Lupiparin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lupiparin: Thông tin chi tiết về thuốc chống đông máu
Lupiparin là thuốc chống đông máu được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các tình trạng huyết khối. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng Lupiparin.
1. Thành phần
Mỗi bơm tiêm Lupiparin 40mg/0.4ml chứa:
- Hoạt chất: Enoxaparin natri 40mg
- Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ 0.4ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Lupiparin
Enoxaparin natri là một heparin trọng lượng phân tử thấp có tác dụng chống đông máu. Nó được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (có thể gây thuyên tắc phổi) và ngăn ngừa biến chứng mạch máu ở bệnh nhân đau tim hoặc đau thắt ngực.
2.2 Chỉ định của thuốc Lupiparin
- Phòng ngừa sự hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc ở người nằm liệt giường.
- Phòng ngừa đông máu ngoài cơ thể trong quá trình lọc máu.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu đã có.
- Kết hợp với Acetylsalicylic acid (Aspirin) để điều trị hội chứng mạch vành cấp và nhồi máu cơ tim không sóng Q.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Lupiparin phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều phù hợp cho từng trường hợp. Một số ví dụ về liều dùng:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch (nguy cơ cao) | 40mg/lần/ngày |
Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch (nguy cơ trung bình) | 20mg/lần/ngày |
Phòng ngừa đông máu trong lọc máu (bắt đầu) | 1mg/kg |
Phòng ngừa đông máu trong lọc máu (bổ sung) | 0.5-1mg/kg |
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu | 1.5mg/kg/ngày |
Hội chứng mạch vành cấp/nhồi máu cơ tim không sóng Q (kết hợp Aspirin) | 1mg/kg, cách 12 giờ |
Lưu ý: Thời gian điều trị và liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Lupiparin được tiêm dưới da. Liều đầu tiên có thể được tiêm 2 giờ hoặc 12 giờ trước phẫu thuật (tùy thuộc vào loại phẫu thuật). Việc tiêm thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, trừ khi bệnh nhân được hướng dẫn và huấn luyện kỹ thuật tiêm dưới da.
Kiểm tra thuốc trước khi tiêm: Kiểm tra dung dịch thuốc để đảm bảo không có thay đổi màu sắc hoặc các hạt lạ trước khi tiêm.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với enoxaparin natri hoặc các heparin trọng lượng phân tử thấp khác.
- Rối loạn đông máu nặng.
- Giảm tiểu cầu do enoxaparin hoặc heparin trước đây.
- Nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: loét dạ dày).
- Viêm màng trong tim nhiễm khuẩn (trừ trường hợp thay van tim cơ học).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp có thể nhẹ như:
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Chảy máu cam
- Chảy máu âm đạo
Các tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn:
- Giảm tiểu cầu
- Nguy cơ loãng xương
- Tăng nồng độ một số enzym trong máu
- Tụ máu ở ống thần kinh (khi dùng cùng thuốc gây tê tủy sống/ngoài màng cứng hoặc chọc dò tủy sống), có thể dẫn đến tê liệt.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Lupiparin có thể tương tác với:
- Aspirin (liều giảm đau hạ sốt)
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Dextran 40 (tiêm truyền)
- Thuốc làm tan huyết khối
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu
Những tương tác này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không tiêm bắp: Lupiparin chỉ được tiêm dưới da.
- Giám sát y tế: Cần giám sát y tế chặt chẽ, đặc biệt ở người có cân nặng dưới 40kg hoặc trên 100kg.
- Xét nghiệm tiểu cầu: Cần xét nghiệm số lượng tiểu cầu trước và trong quá trình điều trị. Ngừng thuốc nếu số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 30-50% so với bình thường.
- Thận trọng ở người bệnh thận/gan suy giảm, loét đường tiêu hóa hoặc có nguy cơ chảy máu.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Lupiparin cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Enoxaparin Natri (hoạt chất)
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn uy tín khác nếu có sẵn. Phần này sẽ mô tả chi tiết hơn về cơ chế tác dụng, dược động học, dược lực học của Enoxaparin Natri.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Phần này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn uy tín khác nếu có sẵn. Mô tả cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều Lupiparin.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này