Loratadin Siro Euvipharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-11571-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvi Pharm

Video

Loratadin Siro Euvipharm: Thông tin chi tiết sản phẩm

Loratadin Siro Euvipharm là thuốc chống dị ứng dạng siro, được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như mẩn ngứa da, nổi mề đay, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng,...

1. Thành phần

Mỗi 5ml siro Loratadin Euvipharm chứa:

Thành phần Hàm lượng
Loratadin 5mg
Tá dược vừa đủ 5ml

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Loratadin

Loratadin là thuốc kháng thụ thể histamin H1 thế hệ thứ 2. Histamin là chất gây ra các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, hắt hơi, chảy nước mũi, chảy nước mắt, phù mạch… Loratadin ức chế tác dụng của histamin lên thụ thể H1, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng. So với các thuốc kháng histamin H1 thế hệ đầu, Loratadin có tác dụng kéo dài (lên đến 12 giờ) và ít gây buồn ngủ hơn.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng dị ứng như nổi mề đay, mẩn ngứa.
  • Điều trị viêm mũi dị ứng, chảy nước mũi.
  • Điều trị viêm kết mạc dị ứng, chảy nước mắt.
  • Điều trị một số trường hợp dị ứng mạn tính ở da.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi và cân nặng:

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi (dưới 30kg): 5ml/lần/ngày.
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi (trên 30kg): 10ml/lần/ngày.
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 10-15ml/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Sử dụng dụng cụ đo lường chính xác để lấy liều lượng cần thiết. Không tự ý tăng liều dùng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Loratadin Siro Euvipharm nếu bạn bị dị ứng với Loratadin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Loratadin Siro Euvipharm bao gồm:

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, khô miệng.
  • Ít gặp: Khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc.
  • Hiếm gặp: Buồn nôn, tim đập nhanh, rối loạn chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, trầm cảm, sốc phản vệ.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Loratadin có thể tương tác với một số thuốc khác. Cụ thể:

  • Cimetidine: Có thể làm giảm quá trình chuyển hóa Loratadin, dẫn đến tăng nồng độ Loratadin trong máu.
  • Ketoconazole: Có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Loratadin Siro Euvipharm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng thuốc trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh gan và thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Loratadin đối với thai nhi. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, tim đập nhanh… Nếu bị quá liều, cần rửa dạ dày và điều trị triệu chứng. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2°C đến 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 của histamin. Tác dụng này dẫn đến làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và mẩn ngứa. Loratadin có thời gian tác dụng dài, thường lên đến 12 giờ, và ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ đầu.

9. Dược động học và Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về thuốc)

10. Nhà sản xuất và số đăng ký

(Thông tin này cần được bổ sung từ bao bì sản phẩm)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ