Lincomycin Hydrochloride Injection
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lincomycin Hydrochloride Injection
Tên thương hiệu: (Thêm tên thương hiệu nếu có)
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lincomycin Hydrochloride | 600 mg |
Alcol Benzylic | 4 mg |
Nước cất pha tiêm | Vừa đủ 2 ml |
Thông tin thêm về Lincomycin Hydrochloride: Lincomycin là một kháng sinh lincosamid có tác dụng ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn nhạy cảm, do đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Nó hoạt động chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, một số vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn kị khí. (Thêm thông tin chi tiết hơn nếu có)
2. Công dụng & Chỉ định
2.1 Tác dụng
Lincomycin là một kháng sinh có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng.
2.2 Chỉ định
Thuốc Lincomycin Hydrochloride Injection được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm trùng sau phẫu thuật
- Viêm vú
- Viêm tai giữa
- Viêm xoang
- Viêm xương tủy
- Viêm màng trong tim
- Nhiễm trùng huyết
Lưu ý: Thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng & Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phải được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
Liều thông thường:
- Người lớn: 600 - 1800 mg/ngày
- Trẻ em: 10 - 20 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi.
- Bệnh nhân viêm ruột kết.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu chảy
- Giảm tiểu hoặc vô niệu
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể
- Phát ban da, bong tróc da
- Choáng váng, khó chịu
- Dễ bầm tím hoặc chảy máu
- Suy nhược cơ thể
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Lincomycin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế thần kinh cơ (như Tubocurarine)
- Kháng sinh aminoglycoside (như Colistin, Streptomycin, Neomycin, Kanamycin, Polymycin) – có thể dẫn đến liệt hô hấp khi dùng cùng.
- Erythromycin – có tác dụng đối kháng.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho:
- Người già
- Người bệnh có tiền sử hen suyễn hoặc dị ứng
- Người bệnh suy gan hoặc suy thận (liều dùng có thể cần phải điều chỉnh)
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin nhà sản xuất
(Thêm thông tin nhà sản xuất nếu có)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này