Belustine 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 10 viên nang
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Mediclone Health Care Pvt Ltd

Video

Belustine 40mg

Thông tin sản phẩm Chi tiết
Thành phần

Mỗi viên nang Belustine 40mg chứa: Lomustine 40mg. Dạng bào chế: Viên nang

Công dụng - Chỉ định

Belustine được sử dụng trong điều trị ung thư não nguyên phát và thứ phát. Thuốc có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị các loại ung thư sau:

  • U não nguyên phát và thứ phát
  • Ung thư phổi (ung thư phế quản phổi tế bào vảy và tế bào nhỏ)
  • U lympho Hodgkin và không Hodgkin
  • Ung thư tế bào plasma (u tủy)
  • U ác tính (ung thư tế bào hắc tố), thường ở da nhưng đôi khi ở mắt hoặc ruột
Liều dùng - Cách dùng

Belustine tốt nhất nên uống vào buổi tối hoặc sau bữa ăn 3 giờ.

Liều khởi đầu Lomustine đơn độc: 100 - 130 mg/m², 6 tuần 1 lần. Nếu các tế bào máu ở mức chấp nhận được thì có thể lặp lại liều trên. Đối với đối tượng tủy xương suy yếu, cần giảm liều xuống 100 mg/m², 6 tuần 1 lần.

Chống chỉ định

Không sử dụng Belustine 40mg cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Sử dụng phối hợp với vắc xin sống giảm độc lực trong 6 tháng sau khi ngừng hóa trị.
  • Dị ứng với lúa mì (do thuốc có chứa tinh bột lúa mì).
Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Giảm số lượng bạch cầu, lượng tiểu cầu trong máu thấp (có thể dẫn đến chảy máu và bầm tím).

Thường gặp: Buồn nôn, nôn.

Hiếm gặp: Đau, viêm niêm mạc miệng, nướu, môi, cổ họng.

Không xác định: Ung thư bạch cầu, rối loạn huyết học, suy tủy xương, thiếu máu, mất điều hòa trương lực cơ, lú lẫn, mệt mỏi (thờ ơ), bệnh về đường hô hấp, thâm nhiễm phổi, rụng tóc.

Tương tác thuốc

Lomustine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Theophylin: Tăng nhanh sự giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu.
  • Clozapin, natalizumab, aripiprazol, pimozid, vắc xin sống: Tăng tác dụng của các thuốc này.
  • BCG: Làm giảm tác dụng của BCG.
  • Denosumab, roflumilast, pimecrolimus, Tacrolimus, Trastuzumab: Tăng tác dụng của Lomustine.
  • Echinacea, Peginterferon alpha-2b: Làm giảm tác dụng của Lomustine.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng: Tác dụng phụ nghiêm trọng và phổ biến nhất là ức chế tủy xương chậm, có thể dẫn đến tăng chảy máu và nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu thường xuyên. Tuân thủ khoảng thời gian 6 tuần giữa các liều. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Thận trọng khi dùng thuốc vì sai sót liều có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng và tử vong. Theo dõi các chỉ số máu thường xuyên. Thông báo cho bác sĩ nếu bị suy giảm hô hấp, bệnh gan hoặc thận.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.

Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Bầm tím, chảy máu không rõ nguyên nhân, nhiễm trùng thường xuyên hơn, chán ăn, đau dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa, mệt mỏi, chóng mặt, ho, khó thở.

Quên liều

Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Dược lực học

Lomustine là hoạt chất alkyl hoá để điều trị ung thư. Cơ chế chính xác chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng Lomustine có thể carbamyl hóa DNA polymerase làm thay đổi phân tử protein, dẫn đến ức chế ADN và RNA. Lomustine có thể tác dụng lên cả pha nghỉ của chu kỳ phân bào.

Dược động học

Lomustine hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh đạt được sau 1-6 giờ. Lomustine phân bố rộng trong cơ thể, qua hàng rào máu não. Do có tính thân lipid nên chuyển vào tế bào nhanh chóng. Lomustine có thể vào sữa mẹ nhưng ở nồng độ thấp. Đào thải qua đường nước tiểu.

Thông tin về Lomustine

Lomustine là một chất alkyl hóa thuộc nhóm nitrosourea, được sử dụng trong điều trị ung thư. Nó hoạt động bằng cách gây tổn thương DNA của tế bào ung thư, dẫn đến cái chết của tế bào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ