Maltagit
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Maltagit: Thông tin chi tiết sản phẩm
Maltagit là thuốc điều trị triệu chứng đau thực quản, dạ dày, tá tràng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa | 2500 mg |
Gel khô Magnesi carbonat, Nhôm hydroxit | 500 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng của các thành phần
Attapulgit mormoiron hoạt hóa
Tạo lớp màng mỏng bao bọc niêm mạc ruột, bảo vệ niêm mạc hiệu quả bằng cách hấp phụ vi khuẩn và độc tố có hại. Giúp hạn chế mất nước niêm mạc. Có thể sử dụng trong các thủ thuật X-quang mà không ảnh hưởng đến kết quả.
Magnesi carbonat và Nhôm hydroxit
Magnesi carbonat: Trung hòa acid dịch vị dư thừa mà không ảnh hưởng đến khả năng tiết dịch vị. Giảm đau quặn do tăng acid. Tăng cường giữ nước và điện giải, kích thích nhu động ruột.
Nhôm hydroxit: Giảm triệu chứng viêm loét do tăng tiết dịch vị bằng cách phản ứng với acid trong dạ dày. Kết hợp với Magnesi carbonat giúp điều chỉnh nhu động ruột, giảm táo bón.
Tác dụng của thuốc Maltagit
- Kháng acid dạ dày
- Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc, thúc đẩy liền sẹo, bảo vệ vết loét
- Cầm máu tại chỗ, ngăn tổn thương do viêm loét
- Tăng sinh chất nhầy, bảo vệ dạ dày
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng, giảm đau trong đau thực quản, dạ dày, tá tràng
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn (chức năng thận bình thường): 1 gói/lần, nhiều lần nếu cần, tối đa 6 gói/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 1 gói/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Không sử dụng.
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Pha 1 gói thuốc Maltagit trong 50ml nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội. Khuấy đều và uống ngay. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, hoặc khi có cơn đau.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Suy thận nặng
- Hẹp đường tiêu hóa
- Giảm phosphat máu
- Trẻ em dưới 6 tuổi
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
- Attapulgit: Táo bón, hấp thu nhôm (liều cao, kéo dài)
- Nhôm hydroxit: Chát miệng, cứng bụng, phân rắn/trắng, buồn nôn, nôn, bệnh não, sa sút trí tuệ, thiếu máu, giảm phosphat máu (liều cao, kéo dài), ngộ độc nhôm, nhuyễn xương, giảm magnesi máu.
- Magnesi carbonat: Miệng đắng chát, ỉa chảy (quá liều), buồn nôn, nôn, cứng bụng.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ bất thường.
Tương tác thuốc
Uống cách xa ít nhất 2 giờ so với các thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc kháng lao (Ethambutol, Isoniazid)
- Kháng sinh nhóm Cyclin, Fluoroquinolon, Lineosamid
- Thuốc ức chế histamin H2
- Thuốc chứa Atenolol, Metoprolol, Propranolol
- Cloroquin, Diflunisal, Digoxin
- Diphosphonat, Natri fluorid
- Glucocorticoid (Prednisolon, Dexamethason)
- Indomethacin, Kayexalat, Ketoconazol, Lansoprazol
- Thuốc an thần kinh Phenothiazin
- Penicillamin, muối Sắt, Sparfloxacin
Magnesi trong thuốc có thể ảnh hưởng đến hấp thu của Naproxen. Dùng cùng Quinidin, Amphetamin có thể tăng nồng độ các thuốc này trong máu.
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người bị phenylceton niệu.
- Chú ý khi dùng cho người suy thận, thấm phân mạn tính.
- Không dùng quá 2 tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat nếu dùng kéo dài.
- Thận trọng với người suy tim sung huyết, phù, xơ gan.
- Theo dõi khi dùng cho người ăn kiêng ít natri, người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Thận trọng ở người to đại tràng.
- Người đái tháo đường cần lưu ý thuốc có chứa glucose.
Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Có thể dùng cho phụ nữ mang thai, nhưng nên tránh liều cao kéo dài. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú.
Bảo quản
Để nơi khô ráo, sạch sẽ, nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Attapulgit: Là một loại khoáng sét, có khả năng hấp phụ cao, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tiêu chảy và các vấn đề về đường tiêu hóa. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các chất gây bệnh và độc tố trong đường ruột, giúp loại bỏ chúng ra khỏi cơ thể.
Magnesi carbonat: Là một muối magiê, có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày. Magiê cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể.
Nhôm hydroxit: Là một hợp chất nhôm, cũng có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài và liều cao có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này