Magaluzel

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-21296-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Magaluzel: Thông tin chi tiết sản phẩm

Magaluzel là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định để điều trị chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung ở người cao tuổi, điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp và hỗ trợ điều trị rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Piracetam 400mg/10ml
Tá dược vừa đủ 10ml

Dạng bào chế: Dung dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Magaluzel

2.1.1 Dược động học

Hấp thu: Piracetam hấp thu rất nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống, sinh khả dụng đạt gần 100%. Sau khi uống liều 2g Piracetam, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 phút.

Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong hầu hết các mô (trừ mô mỡ), tập trung nhiều ở vỏ não, thùy trán, thùy đỉnh, thùy chẩm, tiểu não và các hạch nền. Thể tích phân bố là 0,6 lít/kg. Piracetam có thể qua được hàng rào nhau thai.

Chuyển hóa: Chưa xác định được chất chuyển hóa chính của Piracetam.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, vào nước tiểu dưới dạng không đổi (khoảng 95%), thời gian bán thải trong huyết tương là 4-5 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Piracetam (2-oxo-1-pyrrolidine acetamide) là thuốc thuộc nhóm racetams, dẫn xuất tổng hợp của GABA (chất dẫn truyền thần kinh). Piracetam có tác dụng trong điều trị chóng mặt, bệnh rung giật cơ nguồn gốc vỏ não, bệnh hồng cầu hình liềm và giúp tăng cường nhận thức. Thuốc hoạt động bằng cách ổn định tính lưu động của màng synap, tăng mật độ và khôi phục chức năng của các thụ thể ở màng synap, giúp điều biến sự dẫn truyền xung thần kinh. Piracetam bảo vệ tế bào thần kinh chống lại tổn thương (thiếu oxy, nhiễm độc), giảm số lượng tế bào thần kinh bị mất và tăng số lượng khớp thần kinh, thúc đẩy tính linh hoạt của hệ thần kinh. Ngoài ra, Piracetam còn giúp cải thiện tuần hoàn, tăng cường lưu thông máu.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng chóng mặt.
  • Điều trị các triệu chứng ở người cao tuổi: chóng mặt, suy giảm trí nhớ, thiếu tỉnh táo, kém tập trung, thay đổi khí sắc, rối loạn hành vi, sa sút trí tuệ do nhồi máu não nhiều ổ.
  • Điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp.
  • Hỗ trợ điều trị rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều thường dùng là 1 ống 10ml x 1-3 lần/ngày, trong 3-4 tuần, tùy theo độ tuổi, tình trạng và đáp ứng điều trị của người bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước lọc.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận nặng hoặc mắc bệnh Huntington.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi; mệt mỏi, bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, buồn ngủ.

Ít gặp: Chóng mặt, run, kích thích tình dục.

6. Tương tác thuốc

Tinh chất tuyến giáp: Có thể gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ.

Warfarin: Kéo dài thời gian prothrombin.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nếu tình trạng bệnh không cải thiện hoặc xuất hiện các biểu hiện bất thường, tác dụng phụ, cần ngưng thuốc và liên hệ với cơ sở y tế.

Không dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Piracetam đã được chứng minh là không gây độc ngay cả khi dùng liều rất cao.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-21296-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml

Thông tin bổ sung về Piracetam: Liều cao Piracetam có hiệu quả trong việc điều trị tăng nhãn áp/nín thở nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh vì nó có thể cải thiện diễn biến cấp tính và mãn tính trên đối tượng này.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng dung dịch uống, dễ uống, thuận tiện mang theo.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong điều trị chóng mặt, suy giảm trí nhớ, kém tập trung ở người cao tuổi, đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp và hỗ trợ điều trị rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.
  • Được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất Dược phẩm, đạt chuẩn GMP - WHO.

9.2 Nhược điểm

  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ