Mederan 2Mg Mediclone
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mederan 2mg Mediclone
Tên thuốc: Mederan 2mg Mediclone
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư (thuộc nhóm alkylating agents)
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Melphalan | 2mg/viên |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Mederan 2mg Mediclone, với hoạt chất chính là Melphalan, được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư. Thuốc thường được dùng trong các phác đồ điều trị kết hợp.
Chỉ định:
- Đa u tủy xương (multiple myeloma): Thường được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng và như một phần của điều trị trước khi ghép tế bào gốc tạo máu tự thân.
- Ung thư buồng trứng: Đặc biệt là trường hợp không thể phẫu thuật cắt bỏ.
- Ung thư vú.
- U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma) và u melanin ác tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
Thuốc Mederan 2mg được uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ. Liều dùng và thời gian điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
Tình trạng bệnh | Liều dùng |
---|---|
Đa u tủy xương | 0,15 - 0,25 mg/kg/ngày, trong 4 ngày liên tục (có thể chia nhỏ liều), lặp lại sau 4-6 tuần. |
Ung thư biểu mô buồng trứng | 0,2 mg/kg/ngày, trong 5 ngày liên tục, lặp lại sau 4-8 tuần. |
U nguyên bào thần kinh | 100 - 240 mg/m², chia nhỏ liều trong 3 ngày liên tiếp (có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác). |
Trẻ em | Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. |
Người suy thận | Bắt đầu với liều thấp và điều chỉnh liều dựa trên khả năng dung nạp và đáp ứng của bệnh nhân. |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mederan 2mg Mediclone nếu:
- Quá mẫn với Melphalan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy tủy xương nặng.
- 3 tháng đầu thai kỳ.
- Không đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị bằng Melphalan trước đây.
- Phụ nữ đang cho con bú (nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Mederan 2mg Mediclone, tùy thuộc vào liều dùng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Rất thường gặp | Viêm loét miệng, tiêu chảy, nôn mửa, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (suy tủy xương), đau cơ, teo cơ, xơ hóa cơ, cảm giác nóng ran toàn thân, rụng tóc (liều cao). |
Thường gặp | Rụng tóc, hội chứng chèn ép trong khoang, tăng ure máu (giai đoạn đầu điều trị ở người bệnh có tổn thương thận). |
Hiếm gặp | Thiếu máu tan huyết, viêm nhiệt miệng, chức năng gan bất thường (vàng da, viêm gan), xơ phổi, viêm phổi, các triệu chứng ngoài da. |
Chưa rõ tần suất | Ức chế chức năng tinh hoàn, vô sinh. |
6. Tương tác thuốc
Melphalan có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Ví dụ:
- Vắc xin sống: Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Cyclosporin (uống): Có thể gây suy thận khi dùng cùng Melphalan tiêm tĩnh mạch.
- Acid nalidixic: Tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ em.
- Cisplatin: Giảm thải trừ Melphalan.
- Buthionin sulfoximin: Tăng độc tính và tác dụng phụ của Melphalan.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Melphalan có thể gây ức chế tủy xương, cần theo dõi huyết học trước và trong quá trình điều trị.
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu phản vệ.
- Melphalan có thể gây đột biến và ung thư thứ phát (như leukemia cấp dòng không lympho hoặc hội chứng tăng sinh tủy). Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
- Thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Mederan 2mg Mediclone cho phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến sự tỉnh táo và phản xạ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm co giật, viêm loét miệng, nôn, xuất huyết tiêu hóa và ức chế tủy xương. Cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu xảy ra quá liều.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Dược lực học
Melphalan là một chất alkyl hóa tác động lên DNA, gây ra các lỗi trong quá trình sao chép DNA, dẫn đến ức chế sự phân chia tế bào, đặc biệt là các tế bào ung thư có tốc độ phân chia nhanh. Melphalan cũng có thể alkyl hóa RNA và protein.
9. Dược động học
Melphalan được hấp thu qua đường uống với sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 56-93%. Khoảng 50-90% Melphalan liên kết với protein huyết tương. Melphalan được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt tính (monohydroxymelphalan và dihydroxymelphalan) và thải trừ chủ yếu qua thận (5,8-21,3%). Thời gian bán thải (t½) khoảng 1,5 giờ.
10. Thông tin về Melphalan
Melphalan là một loại thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm alkylating agents, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, đặc biệt là đa u tủy xương. Cơ chế hoạt động chính là alkyl hóa DNA, gây ra các lỗi trong quá trình sao chép và dẫn đến chết tế bào ung thư.
11. Thuốc thay thế
Một số thuốc có chứa Melphalan với hàm lượng tương đương có thể được xem xét thay thế cho Mederan 2mg Mediclone (cần tham khảo ý kiến bác sĩ): Amkeral 2mg, Alkeran 2mg.
12. Ưu điểm và nhược điểm của Mederan 2mg Mediclone
Ưu điểm:
- Melphalan có hiệu quả trong điều trị đa u tủy xương và một số loại ung thư khác.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Sản xuất bởi Mediclone Health Care Pvt. Ltd., một cơ sở sản xuất thuốc có uy tín.
- Có thể được sử dụng trong các phác đồ hóa trị liệu kết hợp.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu hóa và rối loạn kinh nguyệt.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này