mẫn cảm với thành phần của thuốc. Không sử dụng thuốc trên các bệnh nhân xuất huyết đường tiêu hóa (GI), loét dạ dày tá tràng, nhiễm trùng nặng hoặc tiêm vaccin sống.
5. Tác dụng phụ
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì nội dung hiện tại không cung cấp chi tiết về tác dụng phụ)
6. Tương tác thuốc
- Aspirin: làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như viêm, chảy máu, loét, hoặc có thể gây thủng.
- Albuterol/ipratropium: việc sử dụng đồng thời chất chủ vận beta-2 adrenergic và corticosteroid có thể dẫn đến tác dụng hạ Kali máu.
- Albuterol: việc sử dụng đồng thời chất chủ vận beta-2 adrenergic và corticosteroid có thể dẫn đến tác dụng hạ kali máu.
- Alprazolam: làm giảm nồng độ trong huyết tương của alprazolam.
- Nước bưởi: làm tăng nồng độ trong máu của một số loại thuốc như methylprednisolon.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc bệnh nhiễm trùng. Do đó, cần thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc và thông tin cho bác sĩ những bệnh cơ thể mắc phải để đưa ra cách xử trí phù hợp. Không nên sử dụng thuốc nếu cơ thể đang bị nhiễm nấm, đặc biệt là nấm nội tạng. Nếu sử dụng thuốc điều trị kéo dài, không nên ngừng sử dụng methylprednisolon đột ngột vì có thể xuất hiện các triệu chứng cai thuốc khó chịu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Thuốc chỉ nên sử dụng trong thời kỳ mang thai khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi. Có thể gây ra một số dị tật bẩm sinh, giảm nhau thai và trọng lượng trẻ sơ sinh khi mẹ sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, thuốc có thể ức chế vỏ thượng thận ở trẻ sơ sinh khi mẹ sử dụng lâu dài. Thuốc được phân vào nhóm C thuốc dùng cho phụ nữ có thai (theo AU TGA và FDA Hoa Kỳ), có nguy cơ gây dị tật cho trẻ sơ sinh.
7.2.2 Bà mẹ đang cho con bú
Thuốc có bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Liều uống của mẹ lên đến 40mg/ngày không có khả năng gây tác dụng toàn thân ở trẻ sơ sinh, tuy nhiên, liều cao hơn liều đó có thể gây ức chế tuyến thượng thận ở trẻ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và nhiệt độ cao. Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Nhiệt độ bảo quản 20-25 độ C. Để tránh xa tầm tay của trẻ.
7.4 Quá liều và xử trí
Quá liều methylprednisolon dự kiến sẽ không gây ra các triệu chứng đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, khi sử dụng liều steroid cao trong thời gian dài có thể dẫn đến các tình trạng như mỏng da, dễ bầm tím và thay đổi phân bố của mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở mặt, cổ, lưng và thắt lưng), tăng mụn trứng cá hoặc lông mặt, các vấn đề về kinh nguyệt, bất lực, hoặc mất hứng thú với tình dục.
8. Thông tin nhà sản xuất
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì nội dung hiện tại không cung cấp đầy đủ)
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Các nghiên cứu đã cho thấy hầu hết các bệnh nhân bị viêm da dị ứng đều giảm nhanh các triệu chứng khi chỉ cần sử dụng Methylprednisolon.
- Methylprednisolon cả đường uống và tiêm đều được chứng minh hiệu quả và dung nạp tốt trong điều trị bệnh đa xơ cứng tái phát.
- Methylprednisolon là một thuốc chống viêm nhóm glucocorticoid dẫn xuất từ prednisolon và có hiệu lực cao hơn Prednisone.
- Dạng viên nén đóng vỉ sử dụng một cách thuận tiện và dễ dàng mang theo.
9.2 Nhược điểm
- Thuốc có khả năng xảy ra tương tác với nhiều nhóm thuốc và có nhiều tác dụng phụ.
- Thuốc không an toàn khi sử dụng trên nhóm đối tượng phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này