Mefuform

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33667-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 7 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex

Video

Mefuform: Thông tin chi tiết sản phẩm

Mefuform là thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư và các khối u dẫn đến ung thư đường tiêu hóa.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tegafur 100mg
Uracil 224mg
Tá dược Lactose, Povidone K30, Acid stearic, Magnesi stearat (vừa đủ 1 viên nang cứng)

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mefuform

Tegafur là tiền chất của 5-fluorouracil (5-FU). Trong cơ thể, Tegafur chuyển hóa thành 5-FU, ức chế quá trình sinh tổng hợp thymidylate và DNA bằng cách đối kháng với 5-fluoro-deoxyuridine-monophosphate (FdUMP). 5-FU cũng làm tăng khả năng gắn kết của FUTP và RNA, gây rối loạn chức năng ARN. Uracil cạnh tranh với enzym phân hủy 5-FU (dihydropyrimidine dehydrogenase - DPD), làm tăng nồng độ 5-FU trong cơ thể, tăng hiệu quả điều trị ung thư.

2.2 Chỉ định của thuốc Mefuform

  • Khối u đường tiêu hóa (ung thư dạ dày, ung thư ruột trực tràng)
  • Ung thư vú
  • Ung thư da dạng vảy ở đầu và cổ
  • Kết hợp với Cisplatin trong điều trị ung thư phổi giai đoạn tiến triển, di căn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần được bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo: 5-8 viên/ngày, chia 2-3 lần.

Liều dùng có thể không thay đổi nhiều khi phối hợp với các thuốc chống ung thư khác.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống, nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nhỏ.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Tegafur, Uracil hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Sử dụng thuốc kháng virus Sorivudine.
  • Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Huyết học: Ức chế tủy xương (thiếu máu, giảm bạch cầu, nhiễm trùng, xuất huyết)
  • Điện giải - Thủy dịch: Mất nước
  • Gan: Rối loạn chức năng gan, vàng da
  • Da: Dị ứng, mẩn ngứa, tăng sắc tố, rối loạn tái tạo da, rụng tóc
  • Tiêu hóa: Viêm ruột non, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, rối loạn vị giác
  • Thần kinh trung ương: Khó chịu, chóng mặt

Lưu ý: Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Mefuform có thể:

  • Tăng tác dụng của các thuốc điều trị ung thư khác (Cyclophosphamide, Methotrexate, Doxorubicin, Mitomycin C).
  • Tăng độc tính của thuốc ức chế oxy hóa microsome.
  • Tăng tác dụng và độc tính của thuốc kháng khuẩn (Metronidazole) và thuốc chống loét (Cimetidine).

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận, tiêu hóa, tủy xương và phổi trong quá trình điều trị. Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng các cơ quan này. Thận trọng khi dùng cho người bị nhiễm trùng, vết thương hở. Bệnh nhân không dung nạp Glucose cần thận trọng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng cho phụ nữ có thai. Ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về hoạt chất

Tegafur

Tegafur là một chất tương tự pyrimidine, là một tiền chất của 5-fluorouracil (5-FU), một chất ức chế tổng hợp DNA quan trọng trong điều trị ung thư. Tegafur tự nó không có hoạt tính chống ung thư, nhưng nó được chuyển hóa thành 5-FU trong cơ thể. Việc sử dụng Tegafur giúp giảm tác dụng phụ của 5-FU do sự giải phóng từ từ của 5-FU trong cơ thể.

Uracil

Uracil đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của Tegafur bằng cách ức chế enzym dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), enzym chịu trách nhiệm phân hủy 5-FU. Bằng cách ức chế DPD, Uracil giúp tăng nồng độ 5-FU trong máu, kéo dài thời gian tác dụng và tăng hiệu quả điều trị.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Thông tin đóng gói

Hộp 7 vỉ x 10 viên nang cứng. SĐK: VD-33667-19


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ