Lopran
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lopran 2mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Lopran 2mg chứa:
Hoạt chất: | Loperamid hydroclorid 2mg |
Tá dược: | Vừa đủ |
Công dụng - Chỉ định
Lopran được chỉ định để:
- Dự phòng hoặc điều trị tiêu chảy cấp gây mất nước, điện giải.
- Là thuốc hàng 2 trong điều trị tiêu chảy cấp không biến chứng ở người lớn.
- Giảm lượng phân xuống hồi tràng hoặc đại tràng để thuận lợi cho thủ thuật mở thông.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng khác nhau ở người lớn và trẻ em (trẻ em chỉ dùng khi thật sự cần thiết):
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (tiêu chảy cấp) | 6-8mg/ngày. Liều tối đa 16mg/ngày. |
Người lớn (tiêu chảy mạn) | 4-8mg/ngày, chia 2 lần. Liều tối đa 16mg/ngày. |
Trẻ em 6-8 tuổi | 2mg x 2 lần/ngày |
Trẻ em 8-12 tuổi | 2mg x 3 lần/ngày |
Cách dùng
Uống trực tiếp viên nang với nước đủ. Không nhai hoặc bóc vỏ nang.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lopran nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Là người cao tuổi (cần thận trọng).
- Bị viêm đại tràng kết màng giả do kháng sinh.
- Bị đau bụng do trướng bụng.
- Bị viêm ruột, lỵ cấp tính.
- Bị tổn thương gan.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
- Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, khô miệng.
- Hiếm gặp: Tắc ruột, dị ứng.
Tương tác thuốc
Tăng độc tính:
Loperamid có thể tương tác với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (như phenothiazine, thuốc chống trầm cảm 3 vòng), quinidine, ritonavir (ức chế P-glycoprotein), ketoconazole, và itraconazole. Việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng tác dụng không mong muốn của loperamid hoặc tăng nồng độ loperamid trong máu.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Suy giảm chức năng gan, viêm loét đại tràng: Hạn chế dùng, cần theo dõi thận trọng.
- Sau 48 giờ dùng mà không hiệu quả: Ngừng điều trị.
- Theo dõi lượng phân, nhu động ruột, nhiệt độ cơ thể trong khi dùng.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Thuốc không bù nước và điện giải, cần bổ sung thêm.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có báo cáo an toàn khi sử dụng ở phụ nữ mang thai. Phụ nữ cho con bú nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc vì thuốc có thể qua sữa mẹ (lượng rất ít).
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Suy hô hấp, táo bón, co cứng bụng.
Xử trí: Rửa dạ dày, uống than hoạt tính (liên hệ ngay với nhân viên y tế).
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Loperamid hydroclorid
Dược lực học: Loperamid là thuốc chống tiêu chảy tác động trực tiếp lên hệ tiêu hóa, làm giảm nhu động ruột, tăng trương lực cơ thắt hậu môn và giảm tiết dịch tiêu hóa. Điều này giúp làm giảm số lần đi tiêu và giúp cơ thể hấp thu lại nước và điện giải.
Dược động học: Khoảng 40% liều uống được hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%). Loperamid được chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt tính và thải trừ qua phân và nước tiểu.
Ưu điểm
- Dạng viên uống tiện lợi.
- Phòng ngừa và điều trị tiêu chảy hiệu quả.
Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Không dùng cho trẻ em (trừ trường hợp cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này