Mestinon 60Mg Viatris
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mestinon 60mg Viatris
Mestinon 60mg Viatris là thuốc thuộc nhóm thuốc cơ - xương khớp, được chỉ định trong điều trị rối loạn thần kinh cơ, tắc ruột do liệt ruột và bí tiểu sau phẫu thuật.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao đường Mestinon 60mg Viatris chứa:
Hoạt chất: | Pyridostigmine Bromide 60mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về Pyridostigmine Bromide: Pyridostigmine bromide (3-hydroxy-1-methyl-pyridinium bromide dimethyl-carbamate) là thuốc cường giao cảm, thuốc kháng men cholinesterase (ATC code: N07AA02). Nó ức chế enzyme acetylcholinesterase, dẫn đến tăng lượng acetylcholine tại synap thần kinh cơ, cải thiện triệu chứng nhược cơ. Pyridostigmine có tác dụng chậm hơn nhưng kéo dài hơn so với Neostigmine, với dược động học vượt trội và ít tác dụng phụ hơn.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Pyridostigmine bromide ức chế enzyme acetylcholinesterase, làm tăng lượng acetylcholine tại khe synap thần kinh cơ, từ đó cải thiện sức mạnh cơ bắp ở bệnh nhân nhược cơ.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu qua đường uống kém (sinh khả dụng 10-20%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua thủy phân bởi cholinesterase.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải trung bình 3-4 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị bệnh nhược cơ (ở trẻ em và người lớn).
- Tắc ruột do liệt ruột.
- Bí tiểu sau phẫu thuật.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng điều trị bệnh nhược cơ:
- Người lớn: 1-2 viên/lần, cách 4 giờ/lần. Liều tổng ngày: 5-20 viên (có thể cần liều cao hơn tùy thuộc vào đáp ứng điều trị).
- Trẻ em dưới 6 tuổi: ½ viên/lần, 1 lần/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 1 viên/lần, 1 lần/ngày.
- Lưu ý: Tăng liều từ từ, mỗi ngày tăng 15-30mg cho đến khi triệu chứng cải thiện tối đa.
3.1.2 Liều dùng điều trị tắc ruột do liệt ruột và bí tiểu sau phẫu thuật:
- Người lớn: 1-2 viên/lần, cách 4 giờ/lần. Liều tổng ngày: 1-4 viên.
- Trẻ em: ½ viên/lần, tổng liều thường là ½ - 1 viên/ngày.
- Lưu ý: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
3.2 Cách dùng
- Người lớn: Uống với nước.
- Trẻ em: Tán nhỏ thuốc và hòa tan trong nước trước khi uống.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Pyridostigmine Bromide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Hen phế quản.
- Bệnh Parkinson.
- Tắc nghẽn đường tiêu hóa hoặc tiết niệu do nguyên nhân cơ học.
5. Tác dụng phụ
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Mắt | Co đồng tử, tăng tiết nước mắt, rối loạn điều tiết |
Tim mạch | Rối loạn nhịp tim, ngất, hạ huyết áp |
Hô hấp | Tăng bài tiết dịch phế quản, co thắt phế quản |
Da | Nổi ban đỏ, tăng tiết mồ hôi |
Cơ xương khớp & Mô liên kết | Yếu cơ, run, chuột rút, giảm trương lực cơ |
Thận & Tiết niệu | Tiểu gấp |
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Mestinon có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế miễn dịch, steroid, thuốc kháng muscarinic, thuốc giãn cơ, aminoglycoside, thuốc gây mê/gây tê, thuốc chống loạn nhịp. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân tắc nghẽn đường hô hấp (hen phế quản, COPD), rối loạn nhịp tim, huyết áp thấp, viêm loét dạ dày, động kinh, Parkinson, cường giáp, đã từng phẫu thuật cắt tuyến ức, bất dung nạp lactose.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai, cho con bú hoặc dự định mang thai.
- Có thể gây co đồng tử và rối loạn điều tiết, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Quá liều
Triệu chứng: Khủng hoảng cholinergic (tác dụng muscarinic: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, tăng tiết dịch phế quản, nước bọt, mồ hôi, co đồng tử; tác dụng nicotinic: hôn mê, chuột rút cơ, tê liệt, hạ huyết áp, trụy tim mạch; tác dụng lên hệ thần kinh trung ương: kích động, lú lẫn, nói lắp...).
Xử trí: Ngừng thuốc, gây nôn, rửa dạ dày, hô hấp nhân tạo (nếu cần), tiêm Atropine sulfate.
7.3 Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm
Mestinon 60mg Viatris được sản xuất bởi Viatris. Pyridostigmine là thuốc được sử dụng phổ biến và được khuyến cáo là liệu pháp đầu tiên cho bệnh nhược cơ mắc phải. Tuy nhiên, giá thành thuốc tương đối cao và có thể gây ra các tác dụng phụ.
9. So sánh với các sản phẩm khác (Mestinon 60mg Kapli tablet và Mestinon S.C 60mg)
Thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa các sản phẩm này (nhà sản xuất, hình thức đóng gói,…) cần được tham khảo thêm từ các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này