Flecaine 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flecaine 100mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Flecaine 100mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Flecainide acetate | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Flecaine 100mg được chỉ định để dự phòng và điều trị các bệnh gây rối loạn nhịp thất, đặc biệt là nhịp thất nhanh kéo dài đe dọa tính mạng. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị cấp cứu các cơn nhịp thất kịch phát khó kiểm soát, rung nhĩ, và cuồng động nhĩ kịch phát, cả ở những bệnh nhân không có bệnh tim thực thể.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng:
Liều dùng Flecaine 100mg phụ thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và tình trạng bệnh:
3.1.1 Người lớn:
- Nhịp nhanh thất kịch phát hoặc rung/cuồng động tâm nhĩ kịch phát: Liều khởi đầu 50mg x 2 lần/ngày, tăng thêm 50mg mỗi 4 ngày một lần nếu cần thiết (tối đa 300mg/ngày), tùy thuộc vào khả năng dung nạp và đáp ứng điều trị. Giảm liều khi đạt được hiệu quả mong muốn.
- Nhịp nhanh thất kéo dài: Liều khởi đầu 100mg x 2 lần/ngày, tăng 50mg mỗi 4 ngày một lần nếu cần thiết (tối đa 400mg/ngày).
3.1.2 Trẻ em:
- Trẻ sơ sinh, trẻ từ 1 tháng đến 12 tuổi: 2mg/kg x 2-3 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng điều trị và nồng độ thuốc trong huyết tương. Liều tối đa 8mg/kg/ngày hoặc 300mg/ngày (cho trẻ từ 1 tháng đến 12 tuổi).
- Trẻ từ 12 đến 18 tuổi: Liều khởi đầu 50-100mg x 2 lần/ngày, tối đa 300mg/ngày.
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nặng (Clcr < 35 ml/phút/1.73 m²): Uống nửa liều so với liều thông thường (50 hoặc 100mg x 2 lần/ngày). Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Suy thận nhẹ: Khởi đầu 100mg x 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng:
Uống thuốc với nước, không uống cùng sữa.
4. Chống chỉ định
Flecaine 100mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Block nhĩ thất độ II và III hoặc block nhánh phải bó His kèm theo block một phần nhánh trái bó His (trừ khi bệnh nhân đã được cấy máy tạo nhịp tim vĩnh viễn).
- Sốc tim.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Flecaine 100mg bao gồm:
Thường gặp: Mệt mỏi, phù, chóng mặt, đau đầu, block nhĩ thất độ I, loạn nhịp thất, đánh trống ngực, rối loạn thị giác, run, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, viêm đa dây thần kinh, nổi mẩn, rung/nhược cơ.
Ít gặp hơn: Tim đập chậm, kéo dài khoảng P-R/QRS gây suy tim sung huyết, tăng huyết áp, đau thắt ngực nặng hơn, đau mắt, sợ ánh sáng, đầy hơi, khó tiêu, khô miệng, sưng miệng/môi, bí tiểu, nổi mề đay, rụng tóc.
6. Tương tác thuốc
Flecainide có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng tác dụng hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Một số tương tác nghiêm trọng bao gồm:
- Duloxetine: Tăng tác dụng của Flecainide.
- Diltiazem: Tăng tác dụng của cả hai thuốc, có thể gây khó thở, ngất xỉu, tim đập nhanh hoặc chậm, đau ngực.
- Escitalopram: Kéo dài khoảng QT, tăng nguy cơ loạn nhịp đe dọa tính mạng.
- Metoprolol/ polyethylene glycol 3350/formoterol: Tăng tác dụng phụ như chóng mặt, tim nhanh/chậm/không đều, ngất xỉu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng:
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, có thể cần kiểm tra nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Thận trọng khi phối hợp với các thuốc chống loạn nhịp khác.
- Thận trọng ở bệnh nhân mắc hội chứng tim đập chậm.
- Điều chỉnh rối loạn kali huyết trước khi sử dụng.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, thận.
- Có thể làm nặng thêm suy tim mạn tính, cần điều trị suy tim mạn trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
Phụ nữ có thai và cho con bú không nên tự ý sử dụng Flecaine 100mg mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Xử lý quá liều
Các biểu hiện quá liều có thể bao gồm: kéo dài khoảng P-R, QRS, thay đổi biên độ sóng T, hạ huyết áp, suy tim. Quá liều có thể gây tử vong. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được xử trí kịp thời (gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, hồi sức).
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.
10. Thông tin về thành phần hoạt chất
10.1 Dược lực học:
Flecainide thuộc nhóm I thuốc chống loạn nhịp, ức chế dòng Na+ nhanh trong pha 0 của điện thế hoạt động, kéo dài khoảng AH, HV, PR, và QRS, kéo dài thời kỳ trơ hữu hiệu trong cơ thất.
10.2 Dược động học:
Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 85-90%. Thức ăn ảnh hưởng nhẹ đến tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Đạt nồng độ đỉnh trong khoảng 2-3 giờ. Chuyển hóa ở gan. Phân bố nhanh và rộng rãi; thể tích phân bố khoảng 10 l/kg. Liên kết với protein huyết tương khoảng 40-50%. Qua được hàng rào nhau thai và phân bố trong sữa mẹ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (80-90%), một phần nhỏ qua phân (5%). Thời gian bán thải khoảng 11,5-16 giờ, thay đổi tùy theo tuổi. Tốc độ thải trừ bị ảnh hưởng bởi suy thận, suy tim, và độ pH của nước tiểu.
11. Thông tin khác
Thương hiệu: Viatris (Pháp)
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 30 viên
Xuất xứ: Pháp
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này