Menelat 30
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Menelat 30
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Menelat 30 |
---|---|
Thành phần | Mirtazapine 30mg, tá dược vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN-18109-14 |
Nhà sản xuất | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
Đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Công dụng - Chỉ định
Menelat 30 được chỉ định trong điều trị các đợt trầm cảm nặng ở người lớn.
Tác dụng của Mirtazapine:
Mirtazapine là một chất đối kháng thụ thể α2-adrenergic, dẫn đến tăng giải phóng norepinephrine và serotonin, hai chất dẫn truyền thần kinh trung ương quan trọng. Cơ chế này góp phần vào tác dụng chống trầm cảm của thuốc.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Người lớn:
- Liều ban đầu: 15-30 mg/lần x 1 lần/ngày.
- Liều duy trì: 15-45 mg/lần x 1 lần/ngày.
- Liều tối đa: 45 mg/lần x 1 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng có thể được tăng dần sau mỗi 1-2 tuần điều trị, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Menelat 30 chỉ thích hợp cho bệnh nhân được chỉ định liều 30mg. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị.
Cách dùng:
- Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là trước khi đi ngủ.
- Nuốt nguyên viên với nước, có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Nếu quên liều, uống bổ sung càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Mirtazapine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Sử dụng thuốc ức chế Monoamin Oxydase (MAOI) trong vòng 14 ngày trước đó.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Buồn ngủ, chóng mặt
- Tăng cân, ăn ngon miệng
- Thay đổi tâm trạng, hành vi
- Lo lắng, mất an toàn, dễ hoảng
- Rối loạn giấc ngủ
- Bốc đồng, cáu kỉnh, kích động, thù địch, hung hăng
- Chán nản, mệt mỏi
- Suy nghĩ tự tử hoặc tự làm hại bản thân
- Cảm giác hưng phấn hoặc trầm cảm cực độ
- Động kinh
- Phát ban nghiêm trọng, phồng rộp hoặc sưng
- Số lượng bạch cầu thấp (gây sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, lở loét)
- Triệu chứng giống cúm, khó thở
- Mức natri thấp (gây nhức đầu, nhầm lẫn, nói chậm, nôn mửa, mất phối hợp)
- Hội chứng Serotonin: (kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run rẩy, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, mất phối hợp, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy). Cần chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp phải các triệu chứng này.
Tương tác thuốc
Thức ăn và đồ uống: Tránh uống rượu khi đang dùng Menelat 30.
Thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin và các chất bổ sung. Đặc biệt, cần lưu ý các tương tác với:
- Thuốc giảm đau Opioid
- Thuốc ngủ
- Thuốc giãn cơ
- Thuốc điều trị lo âu hoặc co giật
- Cimetidin, Diazepam, Tramadol, Tryptophan
- Một số kháng sinh (Clarithromycin, Rifampicin)
- Một số thuốc chống nấm (Itraconazole, Ketoconazole)
- Thuốc kháng virus HIV/AIDS (Indinavir, Nelfinavir, Ritonavir, Saquinavir)
- Lithium, thuốc chống trầm cảm khác, thuốc chống loạn thần
- Thuốc điều trị đau nửa đầu (Sumatriptan, Rizatriptan)
- Thuốc điều trị động kinh (Carbamazepine, Phenytoin)
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng:
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử số lượng bạch cầu thấp, tăng nhãn áp, vấn đề về gan hoặc thận, nồng độ natri thấp trong máu, động kinh, trầm cảm, suy nghĩ hoặc hành động tự tử, vấn đề về tim hoặc đột quỵ, cholesterol cao, hoặc huyết áp thấp.
- Người nhà cần theo dõi bệnh nhân và báo cáo bất kỳ thay đổi bất thường nào.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu thuốc gây buồn ngủ.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
Quá liều và quên liều
Quá liều: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều: Uống bổ sung càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Mirtazapine
(Thêm thông tin về dược lực học, dược động học của Mirtazapine nếu có sẵn)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này