Malthigas

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28665-18
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Malthigas: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Malthigas là thuốc được bác sĩ kê đơn để điều trị các tình trạng tăng tiết acid dạ dày như đầy bụng, khó tiêu, ợ nóng, ợ hơi, trào ngược dạ dày thực quản.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Magnesi hydroxyd 200mg
Nhôm hydroxyd 200mg
Simethicon 25mg

Dạng bào chế: Viên nén nhai

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng của thuốc Malthigas

Magnesi hydroxyd: Là một hợp chất vô cơ có tính base yếu, có tác dụng kháng acid, giảm acid dạ dày, cải thiện triệu chứng đau viêm dạ dày, thực quản và tá tràng. Ngoài ra, còn có tác dụng nhuận tràng.

Nhôm hydroxyd: Là muối vô cơ có tính kháng acid, giúp trung hòa acid, làm giảm hoạt động của pepsin và tăng bài tiết bicarbonate và prostaglandin. Giảm các triệu chứng do tăng tiết acid gây nên như khó tiêu, ợ nóng, ợ chua.

Simethicon: Là chất hoạt động bề mặt gốc Silicon, giảm sức căng bề mặt của các bong bóng khí trong đường tiêu hóa, giảm đầy hơi dạ dày.

Chỉ định

  • Làm dịu các triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày như ợ chua, ợ nóng, đầy bụng, khó tiêu.
  • Viêm loét dạ dày và tá tràng gây tăng acid dạ dày.
  • Điều trị hội chứng trào ngược dạ dày thực quản.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.

Cách dùng

Nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt. Dùng thuốc sau ăn 20 phút đến 1 giờ hoặc trước khi đi ngủ, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với magnesi hydroxyd, nhôm hydroxyd, simethicon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Giảm phosphat máu.
  • Suy thận nặng (nguy cơ tăng magnesi huyết).
  • Trẻ nhỏ (nguy cơ tăng magnesi và nhôm trong máu, đặc biệt là trẻ suy thận hoặc mất nước).
  • Thủng hoặc tắc ruột.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa (Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd, Simethicon) Chát miệng, cứng bụng, táo bón, buồn nôn, nôn, phân trắng, miệng đắng chát, ỉa chảy Nôn hoặc buồn nôn và cứng bụng
Máu (Nhôm hydroxyd) Giảm phosphat máu và giảm magnesi máu
Da (Simethicon) Phát ban, ngứa
Khác Phù mặt, khó thở, lưỡi phù nề

Tương tác thuốc

Nhôm hydroxyd: Làm giảm hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, penicilamin, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, phenothiazin, ranitidin, itraconazol, ketoconazol.

Magnesi hydroxyd: Làm thay đổi thời gian hoặc sự gắn kết của các thuốc khác trong ống tiêu hóa, ảnh hưởng đến hấp thu của nhiều thuốc. Giảm hấp thu tetracyclin, digoxin, indomethacin và muối sắt; giảm tốc độ hấp thu naproxen; tăng tác dụng của amphetamin và quinidin.

Simethicon: Làm chậm và giảm hấp thu levothyroxin; giảm hiệu quả của thuốc nhuận tràng parafin.

Sulphonat polystyren: Nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa trên bệnh nhân suy thận và tắc ruột.

Lưu ý và thận trọng

  • Dùng đúng liều lượng khuyến cáo. Không dùng kéo dài trên 2 tuần nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Magnesi hydroxyd: Có tác dụng nhuận tràng, có thể gây đi ngoài, mất nước và điện giải. Thận trọng ở bệnh nhân suy thận và mất cân bằng điện giải.
  • Nhôm hydroxyd: Thận trọng ở bệnh nhân suy tim sung huyết, phù, suy thận, xơ gan, chế độ ăn ít natri và người vừa bị xuất huyết đường tiêu hóa. Thận trọng ở người cao tuổi (có thể gây táo bón). Nên kiểm tra phosphat máu định kỳ ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo và dùng thuốc kháng acid chứa nhôm kéo dài.
  • Simethicon: Không dùng cho trẻ em. Không dùng liều cao.
  • Không dùng cùng đồ uống chứa cacbonat (nước ngọt, soda) hoặc thức ăn có ga.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (có thể gây tăng nồng độ nhôm và magnesi trong máu).
  • Thận trọng ở bệnh nhân không dung nạp lactose.
  • Có thể không an toàn ở bệnh nhân porphyria.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu sử dụng trên phụ nữ có thai. Nhôm và magnesi có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng. Liều lớn có thể gây tắc ruột.

Xử trí: Truyền tĩnh mạch canxi gluconat, bù nước, gây lợi tiểu. Có thể cần lọc máu ở bệnh nhân suy thận.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Magnesi hydroxyd và Nhôm hydroxyd: Là các kháng acid phổ biến, tác dụng chính là trung hòa acid dạ dày. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm phosphat máu (nhôm hydroxyd), táo bón (nhôm hydroxyd) hoặc tiêu chảy (magnesium hydroxyd).

Simethicon: Có tác dụng làm giảm sự hình thành bọt khí trong đường tiêu hóa, giúp làm giảm chứng đầy hơi, khó tiêu.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong tác dụng kháng acid.
  • Simethicone làm giảm chướng bụng.
  • Dạng viên nhai dễ sử dụng, tác dụng nhanh.

Nhược điểm

  • Không dùng được cho trẻ em.
  • Có nhiều nguy cơ gây ảnh hưởng khi sử dụng kéo dài.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ