Mediclary

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24358-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex

Video

Thuốc MediClary 10mg

Thành phần Mỗi viên nén chứa 10mg Loratadin và tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế Viên nén

Tác dụng - Chỉ định

Dược lực học

Loratadin, hoạt chất chính của MediClary, là dẫn chất Piperidin có liên quan đến Azatadin. Là thuốc đối kháng thụ thể H1 ngoại vi thế hệ hai, Loratadin có tác dụng kéo dài, không gây buồn ngủ và không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc. Không có hoạt tính Muscarinic.

Cơ chế tác dụng: Loratadin cạnh tranh với Histamin tại thụ thể H1 ngoại vi, ngăn chặn sự gắn kết của Histamin, từ đó ức chế các phản ứng dị ứng như: tăng tiết dịch nhày mũi, nổi ban, mẩn ngứa và mề đay trong viêm mũi dị ứng cấp và mạn tính, và các chứng ngứa liên quan đến Histamin. Tuy nhiên, thuốc chỉ điều trị triệu chứng, không ảnh hưởng đến nguyên nhân gây bệnh.

Dược động học

  • Hấp thu: Loratadin hấp thu tối đa sau 1,5-3,7 giờ.
  • Thời gian tác dụng: Khởi phát tác dụng trong 1-4 giờ và duy trì tác dụng trong 8-12 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương 97%.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Độ thanh thải 57-142ml/phút/kg, nửa đời thải trừ 17 giờ. Thải trừ qua phân và nước tiểu.

Chỉ định

MediClary được chỉ định điều trị triệu chứng ngạt mũi, sổ mũi, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và các chứng ngứa có liên quan đến Histamin.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người trên 12 tuổi hoặc trẻ em trên 30kg: Uống 1 viên/ngày, sau ăn khoảng 30 phút.

Trẻ em dưới 12 tuổi, dưới 30kg: Cần sử dụng chế phẩm có hàm lượng Loratadin phù hợp.

Suy gan, suy thận: Cần giảm liều. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Uống thuốc nguyên viên với một cốc nước đầy (150-200ml), sau ăn khoảng 30 phút - 1 giờ.

Chống chỉ định

Quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, khô miệng, chóng mặt, khô mũi, hắt hơi.

Ít gặp: Viêm kết mạc, buồn nôn, nôn.

Hiếm gặp: Tim đập nhanh, loạn nhịp tim, đánh trống ngực, bất thường chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, ban da, mẩn ngứa, sốc phản vệ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc được chuyển hóa hoặc ức chế bởi cytochrom P450 isoenzym CYP2D6 hoặc CYP3A4 (như Erythromycin, Quinidin, Fluconazol, Ketoconazol, Cimetidin, Fluoxetin), vì có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Loratadin trong huyết tương.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Suy gan, suy thận: Cần giảm liều.
  • Khô miệng: Có thể gây tăng nguy cơ sâu răng, cần vệ sinh răng miệng tốt.
  • Luôn tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc nếu bao bì bị hư hỏng hoặc viên thuốc bị biến đổi.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Chỉ dùng khi thật cần thiết, với liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất.

Cho con bú: Thuốc tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, đau đầu, buồn ngủ.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ, gây nôn, dùng than hoạt, rửa dạ dày, đặt nội khí quản (nếu cần).

Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin 10mg một lần mỗi ngày tương đương với terfenadine 60mg hai lần mỗi ngày và hiệu quả hơn giả dược trong giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa. Loratadin, với đặc tính dùng một lần mỗi ngày, khởi phát tác dụng nhanh và về cơ bản là không gây buồn ngủ, dường như là thuốc đầu tay thích hợp để điều trị viêm mũi dị ứng hoặc mày đay.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Loratadin có đặc tính dùng một lần mỗi ngày, khởi phát tác dụng nhanh và về cơ bản là không gây buồn ngủ.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chứng nhận GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Chưa có báo cáo đầy đủ về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ