Melankit

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23104-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ có 6 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex

Video

Melankit: Thông tin chi tiết sản phẩm

Melankit là thuốc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Lansoprazol 30mg
Tinidazol 500mg
Clarithromycin 250mg

Dạng bào chế: Viên nén. Mỗi vỉ gồm 6 viên (2 viên Lansoprazol, 2 viên Tinidazol, 2 viên Clarithromycin).

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Lansoprazol: Thuốc ức chế bơm proton (H+/K+-ATPase), làm giảm bài tiết acid dạ dày. Tác dụng chọn lọc, đặc hiệu, không hồi phục, tác dụng nhanh và kéo dài.

Tinidazol: Kháng sinh nhóm imidazol, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa.

Clarithromycin: Kháng sinh nhóm macrolid, ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

  • Viêm loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori (HP).
  • Dự phòng tái phát loét dạ dày tá tràng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tuần đầu tiên: 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên Lansoprazol, 1 viên Tinidazol, 1 viên Clarithromycin.

3 tuần tiếp theo: 1 lần/ngày, 2 viên Lansoprazol.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng, vị kim loại trong miệng.
  • Da liễu: Ngứa, nổi mề đay, ban đỏ đa dạng.

6. Tương tác thuốc

Không sử dụng đồng thời với: Thuốc kháng đông, Ampicillin, Theophylline, Itraconazole, Astemizole.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

Suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Tránh các yếu tố nguy cơ: Rượu bia, chất kích thích, stress.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Lansoprazol

Thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.

Tinidazol

Thuốc thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, đặc biệt là do vi khuẩn Helicobacter pylori.

Clarithromycin

Thuốc thuộc nhóm macrolide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, gây ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị nhiễm trùng Helicobacter pylori.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do không có trong nội dung đã cung cấp)

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-23104-15

Nhà sản xuất: Mediplantex


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ